
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
20/10/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 56449 |
Giải Nhất | 76644 |
Giải Nhì | 2608129056 |
Giải Ba | 102460933344287033973172446347 |
Giải Tư | 5064261712559438 |
Giải Năm | 510153299957689971731079 |
Giải Sáu | 078211930 |
Giải Bảy | 93721029 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
0 |
1 |
1,0,8 |
1 |
0,1,7 |
7 |
2 |
9,9,4 |
9,7,3 |
3 |
0,8,3 |
6,2,4 |
4 |
6,7,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
7,5,6 |
4,5 |
6 |
4 |
5,1,8,9,4 |
7 |
2,8,3,9 |
7,3 |
8 |
7,1 |
2,2,9,7,4 |
9 |
3,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
19/10/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 86847 |
Giải Nhất | 67039 |
Giải Nhì | 1180430501 |
Giải Ba | 177622106871626809347255058345 |
Giải Tư | 4230535476554600 |
Giải Năm | 301279034093488007235191 |
Giải Sáu | 824718423 |
Giải Bảy | 67428998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,0,5 |
0 |
3,0,4,1 |
9,0 |
1 |
8,2 |
4,1,6 |
2 |
4,3,3,6 |
2,0,9,2 |
3 |
0,4,9 |
2,5,3,0 |
4 |
2,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
4,5,0 |
2 |
6 |
7,2,8 |
6,4 |
7 |
|
9,1,6 |
8 |
9,0 |
8,3 |
9 |
8,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2021
Thứ hai | Hà Nội |
18/10/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 11609 |
Giải Nhất | 38670 |
Giải Nhì | 7574986248 |
Giải Ba | 011625843367727512329407230268 |
Giải Tư | 2752387059196155 |
Giải Năm | 192853965001681802611009 |
Giải Sáu | 747489116 |
Giải Bảy | 34317100 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,7 |
0 |
0,1,9,9 |
3,7,0,6 |
1 |
6,8,9 |
5,6,3,7 |
2 |
8,7 |
3 |
3 |
4,1,3,2 |
3 |
4 |
7,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
2,5 |
1,9 |
6 |
1,2,8 |
4,2 |
7 |
1,0,2,0 |
2,1,6,4 |
8 |
9 |
8,0,1,4,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
17/10/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 24640 |
Giải Nhất | 45261 |
Giải Nhì | 2811358334 |
Giải Ba | 674741692959008697555883299823 |
Giải Tư | 4593183343131612 |
Giải Năm | 582222377310946190564393 |
Giải Sáu | 518407906 |
Giải Bảy | 23787015 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,4 |
0 |
7,6,8 |
6,6 |
1 |
5,8,0,3,2,3 |
2,1,3 |
2 |
3,2,9,3 |
2,9,9,3,1,2,1 |
3 |
7,3,2,4 |
7,3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
6,5 |
0,5 |
6 |
1,1 |
0,3 |
7 |
8,0,4 |
7,1,0 |
8 |
|
2 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2021
Thứ bảy | Nam Định |
16/10/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 66067 |
Giải Nhất | 51010 |
Giải Nhì | 5816324893 |
Giải Ba | 220861100759027440208964323923 |
Giải Tư | 3823402960378722 |
Giải Năm | 459720864262678529810394 |
Giải Sáu | 970084208 |
Giải Bảy | 56381407 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,1 |
0 |
7,8,7 |
8 |
1 |
4,0 |
6,2 |
2 |
3,9,2,7,0,3 |
2,4,2,6,9 |
3 |
8,7 |
1,8,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6 |
5,8,8 |
6 |
2,3,7 |
0,9,3,0,2,6 |
7 |
0 |
3,0 |
8 |
4,6,5,1,6 |
2 |
9 |
7,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
15/10/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 64218 |
Giải Nhất | 83454 |
Giải Nhì | 3131338671 |
Giải Ba | 299172574292751692358935418149 |
Giải Tư | 3490716617485327 |
Giải Năm | 812502013864744704498020 |
Giải Sáu | 432412974 |
Giải Bảy | 88424834 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
1 |
0,5,7 |
1 |
2,7,3,8 |
4,3,1,4 |
2 |
5,0,7 |
1 |
3 |
4,2,5 |
3,7,6,5,5 |
4 |
2,8,7,9,8,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
1,4,4 |
6 |
6 |
4,6 |
4,2,1 |
7 |
4,1 |
8,4,4,1 |
8 |
8 |
4,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2021
Thứ năm | Hà Nội |
14/10/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 04019 |
Giải Nhất | 12662 |
Giải Nhì | 3552891597 |
Giải Ba | 208752430936818146684243864087 |
Giải Tư | 1848005199224854 |
Giải Năm | 341141393577187353443814 |
Giải Sáu | 067225133 |
Giải Bảy | 44947155 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
7,1,5 |
1 |
1,4,8,9 |
2,6 |
2 |
5,2,8 |
3,7 |
3 |
3,9,8 |
4,9,4,1,5 |
4 |
4,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,7 |
5 |
5,1,4 |
|
6 |
7,8,2 |
6,7,8,9 |
7 |
1,7,3,5 |
4,1,6,3,2 |
8 |
7 |
3,0,1 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài