
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/4/2021
Thứ năm | Hà Nội |
22/4/2021 | |
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
21/04/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 84355 |
Giải Nhất | 78496 |
Giải Nhì | 4786979897 |
Giải Ba | 671439183765450637414589903051 |
Giải Tư | 9447875374364241 |
Giải Năm | 013561181641571405776501 |
Giải Sáu | 801518273 |
Giải Bảy | 34329021 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
1,1 |
2,0,4,0,4,4,5 |
1 |
8,8,4 |
3 |
2 |
1 |
7,5,4 |
3 |
4,2,5,6,7 |
3,1 |
4 |
1,7,1,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
3,0,1,5 |
3,9 |
6 |
9 |
7,4,3,9 |
7 |
3,7 |
1,1 |
8 |
|
9,6 |
9 |
0,9,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
20/04/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 05475 |
Giải Nhất | 08566 |
Giải Nhì | 3153385710 |
Giải Ba | 766485167193211160791004691920 |
Giải Tư | 7051837623658791 |
Giải Năm | 816481128188599099489713 |
Giải Sáu | 321756699 |
Giải Bảy | 10475937 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,2,1 |
0 |
|
2,5,9,7,1 |
1 |
0,2,3,1,0 |
1 |
2 |
1,0 |
1,3 |
3 |
7,3 |
6 |
4 |
7,8,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
5 |
9,6,1 |
5,7,4,6 |
6 |
4,5,6 |
4,3 |
7 |
6,1,9,5 |
8,4,4 |
8 |
8 |
5,9,7 |
9 |
9,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2021
Thứ hai | Hà Nội |
19/04/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 81365 |
Giải Nhất | 37116 |
Giải Nhì | 9128035840 |
Giải Ba | 070905440341109100078609889353 |
Giải Tư | 5851111378379569 |
Giải Năm | 711925028400770411886837 |
Giải Sáu | 548974553 |
Giải Bảy | 66378680 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,9,8,4 |
0 |
2,0,4,3,9,7 |
5 |
1 |
9,3,6 |
0 |
2 |
|
5,1,0,5 |
3 |
7,7,7 |
7,0 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3,1,3 |
6,8,1 |
6 |
6,9,5 |
3,3,3,0 |
7 |
4 |
4,8,9 |
8 |
6,0,8,0 |
1,6,0 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
18/04/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 89500 |
Giải Nhất | 28554 |
Giải Nhì | 9257049815 |
Giải Ba | 049526220876847376351727072952 |
Giải Tư | 1889177972116471 |
Giải Năm | 410671773220611698161575 |
Giải Sáu | 549606127 |
Giải Bảy | 08566230 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7,7,0 |
0 |
8,6,6,8,0 |
1,7 |
1 |
6,6,1,5 |
6,5,5 |
2 |
7,0 |
|
3 |
0,5 |
5 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,1 |
5 |
6,2,2,4 |
5,0,0,1,1 |
6 |
2 |
2,7,4 |
7 |
7,5,9,1,0,0 |
0,0 |
8 |
9 |
4,8,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2021
Thứ bảy | Nam Định |
17/04/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 10780 |
Giải Nhất | 90312 |
Giải Nhì | 8528237689 |
Giải Ba | 632524531395705844505539924328 |
Giải Tư | 7215288027978358 |
Giải Năm | 042957256738072107297088 |
Giải Sáu | 800534683 |
Giải Bảy | 64951052 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,8,5,8 |
0 |
0,5 |
2 |
1 |
0,5,3,2 |
5,5,8,1 |
2 |
9,5,1,9,8 |
8,1 |
3 |
4,8 |
6,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,1,0 |
5 |
2,8,2,0 |
|
6 |
4 |
9 |
7 |
|
3,8,5,2 |
8 |
3,8,0,2,9,0 |
2,2,9,8 |
9 |
5,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
16/04/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 99789 |
Giải Nhất | 61842 |
Giải Nhì | 6134545388 |
Giải Ba | 337402261808822570061938834906 |
Giải Tư | 0127833297088666 |
Giải Năm | 641759841399925663497108 |
Giải Sáu | 351427290 |
Giải Bảy | 24632114 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
8,8,6,6 |
2,5 |
1 |
4,7,8 |
3,2,4 |
2 |
4,1,7,7,2 |
6 |
3 |
2 |
2,1,8 |
4 |
9,0,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1,6 |
5,6,0,0 |
6 |
3,6 |
2,1,2 |
7 |
|
0,0,1,8,8 |
8 |
4,8,8,9 |
9,4,8 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài