Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Thái Bình - 17/02/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				02319 | 
			
			| Giải Nhất | 
				07393 | 
			
			| Giải Nhì | 
				2877235213 | 
			
			| Giải Ba | 
				370768888282620977549516585323 | 
			
			| Giải Tư | 
				5070204031052629 | 
			
			| Giải Năm | 
				388687643410741977249134 | 
			
			| Giải Sáu | 
				055457015 | 
			
			| Giải Bảy | 
				20800498 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 2,8,1,7,4,2 | 
			0 | 
			4,5 | 
			
			 | 
			1 | 
			5,0,9,3,9 | 
			
			| 8,7 | 
			2 | 
			0,4,9,0,3 | 
			
			| 2,1,9 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 0,6,2,3,5 | 
			4 | 
			0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,1,0,6 | 
			5 | 
			5,7,4 | 
			
			| 8,7 | 
			6 | 
			4,5 | 
			
			| 5 | 
			7 | 
			0,6,2 | 
			
			| 9 | 
			8 | 
			0,6,2 | 
			
			| 1,2,1 | 
			9 | 
			8,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thái Bình - 10/02/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé:  
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				  | 
			
			| Giải Nhất | 
				  | 
			
			| Giải Nhì | 
				  | 
			
			| Giải Ba | 
				  | 
			
			| Giải Tư | 
				  | 
			
			| Giải Năm | 
				  | 
			
			| Giải Sáu | 
				  | 
			
			| Giải Bảy | 
				  | 
			
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thái Bình - 03/02/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				48124 | 
			
			| Giải Nhất | 
				27668 | 
			
			| Giải Nhì | 
				7345520504 | 
			
			| Giải Ba | 
				712042826100162204680804305376 | 
			
			| Giải Tư | 
				6262510667221892 | 
			
			| Giải Năm | 
				304143331682042516197958 | 
			
			| Giải Sáu | 
				563382719 | 
			
			| Giải Bảy | 
				82912304 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			 | 
			0 | 
			4,6,4,4 | 
			
			| 9,4,6 | 
			1 | 
			9,9 | 
			
			| 8,8,8,6,2,9,6 | 
			2 | 
			3,5,2,4 | 
			
			| 2,6,3,4 | 
			3 | 
			3 | 
			
			| 0,0,0,2 | 
			4 | 
			1,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,5 | 
			5 | 
			8,5 | 
			
			| 0,7 | 
			6 | 
			3,2,1,2,8,8 | 
			
			 | 
			7 | 
			6 | 
			
			| 5,6,6 | 
			8 | 
			2,2,2 | 
			
			| 1,1 | 
			9 | 
			1,2 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thái Bình - 27/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				99085 | 
			
			| Giải Nhất | 
				64266 | 
			
			| Giải Nhì | 
				7712198861 | 
			
			| Giải Ba | 
				226908172873935548356892981393 | 
			
			| Giải Tư | 
				5968711117771993 | 
			
			| Giải Năm | 
				733868211477982294544790 | 
			
			| Giải Sáu | 
				231903978 | 
			
			| Giải Bảy | 
				96576078 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,9,9 | 
			0 | 
			3 | 
			
			| 3,2,1,2,6 | 
			1 | 
			1 | 
			
			| 2 | 
			2 | 
			1,2,8,9,1 | 
			
			| 0,9,9 | 
			3 | 
			1,8,5,5 | 
			
			| 5 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3,3,8 | 
			5 | 
			7,4 | 
			
			| 9,6 | 
			6 | 
			0,8,1,6 | 
			
			| 5,7,7 | 
			7 | 
			8,8,7,7 | 
			
			| 7,7,3,6,2 | 
			8 | 
			5 | 
			
			| 2 | 
			9 | 
			6,0,3,0,3 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thái Bình - 20/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				00611 | 
			
			| Giải Nhất | 
				40294 | 
			
			| Giải Nhì | 
				8855648782 | 
			
			| Giải Ba | 
				319533631335544915959047800875 | 
			
			| Giải Tư | 
				9153478664117132 | 
			
			| Giải Năm | 
				294971511795451689690990 | 
			
			| Giải Sáu | 
				393423373 | 
			
			| Giải Bảy | 
				41967419 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			 | 
			
			| 4,5,1,1 | 
			1 | 
			9,6,1,3,1 | 
			
			| 3,8 | 
			2 | 
			3 | 
			
			| 9,2,7,5,5,1 | 
			3 | 
			2 | 
			
			| 7,4,9 | 
			4 | 
			1,9,4 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 9,9,7 | 
			5 | 
			1,3,3,6 | 
			
			| 9,1,8,5 | 
			6 | 
			9 | 
			
			 | 
			7 | 
			4,3,8,5 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			6,2 | 
			
			| 1,4,6 | 
			9 | 
			6,3,5,0,5,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thái Bình - 13/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				26415 | 
			
			| Giải Nhất | 
				29238 | 
			
			| Giải Nhì | 
				5126896282 | 
			
			| Giải Ba | 
				677439707009860884825115187159 | 
			
			| Giải Tư | 
				3982601542722286 | 
			
			| Giải Năm | 
				663160663932037322593491 | 
			
			| Giải Sáu | 
				592206630 | 
			
			| Giải Bảy | 
				43403406 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 4,3,7,6 | 
			0 | 
			6,6 | 
			
			| 3,9,5 | 
			1 | 
			5,5 | 
			
			| 9,3,8,7,8,8 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 4,7,4 | 
			3 | 
			4,0,1,2,8 | 
			
			| 3 | 
			4 | 
			3,0,3 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 1,1 | 
			5 | 
			9,1,9 | 
			
			| 0,0,6,8 | 
			6 | 
			6,0,8 | 
			
			 | 
			7 | 
			3,2,0 | 
			
			| 6,3 | 
			8 | 
			2,6,2,2 | 
			
			| 5,5 | 
			9 | 
			2,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Thái Bình - 06/01/2013
  
  
    | Chủ nhật | 
			
				 Loại vé: XSMB 
				
			 | 
			| Giải Đặc Biệt | 
				62866 | 
			
			| Giải Nhất | 
				16990 | 
			
			| Giải Nhì | 
				0346318923 | 
			
			| Giải Ba | 
				439972880684858989767230690965 | 
			
			| Giải Tư | 
				9062467184684678 | 
			
			| Giải Năm | 
				609251593302611932916327 | 
			
			| Giải Sáu | 
				253474658 | 
			
			| Giải Bảy | 
				67565519 | 
			
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9 | 
			0 | 
			2,6,6 | 
			
			| 9,7 | 
			1 | 
			9,9 | 
			
			| 9,0,6 | 
			2 | 
			7,3 | 
			
			| 5,6,2 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 7 | 
			4 | 
			 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 5,6 | 
			5 | 
			6,5,3,8,9,8 | 
			
			| 5,0,7,0,6 | 
			6 | 
			7,2,8,5,3,6 | 
			
			| 6,2,9 | 
			7 | 
			4,1,8,6 | 
			
			| 5,6,7,5 | 
			8 | 
			 | 
			
			| 1,5,1 | 
			9 | 
			2,1,7,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài