
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/02/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 20/02/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 30016 |
| Giải Nhất | 24827 |
| Giải Nhì | 3535054326 |
| Giải Ba | 586945852712855594277275567118 |
| Giải Tư | 7043114821046291 |
| Giải Năm | 901053207019818844338372 |
| Giải Sáu | 559826545 |
| Giải Bảy | 85072332 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,5 |
0 |
7,4 |
| 9 |
1 |
0,9,8,6 |
| 3,7 |
2 |
3,6,0,7,7,6,7 |
| 2,3,4 |
3 |
2,3 |
| 0,9 |
4 |
5,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,5,5 |
5 |
9,5,5,0 |
| 2,2,1 |
6 |
|
| 0,2,2,2 |
7 |
2 |
| 8,4,1 |
8 |
5,8 |
| 5,1 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/02/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/02/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 41415 |
| Giải Nhất | 38900 |
| Giải Nhì | 9104218973 |
| Giải Ba | 044267701369159757157984249975 |
| Giải Tư | 8698360922080102 |
| Giải Năm | 949001900210769482594168 |
| Giải Sáu | 532288507 |
| Giải Bảy | 95407462 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,9,1,0 |
0 |
7,9,8,2,0 |
|
1 |
0,3,5,5 |
| 6,3,0,4,4 |
2 |
6 |
| 1,7 |
3 |
2 |
| 7,9 |
4 |
0,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,7,1 |
5 |
9,9 |
| 2 |
6 |
2,8 |
| 0 |
7 |
4,5,3 |
| 8,6,9,0 |
8 |
8 |
| 5,0,5 |
9 |
5,0,0,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/02/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/02/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 75593 |
| Giải Nhất | 35888 |
| Giải Nhì | 4406671201 |
| Giải Ba | 589803353257291676038740544229 |
| Giải Tư | 0235460403394385 |
| Giải Năm | 796326947412577351478023 |
| Giải Sáu | 511248767 |
| Giải Bảy | 74296627 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
4,3,5,1 |
| 1,9,0 |
1 |
1,2 |
| 1,3 |
2 |
9,7,3,9 |
| 6,7,2,0,9 |
3 |
5,9,2 |
| 7,9,0 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,0 |
5 |
|
| 6,6 |
6 |
6,7,3,6 |
| 2,6,4 |
7 |
4,3 |
| 4,8 |
8 |
5,0,8 |
| 2,3,2 |
9 |
4,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/02/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/02/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 02319 |
| Giải Nhất | 07393 |
| Giải Nhì | 2877235213 |
| Giải Ba | 370768888282620977549516585323 |
| Giải Tư | 5070204031052629 |
| Giải Năm | 388687643410741977249134 |
| Giải Sáu | 055457015 |
| Giải Bảy | 20800498 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,1,7,4,2 |
0 |
4,5 |
|
1 |
5,0,9,3,9 |
| 8,7 |
2 |
0,4,9,0,3 |
| 2,1,9 |
3 |
4 |
| 0,6,2,3,5 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,0,6 |
5 |
5,7,4 |
| 8,7 |
6 |
4,5 |
| 5 |
7 |
0,6,2 |
| 9 |
8 |
0,6,2 |
| 1,2,1 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/02/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 16/02/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 16254 |
| Giải Nhất | 79161 |
| Giải Nhì | 5968348473 |
| Giải Ba | 600822912196253836985485263246 |
| Giải Tư | 1540547447128673 |
| Giải Năm | 556986209594669454772822 |
| Giải Sáu | 371034786 |
| Giải Bảy | 12020818 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
0 |
2,8 |
| 7,2,6 |
1 |
2,8,2 |
| 1,0,2,1,8,5 |
2 |
0,2,1 |
| 7,5,8,7 |
3 |
4 |
| 3,9,9,7,5 |
4 |
0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,2,4 |
| 8,4 |
6 |
9,1 |
| 7 |
7 |
1,7,4,3,3 |
| 0,1,9 |
8 |
6,2,3 |
| 6 |
9 |
4,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/02/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/02/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 96515 |
| Giải Nhất | 07229 |
| Giải Nhì | 2354943170 |
| Giải Ba | 688621995743035790682953077753 |
| Giải Tư | 7908363166883794 |
| Giải Năm | 460228519159397099000753 |
| Giải Sáu | 331356061 |
| Giải Bảy | 89984616 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,3,7 |
0 |
2,0,8 |
| 3,6,5,3 |
1 |
6,5 |
| 0,6 |
2 |
9 |
| 5,5 |
3 |
1,1,5,0 |
| 9 |
4 |
6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
5 |
6,1,9,3,7,3 |
| 4,1,5 |
6 |
1,2,8 |
| 5 |
7 |
0,0 |
| 9,0,8,6 |
8 |
9,8 |
| 8,5,4,2 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/02/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/02/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 26439 |
| Giải Nhất | 38866 |
| Giải Nhì | 0510751480 |
| Giải Ba | 596757665617657300118503104587 |
| Giải Tư | 6861911510304205 |
| Giải Năm | 858376609677595941062188 |
| Giải Sáu | 249026331 |
| Giải Bảy | 09285906 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,8 |
0 |
9,6,6,5,7 |
| 3,6,1,3 |
1 |
5,1 |
|
2 |
8,6 |
| 8 |
3 |
1,0,1,9 |
|
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,7 |
5 |
9,9,6,7 |
| 0,2,0,5,6 |
6 |
0,1,6 |
| 7,5,8,0 |
7 |
7,5 |
| 2,8 |
8 |
3,8,7,0 |
| 0,5,4,5,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài