
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2022
Thứ sáu | Hải Phòng |
21/01/2022 | HP |
Giải Đặc Biệt | 78645 |
Giải Nhất | 59320 |
Giải Nhì | 6092213571 |
Giải Ba | 985613659208310875276954691981 |
Giải Tư | 5148398915404501 |
Giải Năm | 783073063903790886514668 |
Giải Sáu | 702963616 |
Giải Bảy | 54121148 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,1,2 |
0 |
2,6,3,8,1 |
1,5,0,6,8,7 |
1 |
2,1,6,0 |
1,0,9,2 |
2 |
7,2,0 |
6,0 |
3 |
0 |
5 |
4 |
8,8,0,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4,1 |
1,0,4 |
6 |
3,8,1 |
2 |
7 |
1 |
4,0,6,4 |
8 |
9,1 |
8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2022
Thứ năm | Hà Nội |
20/01/2022 | HN |
Giải Đặc Biệt | 71085 |
Giải Nhất | 18328 |
Giải Nhì | 7879748541 |
Giải Ba | 469565600854100553673919050473 |
Giải Tư | 5382231699025825 |
Giải Năm | 764321270441055464489387 |
Giải Sáu | 138764484 |
Giải Bảy | 49417125 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
0 |
2,8,0 |
4,7,4,4 |
1 |
6 |
8,0 |
2 |
5,7,5,8 |
4,7 |
3 |
8 |
6,8,5 |
4 |
9,1,3,1,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,8 |
5 |
4,6 |
1,5 |
6 |
4,7 |
2,8,6,9 |
7 |
1,3 |
3,4,0,2 |
8 |
4,7,2,5 |
4 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2022
Thứ tư | Bắc Ninh |
19/01/2022 | BN |
Giải Đặc Biệt | 76930 |
Giải Nhất | 48843 |
Giải Nhì | 4100676053 |
Giải Ba | 778334738677768379971354178878 |
Giải Tư | 8261399083847358 |
Giải Năm | 192509581946910882031335 |
Giải Sáu | 938896778 |
Giải Bảy | 93916054 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,3 |
0 |
8,3,6 |
9,6,4 |
1 |
|
|
2 |
5 |
9,0,3,5,4 |
3 |
8,5,3,0 |
5,8 |
4 |
6,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
4,8,8,3 |
9,4,8,0 |
6 |
0,1,8 |
9 |
7 |
8,8 |
3,7,5,0,5,6,7 |
8 |
4,6 |
|
9 |
3,1,6,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2022
Thứ ba | Quảng Ninh |
18/01/2022 | QN |
Giải Đặc Biệt | 46384 |
Giải Nhất | 25306 |
Giải Nhì | 6986413585 |
Giải Ba | 021549202072481999963165799642 |
Giải Tư | 8470509507186124 |
Giải Năm | 325442233465825815682404 |
Giải Sáu | 772095306 |
Giải Bảy | 78909274 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,2 |
0 |
6,4,6 |
8 |
1 |
8 |
9,7,4 |
2 |
3,4,0 |
2 |
3 |
|
7,5,0,2,5,6,8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,9,8 |
5 |
4,8,4,7 |
0,9,0 |
6 |
5,8,4 |
5 |
7 |
8,4,2,0 |
7,5,6,1 |
8 |
1,5,4 |
|
9 |
0,2,5,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2022
Thứ hai | Hà Nội |
17/01/2022 | HN |
Giải Đặc Biệt | 88041 |
Giải Nhất | 36730 |
Giải Nhì | 7308938298 |
Giải Ba | 657574517530708867969263882598 |
Giải Tư | 7621216406640022 |
Giải Năm | 387033051752126551315477 |
Giải Sáu | 099539479 |
Giải Bảy | 09174439 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
9,5,8 |
3,2,4 |
1 |
7 |
5,2 |
2 |
1,2 |
|
3 |
9,9,1,8,0 |
4,6,6 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,7 |
5 |
2,7 |
9 |
6 |
5,4,4 |
1,7,5 |
7 |
9,0,7,5 |
0,3,9,9 |
8 |
9 |
0,3,9,3,7,8 |
9 |
9,6,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2022
Chủ nhật | Thái Bình |
16/01/2022 | TB |
Giải Đặc Biệt | 55431 |
Giải Nhất | 77267 |
Giải Nhì | 0052227414 |
Giải Ba | 996990802909515383560793383348 |
Giải Tư | 7601798264034639 |
Giải Năm | 280225524355054842185636 |
Giải Sáu | 388349939 |
Giải Bảy | 18646313 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,1,3 |
0,3 |
1 |
8,3,8,5,4 |
0,5,8,2 |
2 |
9,2 |
6,1,0,3 |
3 |
9,6,9,3,1 |
6,1 |
4 |
9,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
2,5,6 |
3,5 |
6 |
4,3,7 |
6 |
7 |
|
1,8,4,1,4 |
8 |
8,2 |
4,3,3,9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2022
Thứ bảy | Nam Định |
15/01/2022 | ND |
Giải Đặc Biệt | 20222 |
Giải Nhất | 22217 |
Giải Nhì | 3182617040 |
Giải Ba | 393912512754893335523986277061 |
Giải Tư | 9838684447192280 |
Giải Năm | 410740235944944669044687 |
Giải Sáu | 877004172 |
Giải Bảy | 27098087 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,4 |
0 |
9,4,7,4 |
9,6 |
1 |
9,7 |
7,5,6,2 |
2 |
7,3,7,6,2 |
2,9 |
3 |
8 |
0,4,0,4 |
4 |
4,6,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
4,2 |
6 |
2,1 |
2,8,7,0,8,2,1 |
7 |
7,2 |
3 |
8 |
0,7,7,0 |
0,1 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài