Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/01/2022
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
78645 |
Giải Nhất |
59320 |
Giải Nhì |
6092213571 |
Giải Ba |
985613659208310875276954691981 |
Giải Tư |
5148398915404501 |
Giải Năm |
783073063903790886514668 |
Giải Sáu |
702963616 |
Giải Bảy |
54121148 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,1,2 |
0 |
2,6,3,8,1 |
1,5,0,6,8,7 |
1 |
2,1,6,0 |
1,0,9,2 |
2 |
7,2,0 |
6,0 |
3 |
0 |
5 |
4 |
8,8,0,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4,1 |
1,0,4 |
6 |
3,8,1 |
2 |
7 |
1 |
4,0,6,4 |
8 |
9,1 |
8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/01/2022
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
87219 |
Giải Nhất |
41662 |
Giải Nhì |
2578404591 |
Giải Ba |
539672951849002236261980468246 |
Giải Tư |
2270035303600778 |
Giải Năm |
571184163292933482324238 |
Giải Sáu |
229597329 |
Giải Bảy |
30671805 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,6 |
0 |
5,2,4 |
1,9 |
1 |
8,1,6,8,9 |
9,3,0,6 |
2 |
9,9,6 |
5 |
3 |
0,4,2,8 |
3,0,8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3 |
1,2,4 |
6 |
7,0,7,2 |
6,9,6 |
7 |
0,8 |
1,3,7,1 |
8 |
4 |
2,2,1 |
9 |
7,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/01/2022
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
33657 |
Giải Nhất |
64428 |
Giải Nhì |
7675378236 |
Giải Ba |
083014323245167128138731897658 |
Giải Tư |
1604753037913633 |
Giải Năm |
376494529303186477477150 |
Giải Sáu |
848337163 |
Giải Bảy |
14316002 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3 |
0 |
2,3,4,1 |
3,9,0 |
1 |
4,3,8 |
0,5,3 |
2 |
8 |
6,0,3,1,5 |
3 |
1,7,0,3,2,6 |
1,6,6,0 |
4 |
8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,0,8,3,7 |
3 |
6 |
0,3,4,4,7 |
3,4,6,5 |
7 |
|
4,1,5,2 |
8 |
|
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/12/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
24147 |
Giải Nhất |
35164 |
Giải Nhì |
8784342697 |
Giải Ba |
224110287467669034255430707126 |
Giải Tư |
8465176604909892 |
Giải Năm |
018832696892249819806400 |
Giải Sáu |
848991747 |
Giải Bảy |
00377530 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,8,0,9 |
0 |
0,0,7 |
9,1 |
1 |
1 |
9,9 |
2 |
5,6 |
4 |
3 |
7,0 |
7,6 |
4 |
8,7,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,2 |
5 |
|
6,2 |
6 |
9,5,6,9,4 |
3,4,0,9,4 |
7 |
5,4 |
4,8,9 |
8 |
8,0 |
6,6 |
9 |
1,2,8,0,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/12/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
37223 |
Giải Nhất |
92676 |
Giải Nhì |
3361821003 |
Giải Ba |
294313876289436386522152863425 |
Giải Tư |
6270734060461300 |
Giải Năm |
275050522849035840097390 |
Giải Sáu |
579581693 |
Giải Bảy |
71331537 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,7,4,0 |
0 |
9,0,3 |
7,8,3 |
1 |
5,8 |
5,6,5 |
2 |
8,5,3 |
3,9,0,2 |
3 |
3,7,1,6 |
|
4 |
9,0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
5 |
0,2,8,2 |
4,3,7 |
6 |
2 |
3 |
7 |
1,9,0,6 |
5,2,1 |
8 |
1 |
7,4,0 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/12/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
73157 |
Giải Nhất |
74230 |
Giải Nhì |
2477058688 |
Giải Ba |
211191130494493861303260531704 |
Giải Tư |
4407733776004956 |
Giải Năm |
097618025585948125449142 |
Giải Sáu |
123746239 |
Giải Bảy |
44993943 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,7,3 |
0 |
2,7,0,4,5,4 |
8 |
1 |
9 |
0,4 |
2 |
3 |
4,2,9 |
3 |
9,9,7,0,0 |
4,4,0,0 |
4 |
4,3,6,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
5 |
6,7 |
4,7,5 |
6 |
|
0,3,5 |
7 |
6,0 |
8 |
8 |
5,1,8 |
9,3,3,1 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/12/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
25206 |
Giải Nhất |
17375 |
Giải Nhì |
9136955172 |
Giải Ba |
321930754644624800656738127874 |
Giải Tư |
0103146129113461 |
Giải Năm |
999585896530587733277651 |
Giải Sáu |
045724876 |
Giải Bảy |
32248106 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
6,3,6 |
8,5,6,1,6,8 |
1 |
1 |
3,7 |
2 |
4,4,7,4 |
0,9 |
3 |
2,0 |
2,2,2,7 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,6,7 |
5 |
1 |
0,7,4,0 |
6 |
1,1,5,9 |
7,2 |
7 |
6,7,4,2,5 |
|
8 |
1,9,1 |
8,6 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài