
Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 28/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/1/2024
Thứ tư | Bắc Ninh |
17/1/2024 | |
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2024
Thứ ba | Quảng Ninh |
16/01/2024 | QN |
Giải Đặc Biệt | 95539 |
Giải Nhất | 74503 |
Giải Nhì | 3742862493 |
Giải Ba | 552156274275409132092822302871 |
Giải Tư | 3363540767818041 |
Giải Năm | 350138556093339260024492 |
Giải Sáu | 236215743 |
Giải Bảy | 90793758 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1,2,7,9,9,3 |
0,8,4,7 |
1 |
5,5 |
9,0,9,4 |
2 |
3,8 |
4,9,6,2,9,0 |
3 |
7,6,9 |
|
4 |
3,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,1 |
5 |
8,5 |
3 |
6 |
3 |
3,0 |
7 |
9,1 |
5,2 |
8 |
1 |
7,0,0,3 |
9 |
0,3,2,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2024
Thứ hai | Hà Nội |
15/01/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 63261 |
Giải Nhất | 52395 |
Giải Nhì | 5422154937 |
Giải Ba | 216427262046915409396697595237 |
Giải Tư | 9526944448556097 |
Giải Năm | 314560731774933521930747 |
Giải Sáu | 934367864 |
Giải Bảy | 94596721 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
2,2,6 |
1 |
5 |
4 |
2 |
1,6,0,1 |
7,9 |
3 |
4,5,9,7,7 |
9,3,6,7,4 |
4 |
5,7,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,5,1,7,9 |
5 |
9,5 |
2 |
6 |
7,7,4,1 |
6,6,4,9,3,3 |
7 |
3,4,5 |
|
8 |
|
5,3 |
9 |
4,3,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2024
Chủ nhật | Thái Bình |
14/01/2024 | TB |
Giải Đặc Biệt | 91138 |
Giải Nhất | 42203 |
Giải Nhì | 1672762518 |
Giải Ba | 402123818155475989842031405059 |
Giải Tư | 8841403609479799 |
Giải Năm | 957623166534061811252257 |
Giải Sáu | 115313503 |
Giải Bảy | 71913485 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3 |
7,9,4,8 |
1 |
5,3,6,8,2,4,8 |
1 |
2 |
5,7 |
1,0,0 |
3 |
4,4,6,8 |
3,3,8,1 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2,7 |
5 |
7,9 |
7,1,3 |
6 |
|
5,4,2 |
7 |
1,6,5 |
1,1,3 |
8 |
5,1,4 |
9,5 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2024
Thứ bảy | Nam Định |
13/01/2024 | ND |
Giải Đặc Biệt | 68586 |
Giải Nhất | 68404 |
Giải Nhì | 0071537358 |
Giải Ba | 424873593184669001955019147172 |
Giải Tư | 7115949068135843 |
Giải Năm | 431723157929363218446497 |
Giải Sáu | 990475786 |
Giải Bảy | 17996385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
4 |
3,9 |
1 |
7,7,5,5,3,5 |
3,7 |
2 |
9 |
6,1,4 |
3 |
2,1 |
4,0 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1,1,9,1 |
5 |
8 |
8,8 |
6 |
3,9 |
1,1,9,8 |
7 |
5,2 |
5 |
8 |
5,6,7,6 |
9,2,6 |
9 |
9,0,7,0,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2024
Thứ sáu | Hải Phòng |
12/01/2024 | HP |
Giải Đặc Biệt | 13113 |
Giải Nhất | 39786 |
Giải Nhì | 6620015781 |
Giải Ba | 577160560089058374773112585815 |
Giải Tư | 2872421030557656 |
Giải Năm | 597598654483498498339996 |
Giải Sáu | 906600547 |
Giải Bảy | 02935359 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0,0 |
0 |
2,6,0,0,0 |
8 |
1 |
0,6,5,3 |
0,7 |
2 |
5 |
9,5,8,3,1 |
3 |
3 |
8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5,2,1 |
5 |
3,9,5,6,8 |
0,9,5,1,8 |
6 |
5 |
4,7 |
7 |
5,2,7 |
5 |
8 |
3,4,1,6 |
5 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2024
Thứ năm | Hà Nội |
11/01/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 28285 |
Giải Nhất | 45785 |
Giải Nhì | 1406597397 |
Giải Ba | 202455061386575832919710929793 |
Giải Tư | 1447832173435081 |
Giải Năm | 332215786731239036873549 |
Giải Sáu | 185547711 |
Giải Bảy | 82232884 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9 |
1,3,2,8,9 |
1 |
1,3 |
8,2 |
2 |
3,8,2,1 |
2,4,1,9 |
3 |
1 |
8 |
4 |
7,9,7,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,7,6,8,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
4,8,4,9 |
7 |
8,5 |
2,7 |
8 |
2,4,5,7,1,5,5 |
4,0 |
9 |
0,1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài