Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 06/12/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 10MZ - 9MZ - 2MZ
|
| Giải Đặc Biệt |
39324 |
| Giải Nhất |
39427 |
| Giải Nhì |
5876104108 |
| Giải Ba |
281205147620832889117070925410 |
| Giải Tư |
4837124390120794 |
| Giải Năm |
743119814967101044162327 |
| Giải Sáu |
514557766 |
| Giải Bảy |
69028764 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,1 |
0 |
2,9,8 |
| 3,8,1,6 |
1 |
4,0,6,2,1,0 |
| 0,1,3 |
2 |
7,0,7,4 |
| 4 |
3 |
1,7,2 |
| 6,1,9,2 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
| 6,1,7 |
6 |
9,4,6,7,1 |
| 8,5,6,2,3,2 |
7 |
6 |
| 0 |
8 |
7,1 |
| 6,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/11/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 12MS - 14MS - 5MS
|
| Giải Đặc Biệt |
89525 |
| Giải Nhất |
60706 |
| Giải Nhì |
5955990326 |
| Giải Ba |
009194497372984621370433383073 |
| Giải Tư |
4783680026343111 |
| Giải Năm |
042823746895842241938752 |
| Giải Sáu |
575091610 |
| Giải Bảy |
33221488 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
0 |
0,6 |
| 9,1 |
1 |
4,0,1,9 |
| 2,2,5 |
2 |
2,8,2,6,5 |
| 3,9,8,7,3,7 |
3 |
3,4,7,3 |
| 1,7,3,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,2 |
5 |
2,9 |
| 2,0 |
6 |
|
| 3 |
7 |
5,4,3,3 |
| 8,2 |
8 |
8,3,4 |
| 1,5 |
9 |
1,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/11/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 5ML - 4ML - 1ML
|
| Giải Đặc Biệt |
89476 |
| Giải Nhất |
42946 |
| Giải Nhì |
1828441212 |
| Giải Ba |
749288225489823887452707578509 |
| Giải Tư |
7168678331065351 |
| Giải Năm |
251183500582277740040603 |
| Giải Sáu |
349734678 |
| Giải Bảy |
90359239 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
4,3,6,9 |
| 1,5 |
1 |
1,2 |
| 9,8,1 |
2 |
8,3 |
| 0,8,2 |
3 |
5,9,4 |
| 3,0,5,8 |
4 |
9,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,7 |
5 |
0,1,4 |
| 0,4,7 |
6 |
8 |
| 7 |
7 |
8,7,5,6 |
| 7,6,2 |
8 |
2,3,4 |
| 3,4,0 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/11/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 11ME - 10ME - 15ME
|
| Giải Đặc Biệt |
29707 |
| Giải Nhất |
36691 |
| Giải Nhì |
0830592666 |
| Giải Ba |
420032192444390306202110716055 |
| Giải Tư |
3235081396295504 |
| Giải Năm |
345696436680699437920559 |
| Giải Sáu |
291577249 |
| Giải Bảy |
60955505 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,9,2 |
0 |
5,4,3,7,5,7 |
| 9,9 |
1 |
3 |
| 9 |
2 |
9,4,0 |
| 4,1,0 |
3 |
5 |
| 9,0,2 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,0,3,5,0 |
5 |
5,6,9,5 |
| 5,6 |
6 |
0,6 |
| 7,0,0 |
7 |
7 |
|
8 |
0 |
| 4,5,2 |
9 |
5,1,4,2,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/11/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 13LX - 14LX - 5LX
|
| Giải Đặc Biệt |
55986 |
| Giải Nhất |
19667 |
| Giải Nhì |
6534875552 |
| Giải Ba |
980521637189272841411422982313 |
| Giải Tư |
8305424755507400 |
| Giải Năm |
011704101819466220622943 |
| Giải Sáu |
070562903 |
| Giải Bảy |
08050722 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,5,0 |
0 |
8,5,7,3,5,0 |
| 7,4 |
1 |
7,0,9,3 |
| 2,6,6,6,5,7,5 |
2 |
2,9 |
| 0,4,1 |
3 |
|
|
4 |
3,7,1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
5 |
0,2,2 |
| 8 |
6 |
2,2,2,7 |
| 0,1,4,6 |
7 |
0,1,2 |
| 0,4 |
8 |
6 |
| 1,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/11/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 14LQ - 7LQ - 5LQ
|
| Giải Đặc Biệt |
64581 |
| Giải Nhất |
69586 |
| Giải Nhì |
9140899819 |
| Giải Ba |
777006074152086402984609033029 |
| Giải Tư |
1075754587828971 |
| Giải Năm |
834750771126097768499381 |
| Giải Sáu |
363173579 |
| Giải Bảy |
25829233 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,8 |
| 8,7,4,8 |
1 |
9 |
| 8,9,8 |
2 |
5,6,9 |
| 3,6,7 |
3 |
3 |
|
4 |
7,9,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,4 |
5 |
|
| 2,8,8 |
6 |
3 |
| 4,7,7 |
7 |
3,9,7,7,5,1 |
| 9,0 |
8 |
2,1,2,6,6,1 |
| 7,4,2,1 |
9 |
2,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 25/10/2016
| Thứ ba |
Loại vé: 1LG - 4LG - 5LG
|
| Giải Đặc Biệt |
18942 |
| Giải Nhất |
76810 |
| Giải Nhì |
9689262812 |
| Giải Ba |
380478833354224326267801950363 |
| Giải Tư |
5694831758201310 |
| Giải Năm |
351339667444857972080684 |
| Giải Sáu |
456816228 |
| Giải Bảy |
90932587 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,1,1 |
0 |
8 |
|
1 |
6,3,7,0,9,2,0 |
| 9,1,4 |
2 |
5,8,0,4,6 |
| 9,1,3,6 |
3 |
3 |
| 4,8,9,2 |
4 |
4,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6 |
| 5,1,6,2 |
6 |
6,3 |
| 8,1,4 |
7 |
9 |
| 2,0 |
8 |
7,4 |
| 7,1 |
9 |
0,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài