
Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2014
Thứ năm | Hà Nội |
23/10/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 91254 |
Giải Nhất | 00145 |
Giải Nhì | 9620232039 |
Giải Ba | 216052073293032284124270454428 |
Giải Tư | 2602570154525010 |
Giải Năm | 237633775684436248909617 |
Giải Sáu | 044529301 |
Giải Bảy | 36562694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
1,2,1,5,4,2 |
0,0 |
1 |
7,0,2 |
6,0,5,3,3,1,0 |
2 |
6,9,8 |
|
3 |
6,2,2,9 |
9,4,8,0,5 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
5 |
6,2,4 |
3,5,2,7 |
6 |
2 |
7,1 |
7 |
6,7 |
2 |
8 |
4 |
2,3 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2014
Thứ tư | Bắc Ninh |
22/10/2014 | BN |
Giải Đặc Biệt | 86342 |
Giải Nhất | 94928 |
Giải Nhì | 5692498612 |
Giải Ba | 559758822625081383874348990486 |
Giải Tư | 7016820226336935 |
Giải Năm | 160223192833646766552368 |
Giải Sáu | 193869543 |
Giải Bảy | 45059730 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,2,2 |
8 |
1 |
9,6,2 |
0,0,1,4 |
2 |
6,4,8 |
9,4,3,3 |
3 |
0,3,3,5 |
2 |
4 |
5,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,5,3,7 |
5 |
5 |
1,2,8 |
6 |
9,7,8 |
9,6,8 |
7 |
5 |
6,2 |
8 |
1,7,9,6 |
6,1,8 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2014
Thứ ba | Quảng Ninh |
21/10/2014 | QN |
Giải Đặc Biệt | 64906 |
Giải Nhất | 21175 |
Giải Nhì | 8995439892 |
Giải Ba | 187881716389427961563011015500 |
Giải Tư | 5610577834460056 |
Giải Năm | 722884603220825502462600 |
Giải Sáu | 796316793 |
Giải Bảy | 41213267 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,0,1,1,0 |
0 |
0,0,6 |
4,2 |
1 |
6,0,0 |
3,9 |
2 |
1,8,0,7 |
9,6 |
3 |
2 |
5 |
4 |
1,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
5,6,6,4 |
9,1,4,4,5,5,0 |
6 |
7,0,3 |
6,2 |
7 |
8,5 |
2,7,8 |
8 |
8 |
|
9 |
6,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2014
Thứ hai | Hà Nội |
20/10/2014 | HN |
Giải Đặc Biệt | 03601 |
Giải Nhất | 77277 |
Giải Nhì | 3702252552 |
Giải Ba | 838135924983761723899572423214 |
Giải Tư | 7869886322381820 |
Giải Năm | 198659173630177942202719 |
Giải Sáu | 857937347 |
Giải Bảy | 82741284 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,2 |
0 |
1 |
6,0 |
1 |
2,7,9,3,4 |
8,1,2,5 |
2 |
0,0,4,2 |
6,1 |
3 |
7,0,8 |
7,8,2,1 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2 |
8 |
6 |
9,3,1 |
5,3,4,1,7 |
7 |
4,9,7 |
3 |
8 |
2,4,6,9 |
7,1,6,4,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2014
Chủ nhật | Thái Bình |
19/10/2014 | TB |
Giải Đặc Biệt | 81372 |
Giải Nhất | 97653 |
Giải Nhì | 3911220776 |
Giải Ba | 992449107457849282932373655508 |
Giải Tư | 1399279083165908 |
Giải Năm | 124899061398683359842455 |
Giải Sáu | 305175430 |
Giải Bảy | 47106111 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,9 |
0 |
5,6,8,8 |
6,1 |
1 |
0,1,6,2 |
1,7 |
2 |
|
3,9,5 |
3 |
0,3,6 |
8,4,7 |
4 |
7,8,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,5 |
5 |
5,3 |
0,1,3,7 |
6 |
1 |
4 |
7 |
5,4,6,2 |
4,9,0,0 |
8 |
4 |
9,4 |
9 |
8,9,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2014
Thứ bảy | Nam Định |
18/10/2014 | ND |
Giải Đặc Biệt | 84860 |
Giải Nhất | 45768 |
Giải Nhì | 8585028264 |
Giải Ba | 206076071374453900587641692184 |
Giải Tư | 6949244910641897 |
Giải Năm | 712090351549593218680981 |
Giải Sáu | 425755500 |
Giải Bảy | 64326616 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,5,6 |
0 |
0,7 |
8 |
1 |
6,3,6 |
3,3 |
2 |
5,0 |
1,5 |
3 |
2,5,2 |
6,6,8,6 |
4 |
9,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,3 |
5 |
5,3,8,0 |
6,1,1 |
6 |
4,6,8,4,4,8,0 |
9,0 |
7 |
|
6,5,6 |
8 |
1,4 |
4,4,4 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2014
Thứ sáu | Hải Phòng |
17/10/2014 | HP |
Giải Đặc Biệt | 96621 |
Giải Nhất | 83521 |
Giải Nhì | 8289195651 |
Giải Ba | 842618323861916881673161549208 |
Giải Tư | 5806047257409221 |
Giải Năm | 250367671984735560520219 |
Giải Sáu | 713783999 |
Giải Bảy | 04978226 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4,3,6,8 |
2,6,9,5,2,2 |
1 |
3,9,6,5 |
8,5,7 |
2 |
6,1,1,1 |
1,8,0 |
3 |
8 |
0,8 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
5,2,1 |
2,0,1 |
6 |
7,1,7 |
9,6,6 |
7 |
2 |
3,0 |
8 |
2,3,4 |
9,1 |
9 |
7,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài