
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/04/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 45992 |
| Giải Nhất | 56139 |
| Giải Nhì | 8459430470 |
| Giải Ba | 324254915227463290409881664096 |
| Giải Tư | 1595811848062291 |
| Giải Năm | 109485449311591881301323 |
| Giải Sáu | 887014149 |
| Giải Bảy | 47400959 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,4,7 |
0 |
9,6 |
| 1,9 |
1 |
4,1,8,8,6 |
| 5,9 |
2 |
3,5 |
| 2,6 |
3 |
0,9 |
| 1,9,4,9 |
4 |
7,0,9,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
9,2 |
| 0,1,9 |
6 |
3 |
| 4,8 |
7 |
0 |
| 1,1 |
8 |
7 |
| 0,5,4,3 |
9 |
4,5,1,6,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/04/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 36923 |
| Giải Nhất | 07843 |
| Giải Nhì | 7587574635 |
| Giải Ba | 570928548382623765337066942113 |
| Giải Tư | 0162310409575557 |
| Giải Năm | 759104716016016978217845 |
| Giải Sáu | 238932164 |
| Giải Bảy | 03535478 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4 |
| 9,7,2 |
1 |
6,3 |
| 3,6,9 |
2 |
1,3,3 |
| 0,5,8,2,3,1,4,2 |
3 |
8,2,3,5 |
| 5,6,0 |
4 |
5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,3 |
5 |
3,4,7,7 |
| 1 |
6 |
4,9,2,9 |
| 5,5 |
7 |
8,1,5 |
| 7,3 |
8 |
3 |
| 6,6 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/04/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 19409 |
| Giải Nhất | 43686 |
| Giải Nhì | 9569811630 |
| Giải Ba | 795162639168013274719797834710 |
| Giải Tư | 1339166316790296 |
| Giải Năm | 048173619785707745308255 |
| Giải Sáu | 388553179 |
| Giải Bảy | 89737677 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,3 |
0 |
9 |
| 8,6,9,7 |
1 |
6,3,0 |
|
2 |
|
| 7,5,6,1 |
3 |
0,9,0 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
5 |
3,5 |
| 7,9,1,8 |
6 |
1,3 |
| 7,7 |
7 |
3,6,7,9,7,9,1,8 |
| 8,7,9 |
8 |
9,8,1,5,6 |
| 8,7,3,7,0 |
9 |
6,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/04/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 68908 |
| Giải Nhất | 91676 |
| Giải Nhì | 1831983976 |
| Giải Ba | 273191255962205971575557732890 |
| Giải Tư | 8955311121487486 |
| Giải Năm | 290089865018867153588858 |
| Giải Sáu | 209904079 |
| Giải Bảy | 37359100 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,9 |
0 |
0,9,4,0,5,8 |
| 9,7,1 |
1 |
8,1,9,9 |
|
2 |
|
|
3 |
7,5 |
| 0 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,0 |
5 |
8,8,5,9,7 |
| 8,8,7,7 |
6 |
|
| 3,5,7 |
7 |
9,1,7,6,6 |
| 1,5,5,4,0 |
8 |
6,6 |
| 0,7,1,5,1 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/04/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 46935 |
| Giải Nhất | 76071 |
| Giải Nhì | 0886677999 |
| Giải Ba | 288541610581240424221689938673 |
| Giải Tư | 2965503268058755 |
| Giải Năm | 766961171605074366328420 |
| Giải Sáu | 025442188 |
| Giải Bảy | 74036819 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
0 |
3,5,5,5 |
| 7 |
1 |
9,7 |
| 4,3,3,2 |
2 |
5,0,2 |
| 0,4,7 |
3 |
2,2,5 |
| 7,5 |
4 |
2,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,6,0,5,0,3 |
5 |
5,4 |
| 6 |
6 |
8,9,5,6 |
| 1 |
7 |
4,3,1 |
| 6,8 |
8 |
8 |
| 1,6,9,9 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/04/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 67860 |
| Giải Nhất | 29079 |
| Giải Nhì | 8892866303 |
| Giải Ba | 622139208278387489309755287768 |
| Giải Tư | 9010273403434768 |
| Giải Năm | 305288119167399661870523 |
| Giải Sáu | 947881657 |
| Giải Bảy | 70040792 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,3,6 |
0 |
4,7,3 |
| 8,1 |
1 |
1,0,3 |
| 9,5,8,5 |
2 |
3,8 |
| 2,4,1,0 |
3 |
4,0 |
| 0,3 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2,2 |
| 9 |
6 |
7,8,8,0 |
| 0,4,5,6,8,8 |
7 |
0,9 |
| 6,6,2 |
8 |
1,7,2,7 |
| 7 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/04/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 03050 |
| Giải Nhất | 35364 |
| Giải Nhì | 9339412040 |
| Giải Ba | 832906597917023936286370125814 |
| Giải Tư | 8543904587120853 |
| Giải Năm | 434455173208748576460009 |
| Giải Sáu | 532042744 |
| Giải Bảy | 82526070 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,9,4,5 |
0 |
8,9,1 |
| 0 |
1 |
7,2,4 |
| 8,5,3,4,1 |
2 |
3,8 |
| 4,5,2 |
3 |
2 |
| 4,4,1,9,6 |
4 |
2,4,4,6,3,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
5 |
2,3,0 |
| 4 |
6 |
0,4 |
| 1 |
7 |
0,9 |
| 0,2 |
8 |
2,5 |
| 0,7 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài