
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2021
Thứ năm | Hà Nội |
16/09/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 12093 |
Giải Nhất | 15382 |
Giải Nhì | 0013021943 |
Giải Ba | 504488008264043982420113253130 |
Giải Tư | 8475593065070597 |
Giải Năm | 926520473694813283006759 |
Giải Sáu | 984963471 |
Giải Bảy | 39239719 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,3,3 |
0 |
0,7 |
7 |
1 |
9 |
3,8,4,3,8 |
2 |
3 |
2,6,4,4,9 |
3 |
9,2,0,2,0,0 |
8,9 |
4 |
7,8,3,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
5 |
9 |
|
6 |
3,5 |
9,4,0,9 |
7 |
1,5 |
4 |
8 |
4,2,2 |
3,1,5 |
9 |
7,4,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
15/09/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 04965 |
Giải Nhất | 26381 |
Giải Nhì | 7507809937 |
Giải Ba | 877501429231642198304605714725 |
Giải Tư | 3447526235955888 |
Giải Năm | 888257066266511743405870 |
Giải Sáu | 534904082 |
Giải Bảy | 14123942 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,5,3 |
0 |
4,6 |
8 |
1 |
4,2,7 |
1,4,8,8,6,9,4 |
2 |
5 |
|
3 |
9,4,0,7 |
1,3,0 |
4 |
2,0,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,6 |
5 |
0,7 |
0,6 |
6 |
6,2,5 |
1,4,5,3 |
7 |
0,8 |
8,7 |
8 |
2,2,8,1 |
3 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
14/09/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 32159 |
Giải Nhất | 81460 |
Giải Nhì | 0105023826 |
Giải Ba | 500643217432284795763565246767 |
Giải Tư | 2910513142103314 |
Giải Năm | 395509791384008277048538 |
Giải Sáu | 921400284 |
Giải Bảy | 08715249 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,1,5,6 |
0 |
8,0,4 |
7,2,3 |
1 |
0,0,4 |
5,8,5 |
2 |
1,6 |
|
3 |
8,1 |
8,8,0,1,6,7,8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
2,5,2,0,9 |
7,2 |
6 |
4,7,0 |
6 |
7 |
1,9,4,6 |
0,3 |
8 |
4,4,2,4 |
4,7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2021
Thứ hai | Hà Nội |
13/09/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 95548 |
Giải Nhất | 68227 |
Giải Nhì | 5347618423 |
Giải Ba | 593131076102884229982613412546 |
Giải Tư | 0146573085720808 |
Giải Năm | 963530320184838417907601 |
Giải Sáu | 564591957 |
Giải Bảy | 83099932 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
9,1,8 |
9,0,6 |
1 |
3 |
3,3,7 |
2 |
3,7 |
8,1,2 |
3 |
2,5,2,0,4 |
6,8,8,8,3 |
4 |
6,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
4,4,7 |
6 |
4,1 |
5,2 |
7 |
2,6 |
0,9,4 |
8 |
3,4,4,4 |
0,9 |
9 |
9,1,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/09/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
12/09/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 23349 |
Giải Nhất | 65096 |
Giải Nhì | 3763614585 |
Giải Ba | 827110198410108637618042618098 |
Giải Tư | 8650641336539598 |
Giải Năm | 044410834230509857835883 |
Giải Sáu | 265113308 |
Giải Bảy | 51730047 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,5 |
0 |
0,8,8 |
5,1,6 |
1 |
3,3,1 |
|
2 |
6 |
7,1,8,8,8,1,5 |
3 |
0,6 |
4,8 |
4 |
7,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
1,0,3 |
2,3,9 |
6 |
5,1 |
4 |
7 |
3 |
0,9,9,0,9 |
8 |
3,3,3,4,5 |
4 |
9 |
8,8,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/09/2021
Thứ bảy | Nam Định |
11/09/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 26654 |
Giải Nhất | 20585 |
Giải Nhì | 5133980495 |
Giải Ba | 731455442513470951805129410392 |
Giải Tư | 6147115384426773 |
Giải Năm | 848402778909594717633538 |
Giải Sáu | 496219658 |
Giải Bảy | 13511119 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
9 |
5,1 |
1 |
3,1,9,9 |
4,9 |
2 |
5 |
1,6,5,7 |
3 |
8,9 |
8,9,5 |
4 |
7,7,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,9,8 |
5 |
1,8,3,4 |
9 |
6 |
3 |
7,4,4 |
7 |
7,3,0 |
5,3 |
8 |
4,0,5 |
1,1,0,3 |
9 |
6,4,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/09/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
10/09/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 04529 |
Giải Nhất | 92073 |
Giải Nhì | 4466876193 |
Giải Ba | 786579178640075692165662826266 |
Giải Tư | 7728854923474738 |
Giải Năm | 490843675962374143618143 |
Giải Sáu | 101128722 |
Giải Bảy | 11197660 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
1,8 |
1,0,4,6 |
1 |
1,9,6 |
2,6 |
2 |
8,2,8,8,9 |
4,9,7 |
3 |
8 |
|
4 |
1,3,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7 |
7,8,1,6 |
6 |
0,7,2,1,6,8 |
6,4,5 |
7 |
6,5,3 |
2,0,2,3,2,6 |
8 |
6 |
1,4,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài