Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 25/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
226388 |
Giải Nhất |
56196 |
Giải Nhì |
78757 |
Giải Ba |
9942663643 |
Giải Tư |
98735869190282701011027236956784796 |
Giải Năm |
6246 |
Giải Sáu |
239014290632 |
Giải Bảy |
994 |
Giải Tám |
42 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
1 |
1 |
9,1 |
4,3 |
2 |
9,7,3,6 |
2,4 |
3 |
2,5 |
9 |
4 |
2,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
4,9,2,9 |
6 |
7 |
2,6,5 |
7 |
|
8 |
8 |
8 |
2,1 |
9 |
4,0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 18/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
266089 |
Giải Nhất |
20248 |
Giải Nhì |
49929 |
Giải Ba |
9841849149 |
Giải Tư |
44338039117816521716073933035771123 |
Giải Năm |
8568 |
Giải Sáu |
798674015410 |
Giải Bảy |
599 |
Giải Tám |
88 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1 |
0,1 |
1 |
0,1,6,8 |
|
2 |
3,9 |
9,2 |
3 |
8 |
|
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
7 |
8,1 |
6 |
8,5 |
5 |
7 |
|
8,6,3,1,4 |
8 |
8,6,9 |
9,4,2,8 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 11/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
038803 |
Giải Nhất |
75126 |
Giải Nhì |
74117 |
Giải Ba |
8133255847 |
Giải Tư |
52352386624970995112317564183786215 |
Giải Năm |
3263 |
Giải Sáu |
572686440596 |
Giải Bảy |
434 |
Giải Tám |
26 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,3 |
|
1 |
2,5,7 |
5,6,1,3 |
2 |
6,6,6 |
6,0 |
3 |
4,7,2 |
3,4 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2,6 |
2,2,9,5,2 |
6 |
3,2 |
3,4,1 |
7 |
|
|
8 |
|
0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 04/01/2021
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
674382 |
Giải Nhất |
97725 |
Giải Nhì |
21124 |
Giải Ba |
1024931568 |
Giải Tư |
35192725680087159013568215754844510 |
Giải Năm |
8286 |
Giải Sáu |
935770052438 |
Giải Bảy |
155 |
Giải Tám |
45 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5 |
7,2 |
1 |
3,0 |
9,8 |
2 |
1,4,5 |
1 |
3 |
8 |
2 |
4 |
5,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,0,2 |
5 |
5,7 |
8 |
6 |
8,8 |
5 |
7 |
1 |
3,6,4,6 |
8 |
6,2 |
4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 28/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
739446 |
Giải Nhất |
22079 |
Giải Nhì |
90606 |
Giải Ba |
7407527565 |
Giải Tư |
14140768997276394812746257426576874 |
Giải Năm |
8610 |
Giải Sáu |
976915791965 |
Giải Bảy |
516 |
Giải Tám |
92 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
6 |
|
1 |
6,0,2 |
9,1 |
2 |
5 |
6 |
3 |
|
7 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,6,7,6 |
5 |
|
1,0,4 |
6 |
9,5,3,5,5 |
|
7 |
9,4,5,9 |
|
8 |
|
6,7,9,7 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 21/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
535685 |
Giải Nhất |
59167 |
Giải Nhì |
16471 |
Giải Ba |
2899273140 |
Giải Tư |
18255645364972292150140448249532920 |
Giải Năm |
0753 |
Giải Sáu |
507195785366 |
Giải Bảy |
707 |
Giải Tám |
13 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,4 |
0 |
7 |
7,7 |
1 |
3 |
2,9 |
2 |
2,0 |
1,5 |
3 |
6 |
4 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,8 |
5 |
3,5,0 |
6,3 |
6 |
6,7 |
0,6 |
7 |
1,8,1 |
7 |
8 |
5 |
|
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 14/12/2020
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Đặc Biệt |
075839 |
Giải Nhất |
41259 |
Giải Nhì |
74580 |
Giải Ba |
6454705185 |
Giải Tư |
80454778418056117950000660937686761 |
Giải Năm |
7020 |
Giải Sáu |
712090533443 |
Giải Bảy |
747 |
Giải Tám |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,2,5,8 |
0 |
0 |
4,6,6 |
1 |
|
|
2 |
0,0 |
5,4 |
3 |
9 |
5 |
4 |
7,3,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3,4,0,9 |
6,7 |
6 |
1,6,1 |
4,4 |
7 |
6 |
|
8 |
5,0 |
5,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài