Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Trị - 22/04/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
411907 |
| Giải Nhất |
50458 |
| Giải Nhì |
49643 |
| Giải Ba |
5135435708 |
| Giải Tư |
09832530389753659230673723121300403 |
| Giải Năm |
7089 |
| Giải Sáu |
858385303626 |
| Giải Bảy |
890 |
| Giải Tám |
08 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,3 |
0 |
8,3,8,7 |
|
1 |
3 |
| 3,7 |
2 |
6 |
| 8,1,0,4 |
3 |
0,2,8,6,0 |
| 5 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,8 |
| 2,3 |
6 |
|
| 0 |
7 |
2 |
| 0,3,0,5 |
8 |
3,9 |
| 8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 15/04/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
642407 |
| Giải Nhất |
38724 |
| Giải Nhì |
72437 |
| Giải Ba |
0370607117 |
| Giải Tư |
39174785460847300100713741472489597 |
| Giải Năm |
4835 |
| Giải Sáu |
166406202423 |
| Giải Bảy |
737 |
| Giải Tám |
57 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
0 |
0,6,7 |
|
1 |
7 |
|
2 |
0,3,4,4 |
| 2,7 |
3 |
7,5,7 |
| 6,7,7,2,2 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
7 |
| 4,0 |
6 |
4 |
| 5,3,9,1,3,0 |
7 |
4,3,4 |
|
8 |
|
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 08/04/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
783287 |
| Giải Nhất |
90614 |
| Giải Nhì |
28204 |
| Giải Ba |
0076980879 |
| Giải Tư |
72515886101231236225611813926636854 |
| Giải Năm |
6684 |
| Giải Sáu |
941554129455 |
| Giải Bảy |
697 |
| Giải Tám |
71 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
4 |
| 7,8 |
1 |
5,2,5,0,2,4 |
| 1,1 |
2 |
5 |
|
3 |
|
| 8,5,0,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,1,2 |
5 |
5,4 |
| 6 |
6 |
6,9 |
| 9,8 |
7 |
1,9 |
|
8 |
4,1,7 |
| 6,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 01/04/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
834349 |
| Giải Nhất |
95169 |
| Giải Nhì |
38279 |
| Giải Ba |
3225108302 |
| Giải Tư |
10307409155294134496501241960556055 |
| Giải Năm |
4318 |
| Giải Sáu |
175191260917 |
| Giải Bảy |
139 |
| Giải Tám |
90 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,5,2 |
| 5,4,5 |
1 |
7,8,5 |
| 0 |
2 |
6,4 |
|
3 |
9 |
| 2 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,5 |
5 |
1,5,1 |
| 2,9 |
6 |
9 |
| 1,0 |
7 |
9 |
| 1 |
8 |
|
| 3,7,6,4 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 25/03/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
698137 |
| Giải Nhất |
34676 |
| Giải Nhì |
22828 |
| Giải Ba |
0040479949 |
| Giải Tư |
80012098166339479248619641061738924 |
| Giải Năm |
4729 |
| Giải Sáu |
538241132923 |
| Giải Bảy |
390 |
| Giải Tám |
82 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4 |
|
1 |
3,2,6,7 |
| 8,8,1 |
2 |
3,9,4,8 |
| 1,2 |
3 |
7 |
| 9,6,2,0 |
4 |
8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 1,7 |
6 |
4 |
| 1,3 |
7 |
6 |
| 4,2 |
8 |
2,2 |
| 2,4 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 18/03/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
013239 |
| Giải Nhất |
41864 |
| Giải Nhì |
30080 |
| Giải Ba |
2227490365 |
| Giải Tư |
40040612322857320757607470987003524 |
| Giải Năm |
6629 |
| Giải Sáu |
636695650874 |
| Giải Bảy |
315 |
| Giải Tám |
65 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,8 |
0 |
|
|
1 |
5 |
| 3 |
2 |
9,4 |
| 7 |
3 |
2,9 |
| 7,2,7,6 |
4 |
0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,6,6 |
5 |
7 |
| 6 |
6 |
5,6,5,5,4 |
| 5,4 |
7 |
4,3,0,4 |
|
8 |
0 |
| 2,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Trị - 11/03/2021
| Thứ năm |
Loại vé: ST
|
| Giải Đặc Biệt |
059090 |
| Giải Nhất |
25906 |
| Giải Nhì |
70352 |
| Giải Ba |
0730533147 |
| Giải Tư |
69856354970918879366763567784994699 |
| Giải Năm |
7182 |
| Giải Sáu |
566927996282 |
| Giải Bảy |
904 |
| Giải Tám |
82 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4,5,6 |
|
1 |
|
| 8,8,8,5 |
2 |
|
|
3 |
|
| 0 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
6,6,2 |
| 5,6,5,0 |
6 |
9,6 |
| 9,4 |
7 |
|
| 8 |
8 |
2,2,2,8 |
| 6,9,4,9 |
9 |
9,7,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài