
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/11/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/11/2016 | 2MF - 3MF - 5MF |
| Giải Đặc Biệt | 20979 |
| Giải Nhất | 19390 |
| Giải Nhì | 8199057444 |
| Giải Ba | 985052740730951943339212261933 |
| Giải Tư | 2589305524398967 |
| Giải Năm | 478900475878109343541087 |
| Giải Sáu | 597122094 |
| Giải Bảy | 69636744 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
0 |
5,7 |
| 5 |
1 |
|
| 2,2 |
2 |
2,2 |
| 6,9,3,3 |
3 |
9,3,3 |
| 4,9,5,4 |
4 |
4,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
5 |
4,5,1 |
|
6 |
9,3,7,7 |
| 6,9,4,8,6,0 |
7 |
8,9 |
| 7 |
8 |
9,7,9 |
| 6,8,8,3,7 |
9 |
7,4,3,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/11/2016 | 11ME - 10ME - 15ME |
| Giải Đặc Biệt | 29707 |
| Giải Nhất | 36691 |
| Giải Nhì | 0830592666 |
| Giải Ba | 420032192444390306202110716055 |
| Giải Tư | 3235081396295504 |
| Giải Năm | 345696436680699437920559 |
| Giải Sáu | 291577249 |
| Giải Bảy | 60955505 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,9,2 |
0 |
5,4,3,7,5,7 |
| 9,9 |
1 |
3 |
| 9 |
2 |
9,4,0 |
| 4,1,0 |
3 |
5 |
| 9,0,2 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,0,3,5,0 |
5 |
5,6,9,5 |
| 5,6 |
6 |
0,6 |
| 7,0,0 |
7 |
7 |
|
8 |
0 |
| 4,5,2 |
9 |
5,1,4,2,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/11/2016 | 14MD - 7MD - 9MD |
| Giải Đặc Biệt | 29639 |
| Giải Nhất | 06003 |
| Giải Nhì | 7849274003 |
| Giải Ba | 126335419077566476467310583608 |
| Giải Tư | 7640191064348202 |
| Giải Năm | 675451389606808489400259 |
| Giải Sáu | 508247793 |
| Giải Bảy | 57225901 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,1,9 |
0 |
1,8,6,2,5,8,3,3 |
| 0 |
1 |
0 |
| 2,0,9 |
2 |
2 |
| 9,3,0,0 |
3 |
8,4,3,9 |
| 5,8,3 |
4 |
7,0,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
7,9,4,9 |
| 0,6,4 |
6 |
6 |
| 5,4 |
7 |
|
| 0,3,0 |
8 |
4 |
| 5,5,3 |
9 |
3,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/11/2016 | 6MC - 14MC - 13MC |
| Giải Đặc Biệt | 04998 |
| Giải Nhất | 69902 |
| Giải Nhì | 5446115594 |
| Giải Ba | 208672877777898719407452464529 |
| Giải Tư | 5220030964521222 |
| Giải Năm | 533641775203192142534654 |
| Giải Sáu | 234569109 |
| Giải Bảy | 92606149 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,4 |
0 |
9,3,9,2 |
| 6,2,6 |
1 |
|
| 9,5,2,0 |
2 |
1,0,2,4,9 |
| 0,5 |
3 |
4,6 |
| 3,5,2,9 |
4 |
9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4,2 |
| 3 |
6 |
0,1,9,7,1 |
| 7,6,7 |
7 |
7,7 |
| 9,9 |
8 |
|
| 4,6,0,0,2 |
9 |
2,8,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/11/2016 | 15MB - 8MB - 3MB |
| Giải Đặc Biệt | 92452 |
| Giải Nhất | 21532 |
| Giải Nhì | 3893947283 |
| Giải Ba | 162923203504725304417888464847 |
| Giải Tư | 0619614060977917 |
| Giải Năm | 110551145748910431239845 |
| Giải Sáu | 834817954 |
| Giải Bảy | 48024230 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
2,5,4 |
| 4 |
1 |
7,4,9,7 |
| 0,4,9,3,5 |
2 |
3,5 |
| 2,8 |
3 |
0,4,5,9,2 |
| 3,5,1,0,8 |
4 |
8,2,8,5,0,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,3,2 |
5 |
4,2 |
|
6 |
|
| 1,9,1,4 |
7 |
|
| 4,4 |
8 |
4,3 |
| 1,3 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/11/2016 | 13MA -2MA -11MA |
| Giải Đặc Biệt | 72030 |
| Giải Nhất | 47871 |
| Giải Nhì | 9356280954 |
| Giải Ba | 437264021709617594544392607721 |
| Giải Tư | 2015810760815274 |
| Giải Năm | 828969413825606845915088 |
| Giải Sáu | 585101538 |
| Giải Bảy | 88471659 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
1,7 |
| 0,4,9,8,2,7 |
1 |
6,5,7,7 |
| 6 |
2 |
5,6,6,1 |
|
3 |
8,0 |
| 7,5,5 |
4 |
7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,1 |
5 |
9,4,4 |
| 1,2,2 |
6 |
8,2 |
| 4,0,1,1 |
7 |
4,1 |
| 8,3,6,8 |
8 |
8,5,9,8,1 |
| 5,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/11/2016 | 2LZ - 15LZ - 4LZ |
| Giải Đặc Biệt | 61973 |
| Giải Nhất | 89887 |
| Giải Nhì | 1306249400 |
| Giải Ba | 477461613365523528419958807733 |
| Giải Tư | 4126998214438465 |
| Giải Năm | 100495018683983028573219 |
| Giải Sáu | 724589134 |
| Giải Bảy | 56500671 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,0 |
0 |
6,4,1,0 |
| 7,0,4 |
1 |
9 |
| 8,6 |
2 |
4,6,3 |
| 8,4,3,2,3,7 |
3 |
4,0,3,3 |
| 2,3,0 |
4 |
3,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6,0,7 |
| 5,0,2,4 |
6 |
5,2 |
| 5,8 |
7 |
1,3 |
| 8 |
8 |
9,3,2,8,7 |
| 8,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài