
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/07/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 19/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 15817 |
| Giải Nhất | 47188 |
| Giải Nhì | 7425132807 |
| Giải Ba | 191074992419676450290940903641 |
| Giải Tư | 4706020785649262 |
| Giải Năm | 759632290697192860157274 |
| Giải Sáu | 645318335 |
| Giải Bảy | 07861589 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,6,7,7,9,7 |
| 4,5 |
1 |
5,8,5,7 |
| 6 |
2 |
9,8,4,9 |
|
3 |
5 |
| 7,6,2 |
4 |
5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,3,1 |
5 |
1 |
| 8,9,0,7 |
6 |
4,2 |
| 0,9,0,0,0,1 |
7 |
4,6 |
| 1,2,8 |
8 |
6,9,8 |
| 8,2,2,0 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/07/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 18/07/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 09669 |
| Giải Nhất | 89036 |
| Giải Nhì | 4002259729 |
| Giải Ba | 136978611703997950953500103027 |
| Giải Tư | 8980463073033420 |
| Giải Năm | 124902034353966506771756 |
| Giải Sáu | 383976145 |
| Giải Bảy | 45536537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,2 |
0 |
3,3,1 |
| 0 |
1 |
7 |
| 2 |
2 |
0,7,2,9 |
| 5,8,0,5,0 |
3 |
7,0,6 |
|
4 |
5,5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,4,6,9 |
5 |
3,3,6 |
| 7,5,3 |
6 |
5,5,9 |
| 3,7,9,1,9,2 |
7 |
6,7 |
|
8 |
3,0 |
| 4,2,6 |
9 |
7,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/07/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 17/07/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 88323 |
| Giải Nhất | 12739 |
| Giải Nhì | 3307436293 |
| Giải Ba | 665668848705131095967150948275 |
| Giải Tư | 1516903586505997 |
| Giải Năm | 683944606258270764243259 |
| Giải Sáu | 052972116 |
| Giải Bảy | 19748817 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
0 |
7,9 |
| 3 |
1 |
9,7,6,6 |
| 5,7 |
2 |
4,3 |
| 9,2 |
3 |
9,5,1,9 |
| 7,2,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
2,8,9,0 |
| 1,1,6,9 |
6 |
0,6 |
| 1,0,9,8 |
7 |
4,2,5,4 |
| 8,5 |
8 |
8,7 |
| 1,3,5,0,3 |
9 |
7,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/07/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 16/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 44371 |
| Giải Nhất | 38326 |
| Giải Nhì | 1051838657 |
| Giải Ba | 386974766668942188252929654572 |
| Giải Tư | 5586017102904334 |
| Giải Năm | 902971331571708490381203 |
| Giải Sáu | 060041335 |
| Giải Bảy | 40700607 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,6,9 |
0 |
6,7,3 |
| 4,7,7,7 |
1 |
8 |
| 4,7 |
2 |
9,5,6 |
| 3,0 |
3 |
5,3,8,4 |
| 8,3 |
4 |
0,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
7 |
| 0,8,6,9,2 |
6 |
0,6 |
| 0,9,5 |
7 |
0,1,1,2,1 |
| 3,1 |
8 |
4,6 |
| 2 |
9 |
0,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/07/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 15/07/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 84740 |
| Giải Nhất | 15088 |
| Giải Nhì | 8314138821 |
| Giải Ba | 486363745464598990733557004221 |
| Giải Tư | 8118039791843855 |
| Giải Năm | 882395496644508116142990 |
| Giải Sáu | 909620817 |
| Giải Bảy | 38579558 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,7,4 |
0 |
9 |
| 8,2,4,2 |
1 |
7,4,8 |
|
2 |
0,3,1,1 |
| 2,7 |
3 |
8,6 |
| 4,1,8,5 |
4 |
9,4,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
5 |
7,8,5,4 |
| 3 |
6 |
|
| 5,1,9 |
7 |
3,0 |
| 3,5,1,9,8 |
8 |
1,4,8 |
| 0,4 |
9 |
5,0,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/07/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/07/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 78023 |
| Giải Nhất | 30328 |
| Giải Nhì | 8679435471 |
| Giải Ba | 359759123166283483964773562023 |
| Giải Tư | 7381004388482335 |
| Giải Năm | 182132092124244644307823 |
| Giải Sáu | 856312231 |
| Giải Bảy | 82334879 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
9 |
| 3,2,8,3,7 |
1 |
2 |
| 8,1 |
2 |
1,4,3,3,8,3 |
| 3,2,4,8,2,2 |
3 |
3,1,0,5,1,5 |
| 2,9 |
4 |
8,6,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,3 |
5 |
6 |
| 5,4,9 |
6 |
|
|
7 |
9,5,1 |
| 4,4,2 |
8 |
2,1,3 |
| 7,0 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/07/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/07/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 48401 |
| Giải Nhất | 89498 |
| Giải Nhì | 3369517361 |
| Giải Ba | 102544331711287615547309396016 |
| Giải Tư | 3591883868147689 |
| Giải Năm | 160685541155699510613702 |
| Giải Sáu | 261010889 |
| Giải Bảy | 16874650 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
0 |
6,2,1 |
| 6,6,9,6,0 |
1 |
6,0,4,7,6 |
| 0 |
2 |
|
| 9 |
3 |
8 |
| 5,1,5,5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,9 |
5 |
0,4,5,4,4 |
| 1,4,0,1 |
6 |
1,1,1 |
| 8,1,8 |
7 |
|
| 3,9 |
8 |
7,9,9,7 |
| 8,8 |
9 |
5,1,3,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài