
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/07/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 09965 |
| Giải Nhất | 77633 |
| Giải Nhì | 7757443142 |
| Giải Ba | 521501172186093709082257797607 |
| Giải Tư | 7953427803017208 |
| Giải Năm | 926226839619612776166598 |
| Giải Sáu | 839310082 |
| Giải Bảy | 36276091 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,5 |
0 |
1,8,8,7 |
| 9,0,2 |
1 |
0,9,6 |
| 8,6,4 |
2 |
7,7,1 |
| 8,5,9,3 |
3 |
6,9,3 |
| 7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
3,0 |
| 3,1 |
6 |
0,2,5 |
| 2,2,7,0 |
7 |
8,7,4 |
| 9,7,0,0 |
8 |
2,3 |
| 3,1 |
9 |
1,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/07/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 11/07/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 19854 |
| Giải Nhất | 89656 |
| Giải Nhì | 0206868949 |
| Giải Ba | 434283137123889175759457299275 |
| Giải Tư | 7551810280053026 |
| Giải Năm | 934630940810079392020207 |
| Giải Sáu | 895971485 |
| Giải Bảy | 90454689 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
0 |
2,7,2,5 |
| 7,5,7 |
1 |
0 |
| 0,0,7 |
2 |
6,8 |
| 9 |
3 |
|
| 9,5 |
4 |
5,6,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,8,0,7,7 |
5 |
1,6,4 |
| 4,4,2,5 |
6 |
8 |
| 0 |
7 |
1,1,5,2,5 |
| 2,6 |
8 |
9,5,9 |
| 8,8,4 |
9 |
0,5,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/07/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 10/07/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 76157 |
| Giải Nhất | 85182 |
| Giải Nhì | 3952144012 |
| Giải Ba | 589498786649510717155925677348 |
| Giải Tư | 5875650093223512 |
| Giải Năm | 730729940342633124356240 |
| Giải Sáu | 256275169 |
| Giải Bảy | 54810695 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,1 |
0 |
6,7,0 |
| 8,3,2 |
1 |
2,0,5,2 |
| 4,2,1,1,8 |
2 |
2,1 |
|
3 |
1,5 |
| 5,9 |
4 |
2,0,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,3,7,1 |
5 |
4,6,6,7 |
| 0,5,6,5 |
6 |
9,6 |
| 0,5 |
7 |
5,5 |
| 4 |
8 |
1,2 |
| 6,4 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/07/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/07/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 14845 |
| Giải Nhất | 69900 |
| Giải Nhì | 2884083539 |
| Giải Ba | 089312712316980199673041736739 |
| Giải Tư | 0265217240348695 |
| Giải Năm | 860455401373812924698205 |
| Giải Sáu | 050357571 |
| Giải Bảy | 93656348 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,8,4,0 |
0 |
4,5,0 |
| 7,3 |
1 |
7 |
| 7 |
2 |
9,3 |
| 9,6,7,2 |
3 |
4,1,9,9 |
| 0,3 |
4 |
8,0,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,6,9,4 |
5 |
0,7 |
|
6 |
5,3,9,5,7 |
| 5,6,1 |
7 |
1,3,2 |
| 4 |
8 |
0 |
| 2,6,3,3 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/07/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 08/07/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 75299 |
| Giải Nhất | 77412 |
| Giải Nhì | 1407545755 |
| Giải Ba | 300480066760134535244795953973 |
| Giải Tư | 3836042800722557 |
| Giải Năm | 195585767058204114182628 |
| Giải Sáu | 161965326 |
| Giải Bảy | 78870353 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
| 6,4 |
1 |
8,2 |
| 7,1 |
2 |
6,8,8,4 |
| 0,5,7 |
3 |
6,4 |
| 3,2 |
4 |
1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,7,5 |
5 |
3,5,8,7,9,5 |
| 2,7,3 |
6 |
1,5,7 |
| 8,5,6 |
7 |
8,6,2,3,5 |
| 7,5,1,2,2,4 |
8 |
7 |
| 5,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/07/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 07/07/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 41967 |
| Giải Nhất | 63209 |
| Giải Nhì | 4095962787 |
| Giải Ba | 996722033049456286883596927857 |
| Giải Tư | 7227646185871790 |
| Giải Năm | 545602690673930222461582 |
| Giải Sáu | 716223831 |
| Giải Bảy | 60975557 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,3 |
0 |
2,9 |
| 3,6 |
1 |
6 |
| 0,8,7 |
2 |
3,7 |
| 2,7 |
3 |
1,0 |
|
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,7,6,6,7,9 |
| 1,5,4,5 |
6 |
0,9,1,9,7 |
| 9,5,2,8,5,8,6 |
7 |
3,2 |
| 8 |
8 |
2,7,8,7 |
| 6,6,5,0 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/07/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/07/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 93514 |
| Giải Nhất | 07894 |
| Giải Nhì | 9688700582 |
| Giải Ba | 736280559054402485310755521756 |
| Giải Tư | 4549527759106582 |
| Giải Năm | 378165579684078656443931 |
| Giải Sáu | 394722414 |
| Giải Bảy | 24447599 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
2 |
| 8,3,3 |
1 |
4,0,4 |
| 2,8,0,8 |
2 |
4,2,8 |
|
3 |
1,1 |
| 2,4,9,1,8,4,9,1 |
4 |
4,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
7,5,6 |
| 8,5 |
6 |
|
| 5,7,8 |
7 |
5,7 |
| 2 |
8 |
1,4,6,2,7,2 |
| 9,4 |
9 |
9,4,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài