Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/3/2019
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/3/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | |
| Giải Nhì | |
| Giải Ba | |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/03/2019
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/03/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 75608 |
| Giải Nhất | 15029 |
| Giải Nhì | 8424145914 |
| Giải Ba | 517318227532352859352366555488 |
| Giải Tư | 1313077818410318 |
| Giải Năm | 647836342034215498431243 |
| Giải Sáu | 758605254 |
| Giải Bảy | 73283182 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8 |
| 3,4,3,4 |
1 |
3,8,4 |
| 8,5 |
2 |
8,9 |
| 7,4,4,1 |
3 |
1,4,4,1,5 |
| 5,3,3,5,1 |
4 |
3,3,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,3,6 |
5 |
8,4,4,2 |
|
6 |
5 |
|
7 |
3,8,8,5 |
| 2,5,7,7,1,8,0 |
8 |
2,8 |
| 2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/03/2019
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/03/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 55062 |
| Giải Nhất | 46864 |
| Giải Nhì | 9951558103 |
| Giải Ba | 400214125937709334708778219037 |
| Giải Tư | 2645601498721777 |
| Giải Năm | 061241614925355207463784 |
| Giải Sáu | 881272227 |
| Giải Bảy | 40495944 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
9,3 |
| 8,6,2 |
1 |
2,4,5 |
| 7,1,5,7,8,6 |
2 |
7,5,1 |
| 0 |
3 |
7 |
| 4,8,1,6 |
4 |
0,9,4,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,1 |
5 |
9,2,9 |
| 4 |
6 |
1,4,2 |
| 2,7,3 |
7 |
2,2,7,0 |
|
8 |
1,4,2 |
| 4,5,5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/03/2019
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/03/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 37899 |
| Giải Nhất | 94673 |
| Giải Nhì | 6454391378 |
| Giải Ba | 349077529401032772167628391196 |
| Giải Tư | 9474824279433986 |
| Giải Năm | 795149177412414906876865 |
| Giải Sáu | 978800652 |
| Giải Bảy | 03086334 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
3,8,0,7 |
| 5 |
1 |
7,2,6 |
| 5,1,4,3 |
2 |
|
| 0,6,4,8,4,7 |
3 |
4,2 |
| 3,7,9 |
4 |
9,2,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
2,1 |
| 8,1,9 |
6 |
3,5 |
| 1,8,0 |
7 |
8,4,8,3 |
| 0,7,7 |
8 |
7,6,3 |
| 4,9 |
9 |
4,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/03/2019
| Thứ hai | Hà Nội |
| 11/03/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 97291 |
| Giải Nhất | 82885 |
| Giải Nhì | 5655402384 |
| Giải Ba | 958381664307036298280006811762 |
| Giải Tư | 4223281593633426 |
| Giải Năm | 991164282526065843053813 |
| Giải Sáu | 079794125 |
| Giải Bảy | 72230538 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,5 |
| 1,9 |
1 |
1,3,5 |
| 7,6 |
2 |
3,5,8,6,3,6,8 |
| 2,1,2,6,4 |
3 |
8,8,6 |
| 9,5,8 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,0,1,8 |
5 |
8,4 |
| 2,2,3 |
6 |
3,8,2 |
|
7 |
2,9 |
| 3,2,5,3,2,6 |
8 |
4,5 |
| 7 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/03/2019
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 10/03/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 7435974359743597435974359 |
| Giải Nhất | 7641976419764197641976419 |
| Giải Nhì | 44101919934410191993441019199344101919934410191993 |
| Giải Ba | 868141557914774670255269536608868141557914774670255269536608868141557914774670255269536608868141557914774670255269536608868141557914774670255269536608 |
| Giải Tư | 473747379897473798974737989747379897 |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8,8,8,8,1,1,1,1,1 |
| 0,0,0,0,0 |
1 |
4,4,4,4,4,9,9,9,9,9 |
|
2 |
5,5,5,5,5 |
| 9,9,9,9,9 |
3 |
7,7,7,7,7 |
| 1,7,1,7,1,7,1,7,1,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,2,9,2,9,2,9,2,9 |
5 |
9,9,9,9,9 |
|
6 |
|
| 3,3,9,3,9,3,9,3,9 |
7 |
9,4,9,4,9,4,9,4,9,4 |
| 0,0,0,0,0 |
8 |
|
| 7,7,7,7,7,1,1,1,1,1,5,5,5,5,5 |
9 |
7,7,7,7,5,5,5,5,5,3,3,3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/03/2019
| Thứ bảy | Nam Định |
| 09/03/2019 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 06000 |
| Giải Nhất | 97910 |
| Giải Nhì | 2060534406 |
| Giải Ba | 938266230826644260062921496463 |
| Giải Tư | 3468793995243551 |
| Giải Năm | 979978827085295786757737 |
| Giải Sáu | 513422652 |
| Giải Bảy | 37947028 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,0 |
0 |
8,6,5,6,0 |
| 5 |
1 |
3,4,0 |
| 2,5,8 |
2 |
8,2,4,6 |
| 1,6 |
3 |
7,7,9 |
| 9,2,4,1 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,0 |
5 |
2,7,1 |
| 2,0,0 |
6 |
8,3 |
| 3,5,3 |
7 |
0,5 |
| 2,6,0 |
8 |
2,5 |
| 9,3 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài