Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Tây Ninh - 27/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: 12K4
|
Giải Đặc Biệt |
106156 |
30.tr |
88290 |
20.tr |
20364 |
10.tr |
3729273702 |
3.tr |
66202733614036360360781785534262684 |
1.tr |
4201 |
400n |
011787091856 |
200n |
190 |
100n |
56 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,9 |
0 |
9,1,2,2 |
0,6 |
1 |
7 |
0,4,9,0 |
2 |
|
6 |
3 |
|
8,6 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,6,6 |
5,5,5 |
6 |
1,3,0,4 |
1 |
7 |
8 |
7 |
8 |
4 |
0 |
9 |
0,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 20/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: 12K3
|
Giải Đặc Biệt |
348118 |
30.tr |
84743 |
20.tr |
21515 |
10.tr |
0592975054 |
3.tr |
58325329831878120629793268962142600 |
1.tr |
6542 |
400n |
980677179260 |
200n |
112 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
6,0 |
8,2 |
1 |
2,7,5,8 |
1,4 |
2 |
5,9,6,1,9 |
8,4 |
3 |
|
5 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
4 |
0,2 |
6 |
0 |
1 |
7 |
|
1 |
8 |
3,1 |
9,2,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 13/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: 12K2
|
Giải Đặc Biệt |
256128 |
30.tr |
65135 |
20.tr |
03262 |
10.tr |
4872751997 |
3.tr |
24786808879570152901870279462571399 |
1.tr |
1610 |
400n |
793052871904 |
200n |
783 |
100n |
34 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
4,1,1 |
0,0 |
1 |
0 |
6 |
2 |
7,5,7,8 |
8 |
3 |
4,0,5 |
3,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
|
8 |
6 |
2 |
8,8,2,2,9 |
7 |
|
2 |
8 |
3,7,6,7 |
9 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 06/12/2018
Thứ năm |
Loại vé: 12K1
|
Giải Đặc Biệt |
156638 |
30.tr |
39802 |
20.tr |
70138 |
10.tr |
3060754126 |
3.tr |
27815849682946553138581453150068985 |
1.tr |
2474 |
400n |
724278534630 |
200n |
196 |
100n |
32 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
0,7,2 |
|
1 |
5 |
3,4,0 |
2 |
6 |
5 |
3 |
2,0,8,8,8 |
7 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,4,8 |
5 |
3 |
9,2 |
6 |
8,5 |
0 |
7 |
4 |
6,3,3,3 |
8 |
5 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 29/11/2018
Thứ năm |
Loại vé: 11K5
|
Giải Đặc Biệt |
241590 |
30.tr |
06250 |
20.tr |
03261 |
10.tr |
9194113202 |
3.tr |
22117845761159557228722555481719868 |
1.tr |
3808 |
400n |
258144682944 |
200n |
733 |
100n |
70 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,9 |
0 |
8,2 |
8,4,6 |
1 |
7,7 |
0 |
2 |
8 |
3 |
3 |
3 |
4 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
5,0 |
7 |
6 |
8,8,1 |
1,1 |
7 |
0,6 |
6,0,2,6 |
8 |
1 |
|
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 22/11/2018
Thứ năm |
Loại vé: 11K4
|
Giải Đặc Biệt |
693372 |
30.tr |
63864 |
20.tr |
62427 |
10.tr |
2967179982 |
3.tr |
68395504175197358406700062044123706 |
1.tr |
0789 |
400n |
718631992604 |
200n |
432 |
100n |
56 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,6,6,6 |
4,7 |
1 |
7 |
3,8,7 |
2 |
7 |
7 |
3 |
2 |
0,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6 |
5,8,0,0,0 |
6 |
4 |
1,2 |
7 |
3,1,2 |
|
8 |
6,9,2 |
9,8 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 15/11/2018
Thứ năm |
Loại vé: 11K3
|
Giải Đặc Biệt |
282969 |
30.tr |
55463 |
20.tr |
20310 |
10.tr |
7149096061 |
3.tr |
49488444694120042167503952772084388 |
1.tr |
7115 |
400n |
979689742075 |
200n |
082 |
100n |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,9,1 |
0 |
0 |
6 |
1 |
5,0 |
7,8 |
2 |
0 |
6 |
3 |
|
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,9 |
5 |
|
9 |
6 |
9,7,1,3,9 |
6 |
7 |
2,4,5 |
8,8 |
8 |
2,8,8 |
6,6 |
9 |
6,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài