Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 02/05/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/03/2019
Thứ bảy | Nam Định |
16/03/2019 | |
Giải Đặc Biệt | 26682 |
Giải Nhất | 37391 |
Giải Nhì | 6923841265 |
Giải Ba | 996043317815445022567760472373 |
Giải Tư | 3377346147992904 |
Giải Năm | 362523946750373856963484 |
Giải Sáu | 190477144 |
Giải Bảy | 39600604 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,5 |
0 |
6,4,4,4,4 |
6,9 |
1 |
|
8 |
2 |
5 |
7 |
3 |
9,8,8 |
0,4,9,8,0,0,0 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,6 |
5 |
0,6 |
0,9,5 |
6 |
0,1,5 |
7,7 |
7 |
7,7,8,3 |
3,7,3 |
8 |
4,2 |
3,9 |
9 |
0,4,6,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/03/2019
Thứ sáu | Hải Phòng |
15/03/2019 | |
Giải Đặc Biệt | 40771 |
Giải Nhất | 89617 |
Giải Nhì | 5868559275 |
Giải Ba | 326642062611516778266233252831 |
Giải Tư | 8898452084527809 |
Giải Năm | 250582171282078966871288 |
Giải Sáu | 329366771 |
Giải Bảy | 49429963 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
5,9 |
7,3,7 |
1 |
7,6,7 |
4,8,5,3 |
2 |
9,0,6,6 |
6 |
3 |
2,1 |
6 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,7 |
5 |
2 |
6,2,1,2 |
6 |
3,6,4 |
1,8,1 |
7 |
1,5,1 |
8,9 |
8 |
2,9,7,8,5 |
4,9,2,8,0 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/03/2019
Thứ năm | Hà Nội |
14/03/2019 | |
Giải Đặc Biệt | 75608 |
Giải Nhất | 15029 |
Giải Nhì | 8424145914 |
Giải Ba | 517318227532352859352366555488 |
Giải Tư | 1313077818410318 |
Giải Năm | 647836342034215498431243 |
Giải Sáu | 758605254 |
Giải Bảy | 73283182 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8 |
3,4,3,4 |
1 |
3,8,4 |
8,5 |
2 |
8,9 |
7,4,4,1 |
3 |
1,4,4,1,5 |
5,3,3,5,1 |
4 |
3,3,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,3,6 |
5 |
8,4,4,2 |
|
6 |
5 |
|
7 |
3,8,8,5 |
2,5,7,7,1,8,0 |
8 |
2,8 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/03/2019
Thứ tư | Bắc Ninh |
13/03/2019 | |
Giải Đặc Biệt | 55062 |
Giải Nhất | 46864 |
Giải Nhì | 9951558103 |
Giải Ba | 400214125937709334708778219037 |
Giải Tư | 2645601498721777 |
Giải Năm | 061241614925355207463784 |
Giải Sáu | 881272227 |
Giải Bảy | 40495944 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
9,3 |
8,6,2 |
1 |
2,4,5 |
7,1,5,7,8,6 |
2 |
7,5,1 |
0 |
3 |
7 |
4,8,1,6 |
4 |
0,9,4,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,1 |
5 |
9,2,9 |
4 |
6 |
1,4,2 |
2,7,3 |
7 |
2,2,7,0 |
|
8 |
1,4,2 |
4,5,5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/03/2019
Thứ ba | Quảng Ninh |
12/03/2019 | |
Giải Đặc Biệt | 37899 |
Giải Nhất | 94673 |
Giải Nhì | 6454391378 |
Giải Ba | 349077529401032772167628391196 |
Giải Tư | 9474824279433986 |
Giải Năm | 795149177412414906876865 |
Giải Sáu | 978800652 |
Giải Bảy | 03086334 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
3,8,0,7 |
5 |
1 |
7,2,6 |
5,1,4,3 |
2 |
|
0,6,4,8,4,7 |
3 |
4,2 |
3,7,9 |
4 |
9,2,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2,1 |
8,1,9 |
6 |
3,5 |
1,8,0 |
7 |
8,4,8,3 |
0,7,7 |
8 |
7,6,3 |
4,9 |
9 |
4,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/03/2019
Thứ hai | Hà Nội |
11/03/2019 | |
Giải Đặc Biệt | 97291 |
Giải Nhất | 82885 |
Giải Nhì | 5655402384 |
Giải Ba | 958381664307036298280006811762 |
Giải Tư | 4223281593633426 |
Giải Năm | 991164282526065843053813 |
Giải Sáu | 079794125 |
Giải Bảy | 72230538 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,5 |
1,9 |
1 |
1,3,5 |
7,6 |
2 |
3,5,8,6,3,6,8 |
2,1,2,6,4 |
3 |
8,8,6 |
9,5,8 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,0,1,8 |
5 |
8,4 |
2,2,3 |
6 |
3,8,2 |
|
7 |
2,9 |
3,2,5,3,2,6 |
8 |
4,5 |
7 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/03/2019
Chủ nhật | Thái Bình |
10/03/2019 | |
Giải Đặc Biệt | 7435974359743597435974359 |
Giải Nhất | 7641976419764197641976419 |
Giải Nhì | 44101919934410191993441019199344101919934410191993 |
Giải Ba | 868141557914774670255269536608868141557914774670255269536608868141557914774670255269536608868141557914774670255269536608868141557914774670255269536608 |
Giải Tư | 473747379897473798974737989747379897 |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,8,8,8,8,1,1,1,1,1 |
0,0,0,0,0 |
1 |
4,4,4,4,4,9,9,9,9,9 |
|
2 |
5,5,5,5,5 |
9,9,9,9,9 |
3 |
7,7,7,7,7 |
1,7,1,7,1,7,1,7,1,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,2,9,2,9,2,9,2,9 |
5 |
9,9,9,9,9 |
|
6 |
|
3,3,9,3,9,3,9,3,9 |
7 |
9,4,9,4,9,4,9,4,9,4 |
0,0,0,0,0 |
8 |
|
7,7,7,7,7,1,1,1,1,1,5,5,5,5,5 |
9 |
7,7,7,7,5,5,5,5,5,3,3,3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài