
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/02/2022
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/02/2022 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 89562 |
| Giải Nhất | 78809 |
| Giải Nhì | 7872407101 |
| Giải Ba | 031543453207570871496269174198 |
| Giải Tư | 7483470936981548 |
| Giải Năm | 226787601966430737931999 |
| Giải Sáu | 007910563 |
| Giải Bảy | 59989240 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,6,7 |
0 |
7,7,9,1,9 |
| 9,0 |
1 |
0 |
| 9,3,6 |
2 |
4 |
| 6,9,8 |
3 |
2 |
| 5,2 |
4 |
0,8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4 |
| 6 |
6 |
3,7,0,6,2 |
| 0,6,0 |
7 |
0 |
| 9,9,4,9 |
8 |
3 |
| 5,9,0,4,0 |
9 |
8,2,3,9,8,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/02/2022
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/02/2022 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 87296 |
| Giải Nhất | 25579 |
| Giải Nhì | 0602192530 |
| Giải Ba | 458199226840591444303126456696 |
| Giải Tư | 1653617913316303 |
| Giải Năm | 265621814484859250056897 |
| Giải Sáu | 020790548 |
| Giải Bảy | 75965566 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,3,3 |
0 |
5,3 |
| 8,3,9,2 |
1 |
9 |
| 9 |
2 |
0,1 |
| 5,0 |
3 |
1,0,0 |
| 8,6 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,0 |
5 |
5,6,3 |
| 9,6,5,9,9 |
6 |
6,8,4 |
| 9 |
7 |
5,9,9 |
| 4,6 |
8 |
1,4 |
| 7,1,7 |
9 |
6,0,2,7,1,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/02/2022
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/02/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 35862 |
| Giải Nhất | 81536 |
| Giải Nhì | 4212827049 |
| Giải Ba | 548983513702958663279017339628 |
| Giải Tư | 5778014879630156 |
| Giải Năm | 733449588800121623772872 |
| Giải Sáu | 365945855 |
| Giải Bảy | 21932581 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0 |
| 2,8 |
1 |
6 |
| 7,6 |
2 |
1,5,7,8,8 |
| 9,6,7 |
3 |
4,7,6 |
| 3 |
4 |
5,8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,4,5 |
5 |
5,8,6,8 |
| 1,5,3 |
6 |
5,3,2 |
| 7,3,2 |
7 |
7,2,8,3 |
| 5,7,4,9,5,2,2 |
8 |
1 |
| 4 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/02/2022
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/02/2022 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 82472 |
| Giải Nhất | 21337 |
| Giải Nhì | 2822153677 |
| Giải Ba | 380522872829554829447587275185 |
| Giải Tư | 6771197844569858 |
| Giải Năm | 190039256503650095184372 |
| Giải Sáu | 105363838 |
| Giải Bảy | 93763921 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
5,0,3,0 |
| 2,7,2 |
1 |
8 |
| 7,5,7,7 |
2 |
1,5,8,1 |
| 9,6,0 |
3 |
9,8,7 |
| 5,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,8 |
5 |
6,8,2,4 |
| 7,5 |
6 |
3 |
| 7,3 |
7 |
6,2,1,8,2,7,2 |
| 3,1,7,5,2 |
8 |
5 |
| 3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/02/2022
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/02/2022 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 85672 |
| Giải Nhất | 12634 |
| Giải Nhì | 8266843280 |
| Giải Ba | 355474412732685127154662797553 |
| Giải Tư | 2508132731879628 |
| Giải Năm | 707708724571007485492776 |
| Giải Sáu | 720565926 |
| Giải Bảy | 54979201 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
0 |
1,8 |
| 0,7 |
1 |
5 |
| 9,7,7 |
2 |
0,6,7,8,7,7 |
| 5 |
3 |
4 |
| 5,7,3 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,1 |
5 |
4,3 |
| 2,7 |
6 |
5,8 |
| 9,7,2,8,4,2,2 |
7 |
7,2,1,4,6,2 |
| 0,2,6 |
8 |
7,5,0 |
| 4 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/02/2022
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/02/2022 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 49104 |
| Giải Nhất | 71453 |
| Giải Nhì | 5699137737 |
| Giải Ba | 461925914134420502846032326609 |
| Giải Tư | 1424511592276350 |
| Giải Năm | 994133875661446759988365 |
| Giải Sáu | 860727313 |
| Giải Bảy | 64245753 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,2 |
0 |
9,4 |
| 4,6,4,9 |
1 |
3,5 |
| 9 |
2 |
4,7,4,7,0,3 |
| 5,1,2,5 |
3 |
7 |
| 6,2,2,8,0 |
4 |
1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
7,3,0,3 |
|
6 |
4,0,1,7,5 |
| 5,2,8,6,2,3 |
7 |
|
| 9 |
8 |
7,4 |
| 0 |
9 |
8,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/02/2022
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/02/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 23768 |
| Giải Nhất | 75954 |
| Giải Nhì | 2171951338 |
| Giải Ba | 755897089499539465592315381926 |
| Giải Tư | 3767564597233995 |
| Giải Năm | 392414187303376743995092 |
| Giải Sáu | 838117334 |
| Giải Bảy | 65337581 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
| 8 |
1 |
7,8,9 |
| 9 |
2 |
4,3,6 |
| 3,0,2,5 |
3 |
3,8,4,9,8 |
| 3,2,9,5 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,4,9 |
5 |
9,3,4 |
| 2 |
6 |
5,7,7,8 |
| 1,6,6 |
7 |
5 |
| 3,1,3,6 |
8 |
1,9 |
| 9,8,3,5,1 |
9 |
9,2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài