
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/06/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/06/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 54343 |
| Giải Nhất | 72457 |
| Giải Nhì | 8711031630 |
| Giải Ba | 902436289508534133841872451904 |
| Giải Tư | 5601412500445704 |
| Giải Năm | 921892729215716560718780 |
| Giải Sáu | 266356613 |
| Giải Bảy | 76900250 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,8,1,3 |
0 |
2,1,4,4 |
| 7,0 |
1 |
3,8,5,0 |
| 0,7 |
2 |
5,4 |
| 1,4,4 |
3 |
4,0 |
| 4,0,3,8,2,0 |
4 |
4,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,2,9 |
5 |
0,6,7 |
| 7,6,5 |
6 |
6,5 |
| 5 |
7 |
6,2,1 |
| 1 |
8 |
0,4 |
|
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/06/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/06/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 03937 |
| Giải Nhất | 30381 |
| Giải Nhì | 9487973381 |
| Giải Ba | 669736557697303843898606626590 |
| Giải Tư | 0710778214607997 |
| Giải Năm | 530808220029079231000227 |
| Giải Sáu | 378552543 |
| Giải Bảy | 97926223 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,6,9 |
0 |
8,0,3 |
| 8,8 |
1 |
0 |
| 9,6,5,2,9,8 |
2 |
3,2,9,7 |
| 2,4,7,0 |
3 |
7 |
|
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
| 7,6 |
6 |
2,0,6 |
| 9,2,9,3 |
7 |
8,3,6,9 |
| 7,0 |
8 |
2,9,1,1 |
| 2,8,7 |
9 |
7,2,2,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/06/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/06/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 64199 |
| Giải Nhất | 48878 |
| Giải Nhì | 4590636352 |
| Giải Ba | 324752036715636433889285567525 |
| Giải Tư | 6306369499840080 |
| Giải Năm | 609440848914894115006554 |
| Giải Sáu | 816787962 |
| Giải Bảy | 53700150 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,0,8 |
0 |
1,0,6,6 |
| 0,4 |
1 |
6,4 |
| 6,5 |
2 |
5 |
| 5 |
3 |
6 |
| 9,8,1,5,9,8 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,2 |
5 |
3,0,4,5,2 |
| 1,0,3,0 |
6 |
2,7 |
| 8,6 |
7 |
0,5,8 |
| 8,7 |
8 |
7,4,4,0,8 |
| 9 |
9 |
4,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/06/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 11/06/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 35854 |
| Giải Nhất | 55456 |
| Giải Nhì | 3639806618 |
| Giải Ba | 955603799757252858677648923428 |
| Giải Tư | 2647709154346921 |
| Giải Năm | 392353832172376591519349 |
| Giải Sáu | 431894058 |
| Giải Bảy | 25367999 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
|
| 3,5,9,2 |
1 |
8 |
| 7,5 |
2 |
5,3,1,8 |
| 2,8 |
3 |
6,1,4 |
| 9,3,5 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
8,1,2,6,4 |
| 3,5 |
6 |
5,0,7 |
| 4,9,6 |
7 |
9,2 |
| 5,2,9,1 |
8 |
3,9 |
| 7,9,4,8 |
9 |
9,4,1,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/06/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 10/06/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 01603 |
| Giải Nhất | 91334 |
| Giải Nhì | 8386657967 |
| Giải Ba | 815045599606546345377877479267 |
| Giải Tư | 9673271774749433 |
| Giải Năm | 526707453475458913775350 |
| Giải Sáu | 590531406 |
| Giải Bảy | 80675522 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,5 |
0 |
6,4,3 |
| 3 |
1 |
7 |
| 2 |
2 |
2 |
| 7,3,0 |
3 |
1,3,7,4 |
| 7,0,7,3 |
4 |
5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,7 |
5 |
5,0 |
| 0,9,4,6 |
6 |
7,7,7,6,7 |
| 6,6,7,1,3,6,6 |
7 |
5,7,3,4,4 |
|
8 |
0,9 |
| 8 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/06/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 09/06/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 54099 |
| Giải Nhất | 15572 |
| Giải Nhì | 5438251227 |
| Giải Ba | 763363368415730040888300419652 |
| Giải Tư | 8428544581756291 |
| Giải Năm | 890747987371511892014517 |
| Giải Sáu | 573762187 |
| Giải Bảy | 64354819 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
7,1,4 |
| 7,0,9 |
1 |
9,8,7 |
| 6,5,8,7 |
2 |
8,7 |
| 7 |
3 |
5,6,0 |
| 6,8,0 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,7 |
5 |
2 |
| 3 |
6 |
4,2 |
| 8,0,1,2 |
7 |
3,1,5,2 |
| 4,9,1,2,8 |
8 |
7,4,8,2 |
| 1,9 |
9 |
8,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/06/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 08/06/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 27538 |
| Giải Nhất | 45413 |
| Giải Nhì | 1722537946 |
| Giải Ba | 790160052353977300646637017780 |
| Giải Tư | 7334338847257246 |
| Giải Năm | 660960486823066646248059 |
| Giải Sáu | 506261421 |
| Giải Bảy | 83174833 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
6,9 |
| 6,2 |
1 |
7,6,3 |
|
2 |
1,3,4,5,3,5 |
| 8,3,2,2,1 |
3 |
3,4,8 |
| 2,3,6 |
4 |
8,8,6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
5 |
9 |
| 0,6,4,1,4 |
6 |
1,6,4 |
| 1,7 |
7 |
7,0 |
| 4,4,8,3 |
8 |
3,8,0 |
| 0,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài