
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/11/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 25/11/2016 | 6MO - 3MO - 8MO |
| Giải Đặc Biệt | 66898 |
| Giải Nhất | 66821 |
| Giải Nhì | 7506301022 |
| Giải Ba | 551188021710312028964607048584 |
| Giải Tư | 6671442740341981 |
| Giải Năm | 947035131245296771156826 |
| Giải Sáu | 259367158 |
| Giải Bảy | 90796841 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,7 |
0 |
|
| 4,7,8,2 |
1 |
3,5,8,7,2 |
| 1,2 |
2 |
6,7,2,1 |
| 1,6 |
3 |
4 |
| 3,8 |
4 |
1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
5 |
9,8 |
| 2,9 |
6 |
8,7,7,3 |
| 6,6,2,1 |
7 |
9,0,1,0 |
| 6,5,1,9 |
8 |
1,4 |
| 7,5 |
9 |
0,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/11/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 24/11/2016 | 1MN - 9MN - 4MN |
| Giải Đặc Biệt | 44896 |
| Giải Nhất | 94823 |
| Giải Nhì | 1187891523 |
| Giải Ba | 962332262615043624227434445774 |
| Giải Tư | 7001702353192581 |
| Giải Năm | 367507247106445648358399 |
| Giải Sáu | 519472064 |
| Giải Bảy | 29913839 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,1 |
| 9,0,8 |
1 |
9,9 |
| 7,2 |
2 |
9,4,3,6,2,3,3 |
| 2,3,4,2,2 |
3 |
8,9,5,3 |
| 6,2,4,7 |
4 |
3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
6 |
| 0,5,2,9 |
6 |
4 |
|
7 |
2,5,4,8 |
| 3,7 |
8 |
1 |
| 2,3,1,9,1 |
9 |
1,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/11/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 23/11/2016 | 3MM - 10MM - 7MM |
| Giải Đặc Biệt | 61570 |
| Giải Nhất | 41660 |
| Giải Nhì | 6669735843 |
| Giải Ba | 079049788484324861276304028489 |
| Giải Tư | 6654446780417785 |
| Giải Năm | 261103465500802823688345 |
| Giải Sáu | 403358545 |
| Giải Bảy | 19276984 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,6,7 |
0 |
3,0,4 |
| 1,4 |
1 |
9,1 |
|
2 |
7,8,4,7 |
| 0,4 |
3 |
|
| 8,5,0,8,2 |
4 |
5,6,5,1,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,8 |
5 |
8,4 |
| 4 |
6 |
9,8,7,0 |
| 2,6,2,9 |
7 |
0 |
| 5,2,6 |
8 |
4,5,4,9 |
| 1,6,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/11/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 22/11/2016 | 5ML - 4ML - 1ML |
| Giải Đặc Biệt | 89476 |
| Giải Nhất | 42946 |
| Giải Nhì | 1828441212 |
| Giải Ba | 749288225489823887452707578509 |
| Giải Tư | 7168678331065351 |
| Giải Năm | 251183500582277740040603 |
| Giải Sáu | 349734678 |
| Giải Bảy | 90359239 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
4,3,6,9 |
| 1,5 |
1 |
1,2 |
| 9,8,1 |
2 |
8,3 |
| 0,8,2 |
3 |
5,9,4 |
| 3,0,5,8 |
4 |
9,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,7 |
5 |
0,1,4 |
| 0,4,7 |
6 |
8 |
| 7 |
7 |
8,7,5,6 |
| 7,6,2 |
8 |
2,3,4 |
| 3,4,0 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/11/2016 | 14MK - 12MK - 4MK |
| Giải Đặc Biệt | 39593 |
| Giải Nhất | 36099 |
| Giải Nhì | 1367873804 |
| Giải Ba | 443873436965879950756539175581 |
| Giải Tư | 0439946852767958 |
| Giải Năm | 923869059985339819696687 |
| Giải Sáu | 270055610 |
| Giải Bảy | 75082728 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
8,5,4 |
| 9,8 |
1 |
0 |
|
2 |
7,8 |
| 9 |
3 |
8,9 |
| 0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,0,8,7 |
5 |
5,8 |
| 7 |
6 |
9,8,9 |
| 2,8,8 |
7 |
5,0,6,9,5,8 |
| 0,2,3,9,6,5,7 |
8 |
5,7,7,1 |
| 6,3,6,7,9 |
9 |
8,1,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/11/2016 | 6MJ - 9MJ - 5MJ |
| Giải Đặc Biệt | 66074 |
| Giải Nhất | 88945 |
| Giải Nhì | 6526490182 |
| Giải Ba | 728672241095023499077519588776 |
| Giải Tư | 2775321392844783 |
| Giải Năm | 023475585600934409151908 |
| Giải Sáu | 133061866 |
| Giải Bảy | 33167663 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
0 |
0,8,7 |
| 6 |
1 |
6,5,3,0 |
| 8 |
2 |
3 |
| 3,6,3,1,8,2 |
3 |
3,3,4 |
| 3,4,8,6,7 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,9,4 |
5 |
8 |
| 1,7,6,7 |
6 |
3,1,6,7,4 |
| 6,0 |
7 |
6,5,6,4 |
| 5,0 |
8 |
4,3,2 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/11/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/11/2016 | 9MI - 6MI - 2MI |
| Giải Đặc Biệt | 52462 |
| Giải Nhất | 66356 |
| Giải Nhì | 6731017781 |
| Giải Ba | 776622228730048273547034759010 |
| Giải Tư | 4239090861919609 |
| Giải Năm | 270469433354561838765320 |
| Giải Sáu | 882815235 |
| Giải Bảy | 97405741 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,1,1 |
0 |
4,8,9 |
| 4,9,8 |
1 |
5,8,0,0 |
| 8,6,6 |
2 |
0 |
| 4 |
3 |
5,9 |
| 0,5,5 |
4 |
0,1,3,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
5 |
7,4,4,6 |
| 7,5 |
6 |
2,2 |
| 9,5,8,4 |
7 |
6 |
| 1,0,4 |
8 |
2,7,1 |
| 3,0 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài