
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 20/11/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 6MJ - 9MJ - 5MJ
|
| Giải Đặc Biệt |
66074 |
| Giải Nhất |
88945 |
| Giải Nhì |
6526490182 |
| Giải Ba |
728672241095023499077519588776 |
| Giải Tư |
2775321392844783 |
| Giải Năm |
023475585600934409151908 |
| Giải Sáu |
133061866 |
| Giải Bảy |
33167663 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
0 |
0,8,7 |
| 6 |
1 |
6,5,3,0 |
| 8 |
2 |
3 |
| 3,6,3,1,8,2 |
3 |
3,3,4 |
| 3,4,8,6,7 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,9,4 |
5 |
8 |
| 1,7,6,7 |
6 |
3,1,6,7,4 |
| 6,0 |
7 |
6,5,6,4 |
| 5,0 |
8 |
4,3,2 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/11/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 6MC - 14MC - 13MC
|
| Giải Đặc Biệt |
04998 |
| Giải Nhất |
69902 |
| Giải Nhì |
5446115594 |
| Giải Ba |
208672877777898719407452464529 |
| Giải Tư |
5220030964521222 |
| Giải Năm |
533641775203192142534654 |
| Giải Sáu |
234569109 |
| Giải Bảy |
92606149 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,4 |
0 |
9,3,9,2 |
| 6,2,6 |
1 |
|
| 9,5,2,0 |
2 |
1,0,2,4,9 |
| 0,5 |
3 |
4,6 |
| 3,5,2,9 |
4 |
9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4,2 |
| 3 |
6 |
0,1,9,7,1 |
| 7,6,7 |
7 |
7,7 |
| 9,9 |
8 |
|
| 4,6,0,0,2 |
9 |
2,8,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/11/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 5LV - 4LV - 14LV
|
| Giải Đặc Biệt |
47674 |
| Giải Nhất |
88865 |
| Giải Nhì |
3422052339 |
| Giải Ba |
767021924580888590659107221347 |
| Giải Tư |
0483201014167532 |
| Giải Năm |
480373335634923409991134 |
| Giải Sáu |
795052804 |
| Giải Bảy |
56394862 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
0 |
4,3,2 |
|
1 |
0,6 |
| 6,5,3,0,7 |
2 |
0 |
| 0,3,8 |
3 |
9,3,4,4,4,2,9 |
| 0,3,3,3,7 |
4 |
8,5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,6,6 |
5 |
6,2 |
| 5,1 |
6 |
2,5,5 |
| 4 |
7 |
2,4 |
| 4,8 |
8 |
3,8 |
| 3,9,3 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/10/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 13LN - 10LN - 7LN
|
| Giải Đặc Biệt |
35526 |
| Giải Nhất |
04965 |
| Giải Nhì |
2751002170 |
| Giải Ba |
784856700876712791771721930768 |
| Giải Tư |
6687566482103101 |
| Giải Năm |
867116030373529154607175 |
| Giải Sáu |
205096281 |
| Giải Bảy |
02638990 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,1,1,7 |
0 |
2,5,3,1,8 |
| 8,7,9,0 |
1 |
0,2,9,0 |
| 0,1 |
2 |
6 |
| 6,0,7 |
3 |
|
| 6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,8,6 |
5 |
|
| 9,2 |
6 |
3,0,4,8,5 |
| 8,7 |
7 |
1,3,5,7,0 |
| 0,6 |
8 |
9,1,7,5 |
| 8,1 |
9 |
0,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/10/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 14LE - 12LE - 4LE
|
| Giải Đặc Biệt |
99887 |
| Giải Nhất |
55404 |
| Giải Nhì |
8389014725 |
| Giải Ba |
737570845437739025599995496463 |
| Giải Tư |
7415270332892628 |
| Giải Năm |
741933137902242606233914 |
| Giải Sáu |
532113107 |
| Giải Bảy |
86105185 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
7,2,3,4 |
| 5 |
1 |
0,3,9,3,4,5 |
| 3,0 |
2 |
6,3,8,5 |
| 1,1,2,0,6 |
3 |
2,9 |
| 1,5,5,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,2 |
5 |
1,7,4,9,4 |
| 8,2 |
6 |
3 |
| 0,5,8 |
7 |
|
| 2 |
8 |
6,5,9,7 |
| 1,8,3,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/10/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 11KX - 14KX - 15KX
|
| Giải Đặc Biệt |
87787 |
| Giải Nhất |
63947 |
| Giải Nhì |
4255705096 |
| Giải Ba |
736408134996517569865513865882 |
| Giải Tư |
7290365038537071 |
| Giải Năm |
782810903848831715678212 |
| Giải Sáu |
985969929 |
| Giải Bảy |
68818576 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5,4 |
0 |
|
| 8,7 |
1 |
7,2,7 |
| 1,8 |
2 |
9,8 |
| 5 |
3 |
8 |
|
4 |
8,0,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
5 |
0,3,7 |
| 7,8,9 |
6 |
8,9,7 |
| 1,6,1,5,4,8 |
7 |
6,1 |
| 6,2,4,3 |
8 |
1,5,5,6,2,7 |
| 6,2,4 |
9 |
0,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/10/2016
| Chủ nhật |
Loại vé: 14KQ - 15KQ - 10KQ
|
| Giải Đặc Biệt |
81128 |
| Giải Nhất |
35801 |
| Giải Nhì |
6188723910 |
| Giải Ba |
797930284188433641379037705077 |
| Giải Tư |
3162424954664843 |
| Giải Năm |
381859203915345872756930 |
| Giải Sáu |
849604997 |
| Giải Bảy |
74573115 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,1 |
0 |
4,1 |
| 3,4,0 |
1 |
5,8,5,0 |
| 6 |
2 |
0,8 |
| 4,9,3 |
3 |
1,0,3,7 |
| 7,0 |
4 |
9,9,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,7 |
5 |
7,8 |
| 6 |
6 |
2,6 |
| 5,9,3,7,7,8 |
7 |
4,5,7,7 |
| 1,5,2 |
8 |
7 |
| 4,4 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài