Kết quả xổ số kiến thiết 02/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 02/11/2025
Kết quả xổ số Phú Yên - 15/03/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
285463 |
| Giải Nhất |
29816 |
| Giải Nhì |
82375 |
| Giải Ba |
2052580152 |
| Giải Tư |
54718597052097579097604163631431374 |
| Giải Năm |
6369 |
| Giải Sáu |
772131806650 |
| Giải Bảy |
495 |
| Giải Tám |
12 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
0 |
5 |
| 2 |
1 |
2,8,6,4,6 |
| 1,5 |
2 |
1,5 |
| 6 |
3 |
|
| 1,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,7,2,7 |
5 |
0,2 |
| 1,1 |
6 |
9,3 |
| 9 |
7 |
5,4,5 |
| 1 |
8 |
0 |
| 6 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 08/03/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
244529 |
| Giải Nhất |
77380 |
| Giải Nhì |
75678 |
| Giải Ba |
1238065076 |
| Giải Tư |
18234012191848388221270572403777660 |
| Giải Năm |
5609 |
| Giải Sáu |
073712568445 |
| Giải Bảy |
503 |
| Giải Tám |
40 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,8,8 |
0 |
3,9 |
| 2 |
1 |
9 |
|
2 |
1,9 |
| 0,8 |
3 |
7,4,7 |
| 3 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
6,7 |
| 5,7 |
6 |
0 |
| 3,5,3 |
7 |
6,8 |
| 7 |
8 |
3,0,0 |
| 0,1,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 01/03/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
666323 |
| Giải Nhất |
57913 |
| Giải Nhì |
00067 |
| Giải Ba |
8664410420 |
| Giải Tư |
88109245879600018685064481966216950 |
| Giải Năm |
8357 |
| Giải Sáu |
644046856150 |
| Giải Bảy |
398 |
| Giải Tám |
11 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,0,5,2 |
0 |
9,0 |
| 1 |
1 |
1,3 |
| 6 |
2 |
0,3 |
| 1,2 |
3 |
|
| 4 |
4 |
0,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
5 |
0,7,0 |
|
6 |
2,7 |
| 5,8,6 |
7 |
|
| 9,4 |
8 |
5,7,5 |
| 0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 22/02/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
474785 |
| Giải Nhất |
68978 |
| Giải Nhì |
87563 |
| Giải Ba |
2513964057 |
| Giải Tư |
96838433928646010583800494506108992 |
| Giải Năm |
9144 |
| Giải Sáu |
150856997820 |
| Giải Bảy |
388 |
| Giải Tám |
92 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
0 |
8 |
| 6 |
1 |
|
| 9,9,9 |
2 |
0 |
| 8,6 |
3 |
8,9 |
| 4 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
7 |
|
6 |
0,1,3 |
| 5 |
7 |
8 |
| 8,0,3,7 |
8 |
8,3,5 |
| 9,4,3 |
9 |
2,9,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 15/02/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
854877 |
| Giải Nhất |
38643 |
| Giải Nhì |
25776 |
| Giải Ba |
0694417128 |
| Giải Tư |
14140983746900040761738121357570018 |
| Giải Năm |
8020 |
| Giải Sáu |
721321975039 |
| Giải Bảy |
920 |
| Giải Tám |
22 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,4,0 |
0 |
0 |
| 6 |
1 |
3,2,8 |
| 2,1 |
2 |
2,0,0,8 |
| 1,4 |
3 |
9 |
| 7,4 |
4 |
0,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
|
| 7 |
6 |
1 |
| 9,7 |
7 |
4,5,6,7 |
| 1,2 |
8 |
|
| 3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 08/02/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
945364 |
| Giải Nhất |
79168 |
| Giải Nhì |
75910 |
| Giải Ba |
8307971541 |
| Giải Tư |
87516902102703577073892847224387933 |
| Giải Năm |
2291 |
| Giải Sáu |
587344437074 |
| Giải Bảy |
839 |
| Giải Tám |
13 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
|
| 9,4 |
1 |
3,6,0,0 |
|
2 |
|
| 1,7,4,7,4,3 |
3 |
9,5,3 |
| 7,8,6 |
4 |
3,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
|
| 1 |
6 |
8,4 |
|
7 |
3,4,3,9 |
| 6 |
8 |
4 |
| 3,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 01/02/2021
| Thứ hai |
Loại vé: S
|
| Giải Đặc Biệt |
311841 |
| Giải Nhất |
83856 |
| Giải Nhì |
92877 |
| Giải Ba |
9919142217 |
| Giải Tư |
60185022823198663772309156181630793 |
| Giải Năm |
0118 |
| Giải Sáu |
754719059586 |
| Giải Bảy |
691 |
| Giải Tám |
50 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
5 |
| 9,9,4 |
1 |
8,5,6,7 |
| 8,7 |
2 |
|
| 9 |
3 |
|
|
4 |
7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,1 |
5 |
0,6 |
| 8,8,1,5 |
6 |
|
| 4,1,7 |
7 |
2,7 |
| 1 |
8 |
6,5,2,6 |
|
9 |
1,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài