Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
25765 |
Giải Nhất |
18721 |
Giải Nhì |
9331334766 |
Giải Ba |
115517334836744158090877236865 |
Giải Tư |
0943815075897749 |
Giải Năm |
039000393688184717319947 |
Giải Sáu |
738869713 |
Giải Bảy |
25181690 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,5 |
0 |
9 |
3,5,2 |
1 |
8,6,3,3 |
7 |
2 |
5,1 |
1,4,1 |
3 |
8,9,1 |
4 |
4 |
7,7,3,9,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,6 |
5 |
0,1 |
1,6 |
6 |
9,5,6,5 |
4,4 |
7 |
2 |
1,3,8,4 |
8 |
8,9 |
6,3,8,4,0 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
91254 |
Giải Nhất |
00145 |
Giải Nhì |
9620232039 |
Giải Ba |
216052073293032284124270454428 |
Giải Tư |
2602570154525010 |
Giải Năm |
237633775684436248909617 |
Giải Sáu |
044529301 |
Giải Bảy |
36562694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
1,2,1,5,4,2 |
0,0 |
1 |
7,0,2 |
6,0,5,3,3,1,0 |
2 |
6,9,8 |
|
3 |
6,2,2,9 |
9,4,8,0,5 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
6,2,4 |
3,5,2,7 |
6 |
2 |
7,1 |
7 |
6,7 |
2 |
8 |
4 |
2,3 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
89055 |
Giải Nhất |
83371 |
Giải Nhì |
2116141667 |
Giải Ba |
175754218823021528036702948225 |
Giải Tư |
0504576835633089 |
Giải Năm |
793983601524945027909486 |
Giải Sáu |
430563245 |
Giải Bảy |
49034147 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,5,9 |
0 |
3,4,3 |
4,2,6,7 |
1 |
|
|
2 |
4,1,9,5 |
0,6,6,0 |
3 |
0,9 |
2,0 |
4 |
9,1,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,2,5 |
5 |
0,5 |
8 |
6 |
3,0,8,3,1,7 |
4,6 |
7 |
5,1 |
6,8 |
8 |
6,9,8 |
4,3,8,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
66759 |
Giải Nhất |
51159 |
Giải Nhì |
7563179295 |
Giải Ba |
761322127230050528991417724771 |
Giải Tư |
0347481845224081 |
Giải Năm |
386607767308268515845964 |
Giải Sáu |
385220624 |
Giải Bảy |
50918160 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,2,5 |
0 |
8 |
9,8,8,7,3 |
1 |
8 |
2,3,7 |
2 |
0,4,2 |
|
3 |
2,1 |
2,8,6 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,9 |
5 |
0,0,9,9 |
6,7 |
6 |
0,6,4 |
4,7 |
7 |
6,2,7,1 |
0,1 |
8 |
1,5,5,4,1 |
9,5,5 |
9 |
1,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/10/2014
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
45497 |
Giải Nhất |
63810 |
Giải Nhì |
2212132974 |
Giải Ba |
855428162894090638124833732170 |
Giải Tư |
7950562125982533 |
Giải Năm |
181992094925168957460991 |
Giải Sáu |
347918074 |
Giải Bảy |
13896344 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,7,1 |
0 |
9 |
9,2,2 |
1 |
3,8,9,2,0 |
4,1 |
2 |
5,1,8,1 |
1,6,3 |
3 |
3,7 |
4,7,7 |
4 |
4,7,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
0 |
4 |
6 |
3 |
4,3,9 |
7 |
4,0,4 |
1,9,2 |
8 |
9,9 |
8,1,0,8 |
9 |
1,8,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/09/2014
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
49293 |
Giải Nhất |
71140 |
Giải Nhì |
7611575858 |
Giải Ba |
002101480240137545359960814142 |
Giải Tư |
9910484851802739 |
Giải Năm |
960688587983081256736379 |
Giải Sáu |
628907181 |
Giải Bảy |
87934768 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,1,4 |
0 |
7,6,2,8 |
8 |
1 |
2,0,0,5 |
1,0,4 |
2 |
8 |
9,8,7,9 |
3 |
9,7,5 |
|
4 |
7,8,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
8,8 |
0 |
6 |
8 |
8,4,0,3 |
7 |
3,9 |
6,2,5,4,0,5 |
8 |
7,1,3,0 |
7,3 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/09/2014
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
39122 |
Giải Nhất |
45110 |
Giải Nhì |
9467370663 |
Giải Ba |
946108013244376917831308657285 |
Giải Tư |
7887344996436992 |
Giải Năm |
502779728370075636954653 |
Giải Sáu |
940118800 |
Giải Bảy |
33044831 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,7,1,1 |
0 |
4,0 |
3 |
1 |
8,0,0 |
7,9,3,2 |
2 |
7,2 |
3,5,4,8,7,6 |
3 |
3,1,2 |
0 |
4 |
8,0,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
6,3 |
5,7,8 |
6 |
3 |
2,8 |
7 |
2,0,6,3 |
4,1 |
8 |
7,3,6,5 |
4 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài