
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/4/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 21/4/2021 | |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | |
| Giải Nhì | |
| Giải Ba | |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 20/04/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 05475 |
| Giải Nhất | 08566 |
| Giải Nhì | 3153385710 |
| Giải Ba | 766485167193211160791004691920 |
| Giải Tư | 7051837623658791 |
| Giải Năm | 816481128188599099489713 |
| Giải Sáu | 321756699 |
| Giải Bảy | 10475937 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,2,1 |
0 |
|
| 2,5,9,7,1 |
1 |
0,2,3,1,0 |
| 1 |
2 |
1,0 |
| 1,3 |
3 |
7,3 |
| 6 |
4 |
7,8,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
9,6,1 |
| 5,7,4,6 |
6 |
4,5,6 |
| 4,3 |
7 |
6,1,9,5 |
| 8,4,4 |
8 |
8 |
| 5,9,7 |
9 |
9,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 19/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 81365 |
| Giải Nhất | 37116 |
| Giải Nhì | 9128035840 |
| Giải Ba | 070905440341109100078609889353 |
| Giải Tư | 5851111378379569 |
| Giải Năm | 711925028400770411886837 |
| Giải Sáu | 548974553 |
| Giải Bảy | 66378680 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,9,8,4 |
0 |
2,0,4,3,9,7 |
| 5 |
1 |
9,3,6 |
| 0 |
2 |
|
| 5,1,0,5 |
3 |
7,7,7 |
| 7,0 |
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
3,1,3 |
| 6,8,1 |
6 |
6,9,5 |
| 3,3,3,0 |
7 |
4 |
| 4,8,9 |
8 |
6,0,8,0 |
| 1,6,0 |
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 18/04/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 89500 |
| Giải Nhất | 28554 |
| Giải Nhì | 9257049815 |
| Giải Ba | 049526220876847376351727072952 |
| Giải Tư | 1889177972116471 |
| Giải Năm | 410671773220611698161575 |
| Giải Sáu | 549606127 |
| Giải Bảy | 08566230 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,7,7,0 |
0 |
8,6,6,8,0 |
| 1,7 |
1 |
6,6,1,5 |
| 6,5,5 |
2 |
7,0 |
|
3 |
0,5 |
| 5 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,1 |
5 |
6,2,2,4 |
| 5,0,0,1,1 |
6 |
2 |
| 2,7,4 |
7 |
7,5,9,1,0,0 |
| 0,0 |
8 |
9 |
| 4,8,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 17/04/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 10780 |
| Giải Nhất | 90312 |
| Giải Nhì | 8528237689 |
| Giải Ba | 632524531395705844505539924328 |
| Giải Tư | 7215288027978358 |
| Giải Năm | 042957256738072107297088 |
| Giải Sáu | 800534683 |
| Giải Bảy | 64951052 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,8,5,8 |
0 |
0,5 |
| 2 |
1 |
0,5,3,2 |
| 5,5,8,1 |
2 |
9,5,1,9,8 |
| 8,1 |
3 |
4,8 |
| 6,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,1,0 |
5 |
2,8,2,0 |
|
6 |
4 |
| 9 |
7 |
|
| 3,8,5,2 |
8 |
3,8,0,2,9,0 |
| 2,2,9,8 |
9 |
5,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 16/04/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 99789 |
| Giải Nhất | 61842 |
| Giải Nhì | 6134545388 |
| Giải Ba | 337402261808822570061938834906 |
| Giải Tư | 0127833297088666 |
| Giải Năm | 641759841399925663497108 |
| Giải Sáu | 351427290 |
| Giải Bảy | 24632114 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
0 |
8,8,6,6 |
| 2,5 |
1 |
4,7,8 |
| 3,2,4 |
2 |
4,1,7,7,2 |
| 6 |
3 |
2 |
| 2,1,8 |
4 |
9,0,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
1,6 |
| 5,6,0,0 |
6 |
3,6 |
| 2,1,2 |
7 |
|
| 0,0,1,8,8 |
8 |
4,8,8,9 |
| 9,4,8 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 15/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 90982 |
| Giải Nhất | 05942 |
| Giải Nhì | 6353727846 |
| Giải Ba | 082169743770544959363270064061 |
| Giải Tư | 4137030321198210 |
| Giải Năm | 924640106842654913345906 |
| Giải Sáu | 523665973 |
| Giải Bảy | 61325662 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,0 |
0 |
6,3,0 |
| 6,6 |
1 |
0,9,0,6 |
| 3,6,4,4,8 |
2 |
3 |
| 2,7,0 |
3 |
2,4,7,7,6,7 |
| 3,4 |
4 |
6,2,9,4,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6 |
| 5,4,0,1,3,4 |
6 |
1,2,5,1 |
| 3,3,3 |
7 |
3 |
|
8 |
2 |
| 4,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài