Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Bình - 10/04/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
326309 |
| Giải Nhất |
96307 |
| Giải Nhì |
24917 |
| Giải Ba |
304267564 |
| Giải Tư |
2911231234087099776915333220541299 |
| Giải Năm |
3379 |
| Giải Sáu |
655481035116 |
| Giải Bảy |
982 |
| Giải Tám |
17 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
3,5,7,9 |
|
1 |
7,6,2,7 |
| 8,1,4 |
2 |
3 |
| 0,2,3 |
3 |
3 |
| 5,6 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
4 |
| 1,7 |
6 |
4 |
| 1,1,0 |
7 |
9,0,6 |
|
8 |
2 |
| 7,9,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 03/04/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
619366 |
| Giải Nhất |
12283 |
| Giải Nhì |
50470 |
| Giải Ba |
8365423373 |
| Giải Tư |
93241498232570951575544157127591205 |
| Giải Năm |
1897 |
| Giải Sáu |
128256611040 |
| Giải Bảy |
229 |
| Giải Tám |
42 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
9,5 |
| 6,4 |
1 |
5 |
| 4,8 |
2 |
9,3 |
| 2,7,8 |
3 |
|
| 5 |
4 |
2,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,7,0 |
5 |
4 |
| 6 |
6 |
1,6 |
| 9 |
7 |
5,5,3,0 |
|
8 |
2,3 |
| 2,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 27/03/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
491525 |
| Giải Nhất |
37225 |
| Giải Nhì |
89872 |
| Giải Ba |
5956058774 |
| Giải Tư |
545498292431208140387792734438580 |
| Giải Năm |
45 |
| Giải Sáu |
774733398931 |
| Giải Bảy |
900 |
| Giải Tám |
42 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,4,8,6 |
0 |
0 |
| 3 |
1 |
|
| 4,7 |
2 |
4,0,5,5 |
|
3 |
9,1 |
| 2,4,7 |
4 |
2,7,5,9,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,2 |
5 |
|
|
6 |
0 |
| 4 |
7 |
9,4,2 |
|
8 |
0 |
| 3,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 20/03/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
935806 |
| Giải Nhất |
2106 |
| Giải Nhì |
73237 |
| Giải Ba |
720456273 |
| Giải Tư |
14712406604312250659264276906994411 |
| Giải Năm |
387 |
| Giải Sáu |
441966143617 |
| Giải Bảy |
59 |
| Giải Tám |
65 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
6,6 |
| 1 |
1 |
9,4,7,2,1 |
| 1,2 |
2 |
2,7 |
| 7 |
3 |
7 |
| 1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
5 |
9,9 |
| 0,0 |
6 |
5,0,9 |
| 1,8,2,3 |
7 |
3 |
|
8 |
7 |
| 5,1,5,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 13/03/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
760321 |
| Giải Nhất |
11765 |
| Giải Nhì |
3238 |
| Giải Ba |
2085516817 |
| Giải Tư |
9660631150367242340697289681725427 |
| Giải Năm |
7018 |
| Giải Sáu |
68151879868 |
| Giải Bảy |
339 |
| Giải Tám |
91 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
6,6 |
| 9,2 |
1 |
5,8,7,7 |
|
2 |
4,8,7,1 |
|
3 |
9,8 |
| 2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,6 |
5 |
0,5 |
| 0,0 |
6 |
8,5 |
| 8,1,2,1 |
7 |
|
| 6,1,2,3 |
8 |
7 |
| 3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 06/03/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
843894 |
| Giải Nhất |
47234 |
| Giải Nhì |
83516 |
| Giải Ba |
2013448335 |
| Giải Tư |
93539346881702172715337721161210151 |
| Giải Năm |
2519 |
| Giải Sáu |
89359138149 |
| Giải Bảy |
847 |
| Giải Tám |
91 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 9,2,5 |
1 |
3,9,5,2,6 |
| 7,1 |
2 |
1 |
| 9,1 |
3 |
9,4,5,4 |
| 3,3,9 |
4 |
7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
5 |
1 |
| 1 |
6 |
|
| 4 |
7 |
2 |
| 8 |
8 |
8 |
| 4,1,3 |
9 |
1,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Bình - 27/02/2014
| Thứ năm |
Loại vé: XSQB
|
| Giải Đặc Biệt |
537014 |
| Giải Nhất |
45241 |
| Giải Nhì |
54646 |
| Giải Ba |
9119326104 |
| Giải Tư |
643027352081726373943354300071639 |
| Giải Năm |
3774 |
| Giải Sáu |
799531752541 |
| Giải Bảy |
52 |
| Giải Tám |
91 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
0 |
2,0,4 |
| 9,4,4 |
1 |
4 |
| 5,0 |
2 |
0,6 |
| 9 |
3 |
9,9 |
| 7,5,0,1 |
4 |
1,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
5 |
2,4 |
| 2,4 |
6 |
|
|
7 |
5,4 |
|
8 |
|
| 3,3 |
9 |
1,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài