
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2014
Chủ nhật | Thái Bình |
02/11/2014 | TB |
Giải Đặc Biệt | 23411 |
Giải Nhất | 37428 |
Giải Nhì | 3846075356 |
Giải Ba | 020556654236814521546688120546 |
Giải Tư | 6300773660623408 |
Giải Năm | 023520781344634045506337 |
Giải Sáu | 046421944 |
Giải Bảy | 88982421 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,0,6 |
0 |
0,8 |
2,2,8,1 |
1 |
4,1 |
6,4 |
2 |
4,1,1,8 |
|
3 |
5,7,6 |
2,4,4,1,5 |
4 |
6,4,4,0,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
0,5,4,6 |
4,3,4,5 |
6 |
2,0 |
3 |
7 |
8 |
8,9,7,0,2 |
8 |
8,1 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2014
Thứ bảy | Nam Định |
01/11/2014 | ND |
Giải Đặc Biệt | 81477 |
Giải Nhất | 82552 |
Giải Nhì | 3106637529 |
Giải Ba | 680794753133500661331310023208 |
Giải Tư | 0566787105350127 |
Giải Năm | 335433356702642823978935 |
Giải Sáu | 543769804 |
Giải Bảy | 14442053 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,0 |
0 |
4,2,0,0,8 |
7,3 |
1 |
4 |
0,5 |
2 |
0,8,7,9 |
5,4,3 |
3 |
5,5,5,1,3 |
1,4,0,5 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,3 |
5 |
3,4,2 |
6,6 |
6 |
9,6,6 |
9,2,7 |
7 |
1,9,7 |
2,0 |
8 |
|
6,7,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2014
Thứ sáu | Hải Phòng |
31/10/2014 | HP |
Giải Đặc Biệt | 42851 |
Giải Nhất | 72920 |
Giải Nhì | 5906310172 |
Giải Ba | 638064105415861006816886976733 |
Giải Tư | 1555643757471658 |
Giải Năm | 558533643254525115285388 |
Giải Sáu | 046264415 |
Giải Bảy | 29834704 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,6 |
5,6,8,5 |
1 |
5 |
7 |
2 |
9,8,0 |
8,3,6 |
3 |
7,3 |
0,6,6,5,5 |
4 |
7,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,5 |
5 |
4,1,5,8,4,1 |
4,0 |
6 |
4,4,1,9,3 |
4,3,4 |
7 |
2 |
2,8,5 |
8 |
3,5,8,1 |
2,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2014
Thứ năm | Hà Nội |
30/10/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 25765 |
Giải Nhất | 18721 |
Giải Nhì | 9331334766 |
Giải Ba | 115517334836744158090877236865 |
Giải Tư | 0943815075897749 |
Giải Năm | 039000393688184717319947 |
Giải Sáu | 738869713 |
Giải Bảy | 25181690 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,5 |
0 |
9 |
3,5,2 |
1 |
8,6,3,3 |
7 |
2 |
5,1 |
1,4,1 |
3 |
8,9,1 |
4 |
4 |
7,7,3,9,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,6 |
5 |
0,1 |
1,6 |
6 |
9,5,6,5 |
4,4 |
7 |
2 |
1,3,8,4 |
8 |
8,9 |
6,3,8,4,0 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2014
Thứ tư | Bắc Ninh |
29/10/2014 | BN |
Giải Đặc Biệt | 21089 |
Giải Nhất | 76587 |
Giải Nhì | 5293244913 |
Giải Ba | 413771612371287793734101989663 |
Giải Tư | 6008209366400283 |
Giải Năm | 832480609346520811446668 |
Giải Sáu | 377286729 |
Giải Bảy | 86380537 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
5,8,8 |
|
1 |
9,3 |
3 |
2 |
9,4,3 |
9,8,2,7,6,1 |
3 |
8,7,2 |
2,4 |
4 |
6,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
8,8,4 |
6 |
0,8,3 |
3,7,7,8,8 |
7 |
7,7,3 |
3,0,6,0 |
8 |
6,6,3,7,7,9 |
2,1,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2014
Thứ ba | Quảng Ninh |
28/10/2014 | QN |
Giải Đặc Biệt | 99954 |
Giải Nhất | 16780 |
Giải Nhì | 4804681348 |
Giải Ba | 158923327215921643144535536478 |
Giải Tư | 0761375955708668 |
Giải Năm | 760176874456995350412978 |
Giải Sáu | 036606983 |
Giải Bảy | 07515424 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
7,6,1 |
5,0,4,6,2 |
1 |
4 |
9,7 |
2 |
4,1 |
8,5 |
3 |
6 |
5,2,1,5 |
4 |
1,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
1,4,6,3,9,5,4 |
3,0,5,4 |
6 |
1,8 |
0,8 |
7 |
8,0,2,8 |
7,6,7,4 |
8 |
3,7,0 |
5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2014
Thứ hai | Hà Nội |
27/10/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 92384 |
Giải Nhất | 23262 |
Giải Nhì | 8506068928 |
Giải Ba | 509750804467522140097714355568 |
Giải Tư | 3200303749453848 |
Giải Năm | 618777222169699633002404 |
Giải Sáu | 769841464 |
Giải Bảy | 68000747 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,0,6 |
0 |
0,7,0,4,0,9 |
4 |
1 |
|
2,2,6 |
2 |
2,2,8 |
4 |
3 |
7 |
6,0,4,8 |
4 |
7,1,5,8,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
|
9 |
6 |
8,9,4,9,8,0,2 |
0,4,8,3 |
7 |
5 |
6,4,6,2 |
8 |
7,4 |
6,6,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài