Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 25/12/2018
| Thứ ba |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
099560995609956 |
| Giải Nhất |
752727527275272 |
| Giải Nhì |
223425531322342553132234255313 |
| Giải Ba |
896741641605087490990341306496896741641605087490990341306496896741641605087490990341306496 |
| Giải Tư |
33873387914133879141 |
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 4,4 |
1 |
6,3,6,3,6,3,3,3,3 |
| 4,4,4,7,7,7 |
2 |
|
| 1,1,1,1,1,1 |
3 |
|
| 7,7,7 |
4 |
1,1,2,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,6,6 |
| 1,9,1,9,1,9,5,5,5 |
6 |
|
| 8,8,8,8,8,8 |
7 |
4,4,4,2,2,2 |
|
8 |
7,7,7,7,7,7 |
| 9,9,9 |
9 |
9,6,9,6,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 18/12/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
84415 |
| Giải Nhất |
40675 |
| Giải Nhì |
1023212365 |
| Giải Ba |
282018124231878663216918349209 |
| Giải Tư |
3164931055743257 |
| Giải Năm |
817700927116307626526349 |
| Giải Sáu |
939694183 |
| Giải Bảy |
28577736 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
1,9 |
| 0,2 |
1 |
6,0,5 |
| 9,5,4,3 |
2 |
8,1 |
| 8,8 |
3 |
6,9,2 |
| 9,6,7 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,1 |
5 |
7,2,7 |
| 3,1,7 |
6 |
4,5 |
| 5,7,7,5 |
7 |
7,7,6,4,8,5 |
| 2,7 |
8 |
3,3 |
| 3,4,0 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 11/12/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
38991 |
| Giải Nhất |
70217 |
| Giải Nhì |
4251171943 |
| Giải Ba |
411180998047721336565848433062 |
| Giải Tư |
4672511278702403 |
| Giải Năm |
781451956567651497388673 |
| Giải Sáu |
855607086 |
| Giải Bảy |
79368699 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
7,3 |
| 2,1,9 |
1 |
4,4,2,8,1,7 |
| 7,1,6 |
2 |
1 |
| 7,0,4 |
3 |
6,8 |
| 1,1,8 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
5 |
5,6 |
| 3,8,8,5 |
6 |
7,2 |
| 0,6,1 |
7 |
9,3,2,0 |
| 3,1 |
8 |
6,6,0,4 |
| 7,9 |
9 |
9,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 04/12/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
97859 |
| Giải Nhất |
02642 |
| Giải Nhì |
5673830266 |
| Giải Ba |
371953690666536811714796959096 |
| Giải Tư |
2232765923323666 |
| Giải Năm |
935158853121095179124278 |
| Giải Sáu |
250715091 |
| Giải Bảy |
54626622 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
6 |
| 9,5,2,5,7 |
1 |
5,2 |
| 6,2,1,3,3,4 |
2 |
2,1 |
|
3 |
2,2,6,8 |
| 5 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,9 |
5 |
4,0,1,1,9,9 |
| 6,6,0,3,9,6 |
6 |
2,6,6,9,6 |
|
7 |
8,1 |
| 7,3 |
8 |
5 |
| 5,6,5 |
9 |
1,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 27/11/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
44616 |
| Giải Nhất |
30640 |
| Giải Nhì |
7775701553 |
| Giải Ba |
038924152618539533116026348599 |
| Giải Tư |
2301948694688398 |
| Giải Năm |
328139478265314249759171 |
| Giải Sáu |
868339158 |
| Giải Bảy |
66574315 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1 |
| 8,7,0,1 |
1 |
5,1,6 |
| 4,9 |
2 |
6 |
| 4,6,5 |
3 |
9,9 |
|
4 |
3,7,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,7 |
5 |
7,8,7,3 |
| 6,8,2,1 |
6 |
6,8,5,8,3 |
| 5,4,5 |
7 |
5,1 |
| 6,5,6,9 |
8 |
1,6 |
| 3,3,9 |
9 |
8,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 20/11/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
023220232202322 |
| Giải Nhất |
559675596755967 |
| Giải Nhì |
140082616614008261661400826166 |
| Giải Ba |
273223438769206363173927191802273223438769206363173927191802273223438769206363173927191802 |
| Giải Tư |
23072307264623072646 |
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,7,7,6,2,6,2,6,2,8,8,8 |
| 7,7,7 |
1 |
7,7,7 |
| 2,0,2,0,2,0,2,2,2 |
2 |
2,2,2,2,2,2 |
|
3 |
|
|
4 |
6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 4,4,0,0,0,6,6,6 |
6 |
6,6,6,7,7,7 |
| 0,0,0,8,1,8,1,8,1,6,6,6 |
7 |
1,1,1 |
| 0,0,0 |
8 |
7,7,7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 13/11/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
07459 |
| Giải Nhất |
27920 |
| Giải Nhì |
9836295934 |
| Giải Ba |
294683727640075049057866578108 |
| Giải Tư |
9768187480240416 |
| Giải Năm |
606986718911835065804001 |
| Giải Sáu |
864904957 |
| Giải Bảy |
30827702 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,8,2 |
0 |
2,4,1,5,8 |
| 7,1,0 |
1 |
1,6 |
| 8,0,6 |
2 |
4,0 |
|
3 |
0,4 |
| 6,0,7,2,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,6 |
5 |
7,0,9 |
| 1,7 |
6 |
4,9,8,8,5,2 |
| 7,5 |
7 |
7,1,4,6,5 |
| 6,6,0 |
8 |
2,0 |
| 6,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài