Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 04/3/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
			| Giải Tám | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 25/02/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				692827 | 
			
			| Giải Nhất | 
				46060 | 
			
			| Giải Nhì | 
				96283 | 
			
			| Giải Ba | 
				1886593510 | 
			
			| Giải Tư | 
				80859793677568116128462317837369099 | 
			
			| Giải Năm | 
				6275 | 
			
			| Giải Sáu | 
				910427189202 | 
			
			| Giải Bảy | 
				261 | 
			
			| Giải Tám | 
				43 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,6 | 
			0 | 
			4,2 | 
			
			| 6,8,3 | 
			1 | 
			8,0 | 
			
			| 0 | 
			2 | 
			8,7 | 
			
			| 4,7,8 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 0 | 
			4 | 
			3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 7,6 | 
			5 | 
			9 | 
			
			 | 
			6 | 
			1,7,5,0 | 
			
			| 6,2 | 
			7 | 
			5,3 | 
			
			| 1,2 | 
			8 | 
			1,3 | 
			
			| 5,9 | 
			9 | 
			9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 18/02/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				552872 | 
			
			| Giải Nhất | 
				19004 | 
			
			| Giải Nhì | 
				86197 | 
			
			| Giải Ba | 
				6434301256 | 
			
			| Giải Tư | 
				87683758048388991890695466714986381 | 
			
			| Giải Năm | 
				8256 | 
			
			| Giải Sáu | 
				909794901931 | 
			
			| Giải Bảy | 
				425 | 
			
			| Giải Tám | 
				06 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,9 | 
			0 | 
			6,4,4 | 
			
			| 3,8 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 8,4 | 
			3 | 
			1 | 
			
			| 0,0 | 
			4 | 
			6,9,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2 | 
			5 | 
			6,6 | 
			
			| 0,5,4,5 | 
			6 | 
			 | 
			
			| 9,9 | 
			7 | 
			2 | 
			
			 | 
			8 | 
			3,9,1 | 
			
			| 8,4 | 
			9 | 
			7,0,0,7 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 11/02/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				102103 | 
			
			| Giải Nhất | 
				43703 | 
			
			| Giải Nhì | 
				24720 | 
			
			| Giải Ba | 
				1747717846 | 
			
			| Giải Tư | 
				40066493955804482435894206804965978 | 
			
			| Giải Năm | 
				7560 | 
			
			| Giải Sáu | 
				045447519032 | 
			
			| Giải Bảy | 
				535 | 
			
			| Giải Tám | 
				39 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,2,2 | 
			0 | 
			3,3 | 
			
			| 5 | 
			1 | 
			 | 
			
			| 3 | 
			2 | 
			0,0 | 
			
			| 0,0 | 
			3 | 
			9,5,2,5 | 
			
			| 5,4 | 
			4 | 
			4,9,6 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,9,3 | 
			5 | 
			4,1 | 
			
			| 6,4 | 
			6 | 
			0,6 | 
			
			| 7 | 
			7 | 
			8,7 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 3,4 | 
			9 | 
			5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 04/02/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				093590 | 
			
			| Giải Nhất | 
				20344 | 
			
			| Giải Nhì | 
				33334 | 
			
			| Giải Ba | 
				8029873467 | 
			
			| Giải Tư | 
				34942010147643616652352248263662600 | 
			
			| Giải Năm | 
				9963 | 
			
			| Giải Sáu | 
				701577260992 | 
			
			| Giải Bảy | 
				884 | 
			
			| Giải Tám | 
				53 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 0,9 | 
			0 | 
			0 | 
			
			 | 
			1 | 
			5,4 | 
			
			| 9,4,5 | 
			2 | 
			6,4 | 
			
			| 5,6 | 
			3 | 
			6,6,4 | 
			
			| 8,1,2,3,4 | 
			4 | 
			2,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1 | 
			5 | 
			3,2 | 
			
			| 2,3,3 | 
			6 | 
			3,7 | 
			
			| 6 | 
			7 | 
			 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			4 | 
			
			 | 
			9 | 
			2,8,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 28/01/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				920495 | 
			
			| Giải Nhất | 
				88894 | 
			
			| Giải Nhì | 
				45027 | 
			
			| Giải Ba | 
				1867443354 | 
			
			| Giải Tư | 
				07076599365622052424848066778711613 | 
			
			| Giải Năm | 
				9581 | 
			
			| Giải Sáu | 
				674388473421 | 
			
			| Giải Bảy | 
				559 | 
			
			| Giải Tám | 
				63 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			6 | 
			
			| 2,8 | 
			1 | 
			3 | 
			
			 | 
			2 | 
			1,0,4,7 | 
			
			| 6,4,1 | 
			3 | 
			6 | 
			
			| 2,7,5,9 | 
			4 | 
			3,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9 | 
			5 | 
			9,4 | 
			
			| 7,3,0 | 
			6 | 
			3 | 
			
			| 4,8,2 | 
			7 | 
			6,4 | 
			
			 | 
			8 | 
			1,7 | 
			
			| 5 | 
			9 | 
			4,5 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Quảng Trị - 21/01/2021
  
  
    | Thứ năm | 
			
				 Loại vé: ST 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				016036 | 
			
			| Giải Nhất | 
				70518 | 
			
			| Giải Nhì | 
				61393 | 
			
			| Giải Ba | 
				0962062636 | 
			
			| Giải Tư | 
				59021475979256881998610748229278382 | 
			
			| Giải Năm | 
				3906 | 
			
			| Giải Sáu | 
				057611682164 | 
			
			| Giải Bảy | 
				069 | 
			
			| Giải Tám | 
				52 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2 | 
			0 | 
			6 | 
			
			| 2 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 5,9,8 | 
			2 | 
			1,0 | 
			
			| 9 | 
			3 | 
			6,6 | 
			
			| 6,7 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			2 | 
			
			| 7,0,3,3 | 
			6 | 
			9,8,4,8 | 
			
			| 9 | 
			7 | 
			6,4 | 
			
			| 6,6,9,1 | 
			8 | 
			2 | 
			
			| 6 | 
			9 | 
			7,8,2,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài