Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 09/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
82064 |
Giải Nhất |
08356 |
Giải Nhì |
6121580388 |
Giải Ba |
894901113017716798870638826929 |
Giải Tư |
2573912333903611 |
Giải Năm |
953836843274241520953665 |
Giải Sáu |
751900277 |
Giải Bảy |
54400217 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,9,9,3 |
0 |
2,0 |
5,1 |
1 |
7,5,1,6,5 |
0 |
2 |
3,9 |
7,2 |
3 |
8,0 |
5,8,7,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,6,1 |
5 |
4,1,6 |
1,5 |
6 |
5,4 |
1,7,8 |
7 |
7,4,3 |
3,8,8 |
8 |
4,7,8,8 |
2 |
9 |
5,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 02/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
20681 |
Giải Nhất |
89427 |
Giải Nhì |
3288674910 |
Giải Ba |
461067893681595032048291914732 |
Giải Tư |
6502761372835855 |
Giải Năm |
385504961430445147789023 |
Giải Sáu |
567057083 |
Giải Bảy |
68192912 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
2,6,4 |
5,8 |
1 |
9,2,3,9,0 |
1,0,3 |
2 |
9,3,7 |
8,2,1,8 |
3 |
0,6,2 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,9 |
5 |
7,5,1,5 |
9,0,3,8 |
6 |
8,7 |
6,5,2 |
7 |
8 |
6,7 |
8 |
3,3,6,1 |
1,2,1 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 26/12/2020
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
80287 |
Giải Nhất |
96436 |
Giải Nhì |
1230164627 |
Giải Ba |
999981578956798511762094391748 |
Giải Tư |
5098819626642263 |
Giải Năm |
073271737149091121747286 |
Giải Sáu |
184114729 |
Giải Bảy |
75353648 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
1,0 |
1 |
4,1 |
3 |
2 |
9,7 |
7,6,4 |
3 |
5,6,2,6 |
8,1,7,6 |
4 |
8,9,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
|
3,8,9,7,3 |
6 |
4,3 |
2,8 |
7 |
5,3,4,6 |
4,9,9,9,4 |
8 |
4,6,9,7 |
2,4,8 |
9 |
8,6,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 19/12/2020
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
20370 |
Giải Nhất |
81636 |
Giải Nhì |
6625715846 |
Giải Ba |
375246541617868432575439525613 |
Giải Tư |
6029906128376131 |
Giải Năm |
622787086807574512939913 |
Giải Sáu |
560924945 |
Giải Bảy |
17775834 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
8,7 |
6,3 |
1 |
7,3,6,3 |
|
2 |
4,7,9,4 |
9,1,1 |
3 |
4,7,1,6 |
3,2,2 |
4 |
5,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,9 |
5 |
8,7,7 |
1,4,3 |
6 |
0,1,8 |
1,7,2,0,3,5,5 |
7 |
7,0 |
5,0,6 |
8 |
|
2 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 12/12/2020
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
09945 |
Giải Nhất |
82418 |
Giải Nhì |
4235086213 |
Giải Ba |
699869472049505564990382648935 |
Giải Tư |
9489747542862404 |
Giải Năm |
069712122901548710124501 |
Giải Sáu |
956471474 |
Giải Bảy |
18782629 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
1,1,4,5 |
7,0,0 |
1 |
8,2,2,3,8 |
1,1 |
2 |
6,9,0,6 |
1 |
3 |
5 |
7,0 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,3,4 |
5 |
6,0 |
2,5,8,8,2 |
6 |
|
9,8 |
7 |
8,1,4,5 |
1,7,1 |
8 |
7,9,6,6 |
2,8,9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 05/12/2020
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
59405 |
Giải Nhất |
42480 |
Giải Nhì |
0983936404 |
Giải Ba |
275191156826367983482609237134 |
Giải Tư |
8491326091122059 |
Giải Năm |
273785554724799963966143 |
Giải Sáu |
621690571 |
Giải Bảy |
74380124 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,8 |
0 |
1,4,5 |
0,2,7,9 |
1 |
2,9 |
1,9 |
2 |
4,1,4 |
4 |
3 |
8,7,4,9 |
7,2,2,3,0 |
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
5,9 |
9 |
6 |
0,8,7 |
3,6 |
7 |
4,1 |
3,6,4 |
8 |
0 |
9,5,1,3 |
9 |
0,9,6,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 28/11/2020
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
10764 |
Giải Nhất |
86559 |
Giải Nhì |
6986481977 |
Giải Ba |
119448303336855646167578435909 |
Giải Tư |
8423264707305208 |
Giải Năm |
549650085342567013063257 |
Giải Sáu |
067190696 |
Giải Bảy |
11259299 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,3 |
0 |
8,6,8,9 |
1 |
1 |
1,6 |
9,4 |
2 |
5,3 |
2,3 |
3 |
0,3 |
4,8,6,6 |
4 |
2,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
7,5,9 |
9,9,0,1 |
6 |
7,4,4 |
6,5,4,7 |
7 |
0,7 |
0,0 |
8 |
4 |
9,0,5 |
9 |
2,9,0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài