
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/07/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 29/07/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 25525 |
| Giải Nhất | 85900 |
| Giải Nhì | 0595501836 |
| Giải Ba | 818805172111337430415004095983 |
| Giải Tư | 8116622871650785 |
| Giải Năm | 501990480694912209869459 |
| Giải Sáu | 736663183 |
| Giải Bảy | 40262789 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,4,0 |
0 |
0 |
| 2,4 |
1 |
9,6 |
| 2 |
2 |
6,7,2,8,1,5 |
| 6,8,8 |
3 |
6,7,6 |
| 9 |
4 |
0,8,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,5,2 |
5 |
9,5 |
| 2,3,8,1,3 |
6 |
3,5 |
| 2,3 |
7 |
|
| 4,2 |
8 |
9,3,6,5,0,3 |
| 8,1,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/07/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 28/07/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 40273 |
| Giải Nhất | 34930 |
| Giải Nhì | 1090477951 |
| Giải Ba | 322842139354875445804165572877 |
| Giải Tư | 4721907819490728 |
| Giải Năm | 942833909295719975575479 |
| Giải Sáu | 485401148 |
| Giải Bảy | 33759540 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,8,3 |
0 |
1,4 |
| 0,2,5 |
1 |
|
|
2 |
8,1,8 |
| 3,9,7 |
3 |
3,0 |
| 8,0 |
4 |
0,8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,8,9,7,5 |
5 |
7,5,1 |
|
6 |
|
| 5,7 |
7 |
5,9,8,5,7,3 |
| 4,2,7,2 |
8 |
5,4,0 |
| 9,7,4 |
9 |
5,0,5,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/07/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 27/07/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 64268 |
| Giải Nhất | 15478 |
| Giải Nhì | 9492662453 |
| Giải Ba | 949387376656785400484790408623 |
| Giải Tư | 8010308220716705 |
| Giải Năm | 966022889206990528761186 |
| Giải Sáu | 465956914 |
| Giải Bảy | 65995463 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
0 |
6,5,5,4 |
| 7 |
1 |
4,0 |
| 8 |
2 |
3,6 |
| 6,2,5 |
3 |
8 |
| 5,1,0 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,0,0,8 |
5 |
4,6,3 |
| 5,0,7,8,6,2 |
6 |
5,3,5,0,6,8 |
|
7 |
6,1,8 |
| 8,3,4,7,6 |
8 |
8,6,2,5 |
| 9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/07/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 26/07/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 33670 |
| Giải Nhất | 12951 |
| Giải Nhì | 0485703900 |
| Giải Ba | 526062886364014386112122129700 |
| Giải Tư | 4916959941023334 |
| Giải Năm | 167200769185113964822725 |
| Giải Sáu | 963433038 |
| Giải Bảy | 19951796 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,7 |
0 |
2,6,0,0 |
| 1,2,5 |
1 |
9,7,6,4,1 |
| 7,8,0 |
2 |
5,1 |
| 6,3,6 |
3 |
3,8,9,4 |
| 3,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,2 |
5 |
7,1 |
| 9,7,1,0 |
6 |
3,3 |
| 1,5 |
7 |
2,6,0 |
| 3 |
8 |
5,2 |
| 1,3,9 |
9 |
5,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/07/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 25/07/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 85676 |
| Giải Nhất | 80867 |
| Giải Nhì | 7296659074 |
| Giải Ba | 073353708143233768868584733147 |
| Giải Tư | 5175356673933085 |
| Giải Năm | 327392859205914545129153 |
| Giải Sáu | 615560643 |
| Giải Bảy | 53681142 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5 |
| 1,8 |
1 |
1,5,2 |
| 4,1 |
2 |
|
| 5,4,7,5,9,3 |
3 |
5,3 |
| 7 |
4 |
2,3,5,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0,4,7,8,3 |
5 |
3,3 |
| 6,8,6,7 |
6 |
8,0,6,6,7 |
| 4,4,6 |
7 |
3,5,4,6 |
| 6 |
8 |
5,5,1,6 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/07/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 24/07/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 35919 |
| Giải Nhất | 91316 |
| Giải Nhì | 8178042811 |
| Giải Ba | 703662418649885899091563366801 |
| Giải Tư | 2671181367682996 |
| Giải Năm | 005279041178815975800588 |
| Giải Sáu | 201324954 |
| Giải Bảy | 28211456 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
1,4,9,1 |
| 2,0,7,0,1 |
1 |
4,3,1,6,9 |
| 5 |
2 |
8,1,4 |
| 1,3 |
3 |
3 |
| 1,2,5,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6,4,2,9 |
| 5,9,6,8,1 |
6 |
8,6 |
|
7 |
8,1 |
| 2,7,8,6 |
8 |
0,8,6,5,0 |
| 5,0,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/07/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 23/07/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 49821 |
| Giải Nhất | 32917 |
| Giải Nhì | 3351419274 |
| Giải Ba | 560209288958549608970412880411 |
| Giải Tư | 1208442691786729 |
| Giải Năm | 233077940080986574625166 |
| Giải Sáu | 151696341 |
| Giải Bảy | 48703603 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,8,2 |
0 |
3,8 |
| 5,4,1,2 |
1 |
1,4,7 |
| 6 |
2 |
6,9,0,8,1 |
| 0 |
3 |
6,0 |
| 9,1,7 |
4 |
8,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
1 |
| 3,9,6,2 |
6 |
5,2,6 |
| 9,1 |
7 |
0,8,4 |
| 4,0,7,2 |
8 |
0,9 |
| 2,8,4 |
9 |
6,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài