
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 07/10/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 99739 |
| Giải Nhất | 89184 |
| Giải Nhì | 4092160155 |
| Giải Ba | 581627979479465854719644774152 |
| Giải Tư | 0887013273474588 |
| Giải Năm | 097006065011541132952986 |
| Giải Sáu | 776786485 |
| Giải Bảy | 21989658 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
6 |
| 2,1,1,7,2 |
1 |
1,1 |
| 3,6,5 |
2 |
1,1 |
|
3 |
2,9 |
| 9,8 |
4 |
7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,6,5 |
5 |
8,2,5 |
| 9,7,8,0,8 |
6 |
2,5 |
| 8,4,4 |
7 |
6,0,1 |
| 9,5,8 |
8 |
6,5,6,7,8,4 |
| 3 |
9 |
8,6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 06/10/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 68515 |
| Giải Nhất | 39283 |
| Giải Nhì | 4668556957 |
| Giải Ba | 755954678086941338733094982343 |
| Giải Tư | 8143731139503152 |
| Giải Năm | 663786846086125070634772 |
| Giải Sáu | 290672167 |
| Giải Bảy | 02932961 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,5,8 |
0 |
2 |
| 6,1,4 |
1 |
1,5 |
| 0,7,7,5 |
2 |
9 |
| 9,6,4,7,4,8 |
3 |
7 |
| 8 |
4 |
3,1,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,1 |
5 |
0,0,2,7 |
| 8 |
6 |
1,7,3 |
| 6,3,5 |
7 |
2,2,3 |
|
8 |
4,6,0,5,3 |
| 2,4 |
9 |
3,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 05/10/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 04926 |
| Giải Nhất | 29442 |
| Giải Nhì | 5220231234 |
| Giải Ba | 963682026906381054832047305250 |
| Giải Tư | 2447028062088060 |
| Giải Năm | 875231127347063388879357 |
| Giải Sáu | 283335709 |
| Giải Bảy | 41953338 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,5 |
0 |
9,8,2 |
| 4,8 |
1 |
2 |
| 5,1,0,4 |
2 |
6 |
| 3,8,3,8,7 |
3 |
3,8,5,3,4 |
| 3 |
4 |
1,7,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
2,7,0 |
| 2 |
6 |
0,8,9 |
| 4,8,5,4 |
7 |
3 |
| 3,0,6 |
8 |
3,7,0,1,3 |
| 0,6 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/10/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 04/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 26134 |
| Giải Nhất | 43013 |
| Giải Nhì | 0085299445 |
| Giải Ba | 857670105646047749377766559979 |
| Giải Tư | 7369810160115587 |
| Giải Năm | 409772359374143522145075 |
| Giải Sáu | 712026966 |
| Giải Bảy | 68722677 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
| 0,1 |
1 |
2,4,1,3 |
| 7,1,5 |
2 |
6,6 |
| 1 |
3 |
5,5,7,4 |
| 7,1,3 |
4 |
7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,7,6,4 |
5 |
6,2 |
| 2,2,6,5 |
6 |
8,6,9,7,5 |
| 7,9,8,6,4,3 |
7 |
2,7,4,5,9 |
| 6 |
8 |
7 |
| 6,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/10/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 03/10/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 58237 |
| Giải Nhất | 86386 |
| Giải Nhì | 5561855079 |
| Giải Ba | 770842945140734124386922244603 |
| Giải Tư | 8148025095855850 |
| Giải Năm | 515777219862783108533972 |
| Giải Sáu | 034559447 |
| Giải Bảy | 28928613 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
0 |
3 |
| 2,3,5 |
1 |
3,8 |
| 9,6,7,2 |
2 |
8,1,2 |
| 1,5,0 |
3 |
4,1,4,8,7 |
| 3,8,3 |
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9,7,3,0,0,1 |
| 8,8 |
6 |
2 |
| 4,5,3 |
7 |
2,9 |
| 2,4,3,1 |
8 |
6,5,4,6 |
| 5,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 02/10/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 75644 |
| Giải Nhất | 57606 |
| Giải Nhì | 6367436148 |
| Giải Ba | 866563479459282084135051235447 |
| Giải Tư | 3119867090211453 |
| Giải Năm | 987440415134601031759653 |
| Giải Sáu | 926153257 |
| Giải Bảy | 85823955 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
6 |
| 4,2 |
1 |
0,9,3,2 |
| 8,8,1 |
2 |
6,1 |
| 5,5,5,1 |
3 |
9,4 |
| 7,3,9,7,4 |
4 |
1,7,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,7 |
5 |
5,3,7,3,3,6 |
| 2,5,0 |
6 |
|
| 5,4 |
7 |
4,5,0,4 |
| 4 |
8 |
5,2,2 |
| 3,1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 01/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 29665 |
| Giải Nhất | 98527 |
| Giải Nhì | 6314087660 |
| Giải Ba | 236735824172142723304429598541 |
| Giải Tư | 5762547445969590 |
| Giải Năm | 749242161493424709935481 |
| Giải Sáu | 398244570 |
| Giải Bảy | 36162202 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,3,4,6 |
0 |
2 |
| 8,4,4 |
1 |
6,6 |
| 2,0,9,6,4 |
2 |
2,7 |
| 9,9,7 |
3 |
6,0 |
| 4,7 |
4 |
4,7,1,2,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
5 |
|
| 3,1,1,9 |
6 |
2,0,5 |
| 4,2 |
7 |
0,4,3 |
| 9 |
8 |
1 |
|
9 |
8,2,3,3,6,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài