
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/03/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/03/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 68140 |
| Giải Nhất | 32393 |
| Giải Nhì | 9383956403 |
| Giải Ba | 651140466227967178668026740765 |
| Giải Tư | 3640358203601661 |
| Giải Năm | 307137825562288477347633 |
| Giải Sáu | 556562535 |
| Giải Bảy | 05170251 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,4 |
0 |
5,2,3 |
| 5,7,6 |
1 |
7,4 |
| 0,6,8,6,8,6 |
2 |
|
| 3,0,9 |
3 |
5,4,3,9 |
| 8,3,1 |
4 |
0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,6 |
5 |
1,6 |
| 5,6 |
6 |
2,2,0,1,2,7,6,7,5 |
| 1,6,6 |
7 |
1 |
|
8 |
2,4,2 |
| 3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/03/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/03/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 97438 |
| Giải Nhất | 44237 |
| Giải Nhì | 6063128008 |
| Giải Ba | 341181547233743639202021195572 |
| Giải Tư | 4348483816687448 |
| Giải Năm | 982706895421933901960659 |
| Giải Sáu | 905348884 |
| Giải Bảy | 49766651 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
5,8 |
| 5,2,1,3 |
1 |
8,1 |
| 7,7 |
2 |
7,1,0 |
| 4 |
3 |
9,8,1,7,8 |
| 8 |
4 |
9,8,8,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
1,9 |
| 7,6,9 |
6 |
6,8 |
| 2,3 |
7 |
6,2,2 |
| 4,4,3,6,4,1,0,3 |
8 |
4,9 |
| 4,8,3,5 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/03/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/03/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 55324 |
| Giải Nhất | 18908 |
| Giải Nhì | 7003091699 |
| Giải Ba | 903081904575389929519123284593 |
| Giải Tư | 2005817815857805 |
| Giải Năm | 727841002748050624438326 |
| Giải Sáu | 820818350 |
| Giải Bảy | 08932414 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,0,3 |
0 |
8,0,6,5,5,8,8 |
| 5 |
1 |
4,8 |
| 3 |
2 |
4,0,6,4 |
| 9,4,9 |
3 |
2,0 |
| 2,1,2 |
4 |
8,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,0,4 |
5 |
0,1 |
| 0,2 |
6 |
|
|
7 |
8,8 |
| 0,1,7,4,7,0,0 |
8 |
5,9 |
| 8,9 |
9 |
3,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/03/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/03/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 37733 |
| Giải Nhất | 24313 |
| Giải Nhì | 5979011746 |
| Giải Ba | 293875050622046428260193996189 |
| Giải Tư | 0663845166501786 |
| Giải Năm | 324668762334924284699584 |
| Giải Sáu | 538324284 |
| Giải Bảy | 66261731 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9 |
0 |
6 |
| 3,5 |
1 |
7,3 |
| 4 |
2 |
6,4,6 |
| 6,1,3 |
3 |
1,8,4,9,3 |
| 2,8,3,8 |
4 |
6,2,6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,0 |
| 6,2,4,7,8,0,4,2,4 |
6 |
6,9,3 |
| 1,8 |
7 |
6 |
| 3 |
8 |
4,4,6,7,9 |
| 6,3,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/03/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/03/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 72152 |
| Giải Nhất | 15227 |
| Giải Nhì | 3216899294 |
| Giải Ba | 494004905348238874162166218889 |
| Giải Tư | 8052347040661672 |
| Giải Năm | 118808162060132998371633 |
| Giải Sáu | 929899252 |
| Giải Bảy | 01070224 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,0 |
0 |
1,7,2,0 |
| 0 |
1 |
6,6 |
| 0,5,5,7,6,5 |
2 |
4,9,9,7 |
| 3,5 |
3 |
7,3,8 |
| 2,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,2,3,2 |
| 1,6,1 |
6 |
0,6,2,8 |
| 0,3,2 |
7 |
0,2 |
| 8,3,6 |
8 |
8,9 |
| 2,9,2,8 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/03/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/03/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 60054 |
| Giải Nhất | 12253 |
| Giải Nhì | 0297461732 |
| Giải Ba | 631111356443038434864629539933 |
| Giải Tư | 6851911259082766 |
| Giải Năm | 378571166216761471395333 |
| Giải Sáu | 614483910 |
| Giải Bảy | 58061466 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,8 |
| 5,1 |
1 |
4,4,0,6,6,4,2,1 |
| 1,3 |
2 |
|
| 8,3,3,5 |
3 |
9,3,8,3,2 |
| 1,1,1,6,7,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
8,1,3,4 |
| 0,6,1,1,6,8 |
6 |
6,6,4 |
|
7 |
4 |
| 5,0,3 |
8 |
3,5,6 |
| 3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/03/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/03/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 61924 |
| Giải Nhất | 41098 |
| Giải Nhì | 8715715729 |
| Giải Ba | 763460336769222324878906278379 |
| Giải Tư | 3698663137314702 |
| Giải Năm | 941000457567218752395783 |
| Giải Sáu | 241440245 |
| Giải Bảy | 28292556 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
0 |
2 |
| 4,3,3 |
1 |
0 |
| 0,2,6 |
2 |
8,9,5,2,9,4 |
| 8 |
3 |
9,1,1 |
| 2 |
4 |
1,0,5,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,4 |
5 |
6,7 |
| 5,4 |
6 |
7,7,2 |
| 6,8,6,8,5 |
7 |
9 |
| 2,9,9 |
8 |
7,3,7 |
| 2,3,7,2 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài