
Kết quả xổ số kiến thiết 28/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 28/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2024
Thứ tư | Bắc Ninh |
24/01/2024 | BN |
Giải Đặc Biệt | 61661 |
Giải Nhất | 38229 |
Giải Nhì | 6230785674 |
Giải Ba | 785959375652006586162720251549 |
Giải Tư | 5803552028368290 |
Giải Năm | 330961257243408923388508 |
Giải Sáu | 524731081 |
Giải Bảy | 57221169 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
9,8,3,6,2,7 |
1,3,8,6 |
1 |
1,6 |
2,0 |
2 |
2,4,5,0,9 |
4,0 |
3 |
1,8,6 |
2,7 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
7,6 |
3,5,0,1 |
6 |
9,1 |
5,0 |
7 |
4 |
3,0 |
8 |
1,9 |
6,0,8,4,2 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2024
Thứ ba | Quảng Ninh |
23/01/2024 | QN |
Giải Đặc Biệt | 87441 |
Giải Nhất | 45966 |
Giải Nhì | 0622188252 |
Giải Ba | 277454581668217415174191232545 |
Giải Tư | 7691497599116182 |
Giải Năm | 609710466006257522986725 |
Giải Sáu | 022468449 |
Giải Bảy | 74004911 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,6 |
1,9,1,2,4 |
1 |
1,1,6,7,7,2 |
2,8,1,5 |
2 |
2,5,1 |
|
3 |
|
7 |
4 |
9,9,6,5,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,7,4,4 |
5 |
2 |
4,0,1,6 |
6 |
8,6 |
9,1,1 |
7 |
4,5,5 |
6,9 |
8 |
2 |
4,4 |
9 |
7,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2024
Thứ hai | Hà Nội |
22/01/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 36910 |
Giải Nhất | 79118 |
Giải Nhì | 2826337729 |
Giải Ba | 393443678197614337355183641688 |
Giải Tư | 7547343379823523 |
Giải Năm | 677995635686219173743556 |
Giải Sáu | 252534420 |
Giải Bảy | 60136517 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,1 |
0 |
|
9,8 |
1 |
3,7,4,8,0 |
5,8 |
2 |
0,3,9 |
1,6,3,2,6 |
3 |
4,3,5,6 |
3,7,4,1 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
2,6 |
8,5,3 |
6 |
0,5,3,3 |
1,4 |
7 |
9,4 |
8,1 |
8 |
6,2,1,8 |
7,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2024
Chủ nhật | Thái Bình |
21/01/2024 | TB |
Giải Đặc Biệt | 45819 |
Giải Nhất | 88820 |
Giải Nhì | 9231788686 |
Giải Ba | 030645843511519647595295688514 |
Giải Tư | 1349092735280716 |
Giải Năm | 117916416637902123111232 |
Giải Sáu | 765742034 |
Giải Bảy | 28761813 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
4,2,1 |
1 |
8,3,1,6,9,4,7,9 |
4,3 |
2 |
8,1,7,8,0 |
1 |
3 |
4,7,2,5 |
3,6,1 |
4 |
2,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
9,6 |
7,1,5,8 |
6 |
5,4 |
3,2,1 |
7 |
6,9 |
2,1,2 |
8 |
6 |
7,4,1,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2024
Thứ bảy | Nam Định |
20/01/2024 | ND |
Giải Đặc Biệt | 70964 |
Giải Nhất | 63165 |
Giải Nhì | 2851601426 |
Giải Ba | 220008101157868698902033875326 |
Giải Tư | 6639653983478500 |
Giải Năm | 484426309577065949156153 |
Giải Sáu | 652729810 |
Giải Bảy | 77933913 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,0,0,9 |
0 |
0,0 |
1 |
1 |
3,0,5,1,6 |
5 |
2 |
9,6,6 |
9,1,5 |
3 |
9,0,9,9,8 |
4,6 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
2,9,3 |
2,1,2 |
6 |
8,5,4 |
7,7,4 |
7 |
7,7 |
6,3 |
8 |
|
3,2,5,3,3 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2024
Thứ sáu | Hải Phòng |
19/01/2024 | HP |
Giải Đặc Biệt | 14609 |
Giải Nhất | 36645 |
Giải Nhì | 1273535132 |
Giải Ba | 856466323496221059505152675074 |
Giải Tư | 6682963876313787 |
Giải Năm | 783378937435841101556886 |
Giải Sáu | 075481224 |
Giải Bảy | 17698861 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
6,8,1,3,2 |
1 |
7,1 |
8,3 |
2 |
4,1,6 |
3,9 |
3 |
3,5,8,1,4,5,2 |
2,3,7 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,5,3,4 |
5 |
5,0 |
8,4,2 |
6 |
9,1 |
1,8 |
7 |
5,4 |
8,3 |
8 |
8,1,6,2,7 |
6,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2024
Thứ năm | Hà Nội |
18/01/2024 | HN |
Giải Đặc Biệt | 54998 |
Giải Nhất | 54578 |
Giải Nhì | 9291481659 |
Giải Ba | 674867617628243256909732527064 |
Giải Tư | 0717573617477684 |
Giải Năm | 399886103999474987009998 |
Giải Sáu | 933271914 |
Giải Bảy | 77231148 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,9 |
0 |
0 |
1,7 |
1 |
1,4,0,7,4 |
|
2 |
3,5 |
2,3,4 |
3 |
3,6 |
1,8,6,1 |
4 |
8,9,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9 |
3,8,7 |
6 |
4 |
7,1,4 |
7 |
7,1,6,8 |
4,9,9,7,9 |
8 |
4,6 |
9,4,5 |
9 |
8,9,8,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài