
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2019
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 57843 |
| Giải Nhất | 22538 |
| Giải Nhì | 4367744518 |
| Giải Ba | 926069545404321385578167314622 |
| Giải Tư | 1964621313140347 |
| Giải Năm | 240379024291506546527607 |
| Giải Sáu | 272902839 |
| Giải Bảy | 24801681 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,3,2,7,6 |
| 8,9,2 |
1 |
6,3,4,8 |
| 7,0,0,5,2 |
2 |
4,1,2 |
| 0,1,7,4 |
3 |
9,8 |
| 2,6,1,5 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
2,4,7 |
| 1,0 |
6 |
5,4 |
| 0,4,5,7 |
7 |
2,3,7 |
| 1,3 |
8 |
0,1 |
| 3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2019
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 02867 |
| Giải Nhất | 96545 |
| Giải Nhì | 3469658670 |
| Giải Ba | 960199263581797490578114060633 |
| Giải Tư | 1182048313425126 |
| Giải Năm | 392621002630481339145214 |
| Giải Sáu | 777921454 |
| Giải Bảy | 71543984 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4,7 |
0 |
0 |
| 7,2 |
1 |
3,4,4,9 |
| 8,4 |
2 |
1,6,6 |
| 1,8,3 |
3 |
9,0,5,3 |
| 5,8,5,1,1 |
4 |
2,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
4,4,7 |
| 2,2,9 |
6 |
7 |
| 7,9,5,6 |
7 |
1,7,0 |
|
8 |
4,2,3 |
| 3,1 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2019
| Thứ bảy | Nam Định |
| 13/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 46181 |
| Giải Nhất | 26851 |
| Giải Nhì | 7678561246 |
| Giải Ba | 250596885120694534948515168213 |
| Giải Tư | 3916295776622723 |
| Giải Năm | 371802585611998680203270 |
| Giải Sáu | 341464638 |
| Giải Bảy | 82474552 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
|
| 4,1,5,5,5,8 |
1 |
8,1,6,3 |
| 8,5,6 |
2 |
0,3 |
| 2,1 |
3 |
8 |
| 6,9,9 |
4 |
7,5,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
2,8,7,9,1,1,1 |
| 8,1,4 |
6 |
4,2 |
| 4,5 |
7 |
0 |
| 3,1,5 |
8 |
2,6,5,1 |
| 5 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2019
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 12/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 84308 |
| Giải Nhất | 39159 |
| Giải Nhì | 7831064382 |
| Giải Ba | 508898809553787225941246882918 |
| Giải Tư | 6370753149110207 |
| Giải Năm | 218889524351711939804038 |
| Giải Sáu | 271217096 |
| Giải Bảy | 73210500 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,7,1 |
0 |
5,0,7,8 |
| 2,7,5,3,1 |
1 |
7,9,1,8,0 |
| 5,8 |
2 |
1 |
| 7 |
3 |
8,1 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
5 |
2,1,9 |
| 9 |
6 |
8 |
| 1,0,8 |
7 |
3,1,0 |
| 8,3,6,1,0 |
8 |
8,0,9,7,2 |
| 1,8,5 |
9 |
6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2019
| Thứ năm | Hà Nội |
| 11/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 52236 |
| Giải Nhất | 50212 |
| Giải Nhì | 4739384348 |
| Giải Ba | 852873032018820350736576263272 |
| Giải Tư | 6113850122186085 |
| Giải Năm | 030751059710880856591934 |
| Giải Sáu | 602745424 |
| Giải Bảy | 12010456 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,2 |
0 |
1,4,2,7,5,8,1 |
| 0,0 |
1 |
2,0,3,8,2 |
| 1,0,6,7,1 |
2 |
4,0,0 |
| 1,7,9 |
3 |
4,6 |
| 0,2,3 |
4 |
5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,8 |
5 |
6,9 |
| 5,3 |
6 |
2 |
| 0,8 |
7 |
3,2 |
| 0,1,4 |
8 |
5,7 |
| 5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2019
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 10/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 05284 |
| Giải Nhất | 67799 |
| Giải Nhì | 6404629695 |
| Giải Ba | 182327504991776649710386660126 |
| Giải Tư | 0682861298029965 |
| Giải Năm | 206649323722980622431470 |
| Giải Sáu | 413594104 |
| Giải Bảy | 52991336 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
4,6,2 |
| 7 |
1 |
3,3,2 |
| 5,3,2,8,1,0,3 |
2 |
2,6 |
| 1,1,4 |
3 |
6,2,2 |
| 9,0,8 |
4 |
3,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
5 |
2 |
| 3,6,0,7,6,2,4 |
6 |
6,5,6 |
|
7 |
0,6,1 |
|
8 |
2,4 |
| 9,4,9 |
9 |
9,4,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2019
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 09/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 31765 |
| Giải Nhất | 91814 |
| Giải Nhì | 6609872718 |
| Giải Ba | 063494473697712447420841827865 |
| Giải Tư | 6205382286657672 |
| Giải Năm | 390717213823282629522339 |
| Giải Sáu | 063881136 |
| Giải Bảy | 91296050 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
0 |
7,5 |
| 9,8,2 |
1 |
2,8,8,4 |
| 5,2,7,1,4 |
2 |
9,1,3,6,2 |
| 6,2 |
3 |
6,9,6 |
| 1 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,6,6 |
5 |
0,2 |
| 3,2,3 |
6 |
0,3,5,5,5 |
| 0 |
7 |
2 |
| 1,9,1 |
8 |
1 |
| 2,3,4 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài