
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2021
Thứ năm | Hà Nội |
28/01/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 92020 |
Giải Nhất | 19071 |
Giải Nhì | 1480169525 |
Giải Ba | 119305407382494510026574187841 |
Giải Tư | 6381493895843714 |
Giải Năm | 197902487541368592280715 |
Giải Sáu | 908678850 |
Giải Bảy | 96652241 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,2 |
0 |
8,2,1 |
4,4,8,4,4,0,7 |
1 |
5,4 |
2,0 |
2 |
2,8,5,0 |
7 |
3 |
8,0 |
8,1,9 |
4 |
1,8,1,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,1,2 |
5 |
0 |
9 |
6 |
5 |
|
7 |
8,9,3,1 |
0,7,4,2,3 |
8 |
5,1,4 |
7 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/01/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
27/01/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 45756 |
Giải Nhất | 54147 |
Giải Nhì | 7546516811 |
Giải Ba | 522809847149012757146375399450 |
Giải Tư | 2606458894538418 |
Giải Năm | 047003557754567569120783 |
Giải Sáu | 176511964 |
Giải Bảy | 92070829 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,5 |
0 |
7,8,6 |
1,7,1 |
1 |
1,2,8,2,4,1 |
9,1,1 |
2 |
9 |
8,5,5 |
3 |
|
6,5,1 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,6 |
5 |
5,4,3,3,0,6 |
7,0,5 |
6 |
4,5 |
0,4 |
7 |
6,0,5,1 |
0,8,1 |
8 |
3,8,0 |
2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/01/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
26/01/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 33079 |
Giải Nhất | 24509 |
Giải Nhì | 5029732684 |
Giải Ba | 147220961706372976428301789131 |
Giải Tư | 0939241804713505 |
Giải Năm | 148755323667207518546904 |
Giải Sáu | 481024838 |
Giải Bảy | 09137649 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,4,5,9 |
8,7,3 |
1 |
3,8,7,7 |
3,2,7,4 |
2 |
4,2 |
1 |
3 |
8,2,9,1 |
2,5,0,8 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
4 |
7 |
6 |
7 |
8,6,1,1,9 |
7 |
6,5,1,2,9 |
3,1 |
8 |
1,7,4 |
0,4,3,0,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2021
Thứ hai | Hà Nội |
25/01/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 00157 |
Giải Nhất | 76628 |
Giải Nhì | 4947957764 |
Giải Ba | 984793358130972704164251476196 |
Giải Tư | 1275143810833981 |
Giải Năm | 726677877183009832397914 |
Giải Sáu | 836179033 |
Giải Bảy | 19058855 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
8,8 |
1 |
9,4,6,4 |
7 |
2 |
8 |
3,8,8 |
3 |
6,3,9,8 |
1,1,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,7 |
5 |
5,7 |
3,6,1,9 |
6 |
6,4 |
8,5 |
7 |
9,5,9,2,9 |
8,9,3,2 |
8 |
8,7,3,3,1,1 |
1,7,3,7,7 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
24/01/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 45883 |
Giải Nhất | 11884 |
Giải Nhì | 0605225341 |
Giải Ba | 139478224273553114716363521620 |
Giải Tư | 7327777942909307 |
Giải Năm | 177828271088094921554264 |
Giải Sáu | 501314381 |
Giải Bảy | 56532674 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
1,7 |
0,8,7,4 |
1 |
4 |
4,5 |
2 |
6,7,7,0 |
5,5,8 |
3 |
5 |
7,1,6,8 |
4 |
9,7,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
6,3,5,3,2 |
5,2 |
6 |
4 |
2,2,0,4 |
7 |
4,8,9,1 |
7,8 |
8 |
1,8,4,3 |
4,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2021
Thứ bảy | Nam Định |
23/01/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 57860 |
Giải Nhất | 70031 |
Giải Nhì | 5640768115 |
Giải Ba | 309289356253443653248889901181 |
Giải Tư | 3133671809684542 |
Giải Năm | 476835309114269423110920 |
Giải Sáu | 146648511 |
Giải Bảy | 30228196 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2,6 |
0 |
7 |
8,1,1,8,3 |
1 |
1,4,1,8,5 |
2,4,6 |
2 |
2,0,8,4 |
3,4 |
3 |
0,0,3,1 |
1,9,2 |
4 |
6,8,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
9,4 |
6 |
8,8,2,0 |
0 |
7 |
|
4,6,1,6,2 |
8 |
1,1 |
9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
22/01/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 09264 |
Giải Nhất | 84081 |
Giải Nhì | 0251540551 |
Giải Ba | 509235216194571450492206312002 |
Giải Tư | 2350749533823957 |
Giải Năm | 424090676766487461268781 |
Giải Sáu | 975649138 |
Giải Bảy | 99667986 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
2 |
8,6,7,5,8 |
1 |
5 |
8,0 |
2 |
6,3 |
2,6 |
3 |
8 |
7,6 |
4 |
9,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,1 |
5 |
0,7,1 |
6,8,6,2 |
6 |
6,7,6,1,3,4 |
6,5 |
7 |
9,5,4,1 |
3 |
8 |
6,1,2,1 |
9,7,4,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài