Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Bình - 20/02/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
272662 |
| Giải Nhất |
22050 |
| Giải Nhì |
77288 |
| Giải Ba |
5407291552 |
| Giải Tư |
35173302363917030938822089806138801 |
| Giải Năm |
685 |
| Giải Sáu |
357482582606 |
| Giải Bảy |
663 |
| Giải Tám |
48 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
0 |
6,8,1 |
| 6,0 |
1 |
|
| 7,5,6 |
2 |
|
| 6,7 |
3 |
6,8 |
| 7 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
8,2,0 |
| 0,3 |
6 |
3,1,2 |
|
7 |
4,3,0,2 |
| 4,5,3,0,8 |
8 |
5,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 13/02/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
402987 |
| Giải Nhất |
93643 |
| Giải Nhì |
52850 |
| Giải Ba |
5677748466 |
| Giải Tư |
330246677761897993694233345614857 |
| Giải Năm |
9175 |
| Giải Sáu |
33174543655 |
| Giải Bảy |
261 |
| Giải Tám |
84 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
|
| 6,6 |
1 |
7 |
|
2 |
4 |
| 4,3,4 |
3 |
6,3 |
| 8,2 |
4 |
3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
5 |
5,7,0 |
| 3,6 |
6 |
1,1,6 |
| 1,7,5,7,8 |
7 |
5,7,7 |
|
8 |
4,9,7 |
| 8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 06/02/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
289332 |
| Giải Nhất |
49589 |
| Giải Nhì |
98963 |
| Giải Ba |
2288989331 |
| Giải Tư |
704328121688971089686869932362093 |
| Giải Năm |
4647 |
| Giải Sáu |
86737492209 |
| Giải Bảy |
790 |
| Giải Tám |
49 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9 |
| 2,3 |
1 |
|
| 3,3 |
2 |
1,3 |
| 2,9,6 |
3 |
2,1,2 |
|
4 |
9,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 9,8 |
6 |
7,3 |
| 6,4,9 |
7 |
|
|
8 |
6,9,9 |
| 4,4,0,8,8 |
9 |
0,7,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 30/01/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
286451 |
| Giải Nhất |
5090 |
| Giải Nhì |
66279 |
| Giải Ba |
6168381923 |
| Giải Tư |
743981374045587959387675780026505 |
| Giải Năm |
5355 |
| Giải Sáu |
955062951553 |
| Giải Bảy |
485 |
| Giải Tám |
49 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,9 |
0 |
2,5 |
| 5 |
1 |
|
| 0 |
2 |
3 |
| 5,8,2 |
3 |
8 |
|
4 |
9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,5,7,0 |
5 |
0,3,5,1 |
|
6 |
|
| 8 |
7 |
5,9 |
| 9,3 |
8 |
5,7,3 |
| 4,7 |
9 |
5,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 23/01/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
868545 |
| Giải Nhất |
75389 |
| Giải Nhì |
21122 |
| Giải Ba |
7888163109 |
| Giải Tư |
8491990889098328380919588780190853 |
| Giải Năm |
1243 |
| Giải Sáu |
906748816023 |
| Giải Bảy |
342 |
| Giải Tám |
67 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,9 |
| 8,0,8 |
1 |
9 |
| 4,2 |
2 |
3,2 |
| 2,4,8,5 |
3 |
|
|
4 |
2,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
8,3 |
|
6 |
7,7 |
| 6,6 |
7 |
|
| 8,5 |
8 |
1,8,3,0,1,9 |
| 1,0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 16/01/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
62458 |
| Giải Nhất |
90122 |
| Giải Nhì |
9741 |
| Giải Ba |
1618480966 |
| Giải Tư |
67636955335684576794259024704471978 |
| Giải Năm |
6384 |
| Giải Sáu |
141251506335 |
| Giải Bảy |
929 |
| Giải Tám |
34 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
2 |
| 4 |
1 |
2 |
| 1,0,2 |
2 |
9,2 |
| 3 |
3 |
4,5,6,3 |
| 3,8,9,4,8 |
4 |
5,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
0,8 |
| 3,6 |
6 |
6 |
|
7 |
8 |
| 7,5 |
8 |
4,4 |
| 2 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 09/01/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
805315 |
| Giải Nhất |
44679 |
| Giải Nhì |
9073 |
| Giải Ba |
3169741770 |
| Giải Tư |
35844115166268581898352291752138860 |
| Giải Năm |
6261 |
| Giải Sáu |
86685853001 |
| Giải Bảy |
671 |
| Giải Tám |
21 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
1 |
| 2,7,0,6,2 |
1 |
6,5 |
|
2 |
1,9,1 |
| 7 |
3 |
|
| 4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,1 |
5 |
|
| 6,1 |
6 |
6,1,0 |
| 9 |
7 |
1,0,3,9 |
| 9 |
8 |
5,5 |
| 2,7 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài