
Kết quả xổ số kiến thiết 25/04/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 25/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2025
Thứ năm | Hà Nội |
17/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 36923 |
Giải Nhất | 07843 |
Giải Nhì | 7587574635 |
Giải Ba | 570928548382623765337066942113 |
Giải Tư | 0162310409575557 |
Giải Năm | 759104716016016978217845 |
Giải Sáu | 238932164 |
Giải Bảy | 03535478 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4 |
9,7,2 |
1 |
6,3 |
3,6,9 |
2 |
1,3,3 |
0,5,8,2,3,1,4,2 |
3 |
8,2,3,5 |
5,6,0 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,3 |
5 |
3,4,7,7 |
1 |
6 |
4,9,2,9 |
5,5 |
7 |
8,1,5 |
7,3 |
8 |
3 |
6,6 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2025
Thứ tư | Bắc Ninh |
16/04/2025 | BN |
Giải Đặc Biệt | 19409 |
Giải Nhất | 43686 |
Giải Nhì | 9569811630 |
Giải Ba | 795162639168013274719797834710 |
Giải Tư | 1339166316790296 |
Giải Năm | 048173619785707745308255 |
Giải Sáu | 388553179 |
Giải Bảy | 89737677 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,3 |
0 |
9 |
8,6,9,7 |
1 |
6,3,0 |
|
2 |
|
7,5,6,1 |
3 |
0,9,0 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
3,5 |
7,9,1,8 |
6 |
1,3 |
7,7 |
7 |
3,6,7,9,7,9,1,8 |
8,7,9 |
8 |
9,8,1,5,6 |
8,7,3,7,0 |
9 |
6,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2025
Thứ ba | Quảng Ninh |
15/04/2025 | QN |
Giải Đặc Biệt | 68908 |
Giải Nhất | 91676 |
Giải Nhì | 1831983976 |
Giải Ba | 273191255962205971575557732890 |
Giải Tư | 8955311121487486 |
Giải Năm | 290089865018867153588858 |
Giải Sáu | 209904079 |
Giải Bảy | 37359100 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,9 |
0 |
0,9,4,0,5,8 |
9,7,1 |
1 |
8,1,9,9 |
|
2 |
|
|
3 |
7,5 |
0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,0 |
5 |
8,8,5,9,7 |
8,8,7,7 |
6 |
|
3,5,7 |
7 |
9,1,7,6,6 |
1,5,5,4,0 |
8 |
6,6 |
0,7,1,5,1 |
9 |
1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2025
Thứ hai | Hà Nội |
14/04/2025 | HN |
Giải Đặc Biệt | 46935 |
Giải Nhất | 76071 |
Giải Nhì | 0886677999 |
Giải Ba | 288541610581240424221689938673 |
Giải Tư | 2965503268058755 |
Giải Năm | 766961171605074366328420 |
Giải Sáu | 025442188 |
Giải Bảy | 74036819 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
3,5,5,5 |
7 |
1 |
9,7 |
4,3,3,2 |
2 |
5,0,2 |
0,4,7 |
3 |
2,2,5 |
7,5 |
4 |
2,3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,6,0,5,0,3 |
5 |
5,4 |
6 |
6 |
8,9,5,6 |
1 |
7 |
4,3,1 |
6,8 |
8 |
8 |
1,6,9,9 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2025
Chủ nhật | Thái Bình |
13/04/2025 | TB |
Giải Đặc Biệt | 67860 |
Giải Nhất | 29079 |
Giải Nhì | 8892866303 |
Giải Ba | 622139208278387489309755287768 |
Giải Tư | 9010273403434768 |
Giải Năm | 305288119167399661870523 |
Giải Sáu | 947881657 |
Giải Bảy | 70040792 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,3,6 |
0 |
4,7,3 |
8,1 |
1 |
1,0,3 |
9,5,8,5 |
2 |
3,8 |
2,4,1,0 |
3 |
4,0 |
0,3 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2,2 |
9 |
6 |
7,8,8,0 |
0,4,5,6,8,8 |
7 |
0,9 |
6,6,2 |
8 |
1,7,2,7 |
7 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2025
Thứ bảy | Nam Định |
12/04/2025 | ND |
Giải Đặc Biệt | 03050 |
Giải Nhất | 35364 |
Giải Nhì | 9339412040 |
Giải Ba | 832906597917023936286370125814 |
Giải Tư | 8543904587120853 |
Giải Năm | 434455173208748576460009 |
Giải Sáu | 532042744 |
Giải Bảy | 82526070 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,9,4,5 |
0 |
8,9,1 |
0 |
1 |
7,2,4 |
8,5,3,4,1 |
2 |
3,8 |
4,5,2 |
3 |
2 |
4,4,1,9,6 |
4 |
2,4,4,6,3,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
2,3,0 |
4 |
6 |
0,4 |
1 |
7 |
0,9 |
0,2 |
8 |
2,5 |
0,7 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2025
Thứ sáu | Hải Phòng |
11/04/2025 | HP |
Giải Đặc Biệt | 75850 |
Giải Nhất | 58053 |
Giải Nhì | 4123856310 |
Giải Ba | 131513146736401700329939210677 |
Giải Tư | 3097066544277709 |
Giải Năm | 253195914107570340658591 |
Giải Sáu | 665739035 |
Giải Bảy | 90804810 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,1,1,5 |
0 |
7,3,9,1 |
3,9,9,5,0 |
1 |
0,0 |
3,9 |
2 |
7 |
0,5 |
3 |
9,5,1,2,8 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,6,6 |
5 |
1,3,0 |
|
6 |
5,5,5,7 |
0,9,2,6,7 |
7 |
7 |
4,3 |
8 |
0 |
3,0 |
9 |
0,1,1,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài