
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/10/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
99739 |
| Giải Nhất |
89184 |
| Giải Nhì |
4092160155 |
| Giải Ba |
581627979479465854719644774152 |
| Giải Tư |
0887013273474588 |
| Giải Năm |
097006065011541132952986 |
| Giải Sáu |
776786485 |
| Giải Bảy |
21989658 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
6 |
| 2,1,1,7,2 |
1 |
1,1 |
| 3,6,5 |
2 |
1,1 |
|
3 |
2,9 |
| 9,8 |
4 |
7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,6,5 |
5 |
8,2,5 |
| 9,7,8,0,8 |
6 |
2,5 |
| 8,4,4 |
7 |
6,0,1 |
| 9,5,8 |
8 |
6,5,6,7,8,4 |
| 3 |
9 |
8,6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/09/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
68455 |
| Giải Nhất |
71702 |
| Giải Nhì |
2163580267 |
| Giải Ba |
109133051943767436603987244129 |
| Giải Tư |
7747630712368129 |
| Giải Năm |
779725143675924275720525 |
| Giải Sáu |
156230899 |
| Giải Bảy |
53800870 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,3,6 |
0 |
8,7,2 |
|
1 |
4,3,9 |
| 4,7,7,0 |
2 |
5,9,9 |
| 5,1 |
3 |
0,6,5 |
| 1 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,3,5 |
5 |
3,6,5 |
| 5,3 |
6 |
7,0,7 |
| 9,4,0,6,6 |
7 |
0,5,2,2 |
| 0 |
8 |
0 |
| 9,2,1,2 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/09/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
12662 |
| Giải Nhất |
00576 |
| Giải Nhì |
9378732156 |
| Giải Ba |
424312924941410549616076561044 |
| Giải Tư |
0648983544715979 |
| Giải Năm |
611698694838422085751003 |
| Giải Sáu |
621691365 |
| Giải Bảy |
28234617 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
0 |
3 |
| 2,9,7,3,6 |
1 |
7,6,0 |
| 6 |
2 |
8,3,1,0 |
| 2,0 |
3 |
8,5,1 |
| 4 |
4 |
6,8,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,3,6 |
5 |
6 |
| 4,1,5,7 |
6 |
5,9,1,5,2 |
| 1,8 |
7 |
5,1,9,6 |
| 2,3,4 |
8 |
7 |
| 6,7,4 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/09/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
32963 |
| Giải Nhất |
57442 |
| Giải Nhì |
2252901533 |
| Giải Ba |
349237958327961681313292711825 |
| Giải Tư |
2738621590180622 |
| Giải Năm |
738761209926565884990672 |
| Giải Sáu |
763207045 |
| Giải Bảy |
75778882 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
7 |
| 6,3 |
1 |
5,8 |
| 8,7,2,4 |
2 |
0,6,2,3,7,5,9 |
| 6,2,8,3,6 |
3 |
8,1,3 |
|
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,1,2 |
5 |
8 |
| 2 |
6 |
3,1,3 |
| 7,0,8,2 |
7 |
5,7,2 |
| 8,5,3,1 |
8 |
8,2,7,3 |
| 9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/09/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
24453 |
| Giải Nhất |
35025 |
| Giải Nhì |
9320815040 |
| Giải Ba |
223153556597401820480035902329 |
| Giải Tư |
2726161627175531 |
| Giải Năm |
890356147420317570461820 |
| Giải Sáu |
827551154 |
| Giải Bảy |
23697182 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,4 |
0 |
3,1,8 |
| 7,5,3,0 |
1 |
4,6,7,5 |
| 8 |
2 |
3,7,0,0,6,9,5 |
| 2,0,5 |
3 |
1 |
| 5,1 |
4 |
6,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,6,2 |
5 |
1,4,9,3 |
| 4,2,1 |
6 |
9,5 |
| 2,1 |
7 |
1,5 |
| 4,0 |
8 |
2 |
| 6,5,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/09/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
19640 |
| Giải Nhất |
50576 |
| Giải Nhì |
7118768099 |
| Giải Ba |
403525332045756745999740547672 |
| Giải Tư |
4336424350993698 |
| Giải Năm |
698861179223218174863164 |
| Giải Sáu |
241365669 |
| Giải Bảy |
48942274 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
0 |
5 |
| 4,8 |
1 |
7 |
| 2,5,7 |
2 |
2,3,0 |
| 2,4 |
3 |
6 |
| 9,7,6 |
4 |
8,1,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
5 |
2,6 |
| 8,3,5,7 |
6 |
5,9,4 |
| 1,8 |
7 |
4,2,6 |
| 4,8,9 |
8 |
8,1,6,7 |
| 6,9,9,9 |
9 |
4,9,8,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/08/2018
| Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
| Giải Đặc Biệt |
85081 |
| Giải Nhất |
60157 |
| Giải Nhì |
1310405763 |
| Giải Ba |
641505948982216268255944525463 |
| Giải Tư |
1987493521614149 |
| Giải Năm |
766732946857196746793000 |
| Giải Sáu |
714184456 |
| Giải Bảy |
37038640 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,5 |
0 |
3,0,4 |
| 6,8 |
1 |
4,6 |
|
2 |
5 |
| 0,6,6 |
3 |
7,5 |
| 1,8,9,0 |
4 |
0,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,4 |
5 |
6,7,0,7 |
| 8,5,1 |
6 |
7,7,1,3,3 |
| 3,6,5,6,8,5 |
7 |
9 |
|
8 |
6,4,7,9,1 |
| 7,4,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài