
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/07/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 22/07/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 09022 |
| Giải Nhất | 68106 |
| Giải Nhì | 9437967495 |
| Giải Ba | 936819976986289125201091657071 |
| Giải Tư | 4997595370497419 |
| Giải Năm | 791443716723111230583526 |
| Giải Sáu | 371880392 |
| Giải Bảy | 24830891 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
0 |
8,6 |
| 9,7,7,8,7 |
1 |
4,2,9,6 |
| 9,1,2 |
2 |
4,3,6,0,2 |
| 8,2,5 |
3 |
|
| 2,1 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
8,3 |
| 2,1,0 |
6 |
9 |
| 9 |
7 |
1,1,1,9 |
| 0,5 |
8 |
3,0,1,9 |
| 4,1,6,8,7 |
9 |
1,2,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/07/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/07/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 01681 |
| Giải Nhất | 53335 |
| Giải Nhì | 9411989336 |
| Giải Ba | 661609819441153139258082159094 |
| Giải Tư | 9056561133334659 |
| Giải Năm | 132721502248741374389706 |
| Giải Sáu | 882868485 |
| Giải Bảy | 61765881 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
0 |
6 |
| 6,8,1,2,8 |
1 |
3,1,9 |
| 8 |
2 |
7,5,1 |
| 1,3,5 |
3 |
8,3,6,5 |
| 9,9 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,3 |
5 |
8,0,6,9,3 |
| 7,0,5,3 |
6 |
1,8,0 |
| 2 |
7 |
6 |
| 5,6,4,3 |
8 |
1,2,5,1 |
| 5,1 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/07/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/07/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 87545 |
| Giải Nhất | 41400 |
| Giải Nhì | 0326671080 |
| Giải Ba | 258986092731809292947732591750 |
| Giải Tư | 7390178867090895 |
| Giải Năm | 280103261644078924839419 |
| Giải Sáu | 437308584 |
| Giải Bảy | 48740671 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,8,0 |
0 |
6,8,1,9,9,0 |
| 7,0 |
1 |
9 |
|
2 |
6,7,5 |
| 8 |
3 |
7 |
| 7,8,4,9 |
4 |
8,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,4 |
5 |
0 |
| 0,2,6 |
6 |
6 |
| 3,2 |
7 |
4,1 |
| 4,0,8,9 |
8 |
4,9,3,8,0 |
| 8,1,0,0 |
9 |
0,5,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/07/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/07/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 15306 |
| Giải Nhất | 32824 |
| Giải Nhì | 6323303056 |
| Giải Ba | 330630296082616863940244761145 |
| Giải Tư | 8843117942752719 |
| Giải Năm | 786430861991261961194920 |
| Giải Sáu | 647646118 |
| Giải Bảy | 60138130 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,2,6 |
0 |
6 |
| 8,9 |
1 |
3,8,9,9,9,6 |
|
2 |
0,4 |
| 1,4,6,3 |
3 |
0,3 |
| 6,9,2 |
4 |
7,6,3,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
6 |
| 4,8,1,5,0 |
6 |
0,4,3,0 |
| 4,4 |
7 |
9,5 |
| 1 |
8 |
1,6 |
| 1,1,7,1 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/07/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/07/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 26000 |
| Giải Nhất | 48024 |
| Giải Nhì | 2279215636 |
| Giải Ba | 577915270232909866366835036437 |
| Giải Tư | 4426494976061006 |
| Giải Năm | 371688362161926786542824 |
| Giải Sáu | 086986597 |
| Giải Bảy | 28671227 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
0 |
6,6,2,9,0 |
| 6,9 |
1 |
2,6 |
| 1,0,9 |
2 |
8,7,4,6,4 |
|
3 |
6,6,7,6 |
| 5,2,2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,0 |
| 8,8,1,3,2,0,0,3,3 |
6 |
7,1,7 |
| 6,2,9,6,3 |
7 |
|
| 2 |
8 |
6,6 |
| 4,0 |
9 |
7,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/07/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/07/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 47000 |
| Giải Nhất | 05166 |
| Giải Nhì | 3871258720 |
| Giải Ba | 441892059827385975728912712636 |
| Giải Tư | 6207325631679892 |
| Giải Năm | 960507635845396722792672 |
| Giải Sáu | 253551083 |
| Giải Bảy | 11177572 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
0 |
5,7,0 |
| 1,5 |
1 |
1,7,2 |
| 7,7,9,7,1 |
2 |
7,0 |
| 5,8,6 |
3 |
6 |
|
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,4,8 |
5 |
3,1,6 |
| 5,3,6 |
6 |
3,7,7,6 |
| 1,6,0,6,2 |
7 |
5,2,9,2,2 |
| 9 |
8 |
3,9,5 |
| 7,8 |
9 |
2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/07/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/07/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 56621 |
| Giải Nhất | 90857 |
| Giải Nhì | 2591835614 |
| Giải Ba | 653857823932832780672171077658 |
| Giải Tư | 3453769732164197 |
| Giải Năm | 937234904674886059623348 |
| Giải Sáu | 621288770 |
| Giải Bảy | 92696686 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,6,1 |
0 |
|
| 2,2 |
1 |
6,0,8,4 |
| 9,7,6,3 |
2 |
1,1 |
| 5 |
3 |
9,2 |
| 7,1 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
3,8,7 |
| 6,8,1 |
6 |
9,6,0,2,7 |
| 9,9,6,5 |
7 |
0,2,4 |
| 8,4,5,1 |
8 |
6,8,5 |
| 6,3 |
9 |
2,0,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài