Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/06/2018
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
27538 |
| Giải Nhất |
45413 |
| Giải Nhì |
1722537946 |
| Giải Ba |
790160052353977300646637017780 |
| Giải Tư |
7334338847257246 |
| Giải Năm |
660960486823066646248059 |
| Giải Sáu |
506261421 |
| Giải Bảy |
83174833 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
6,9 |
| 6,2 |
1 |
7,6,3 |
|
2 |
1,3,4,5,3,5 |
| 8,3,2,2,1 |
3 |
3,4,8 |
| 2,3,6 |
4 |
8,8,6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
5 |
9 |
| 0,6,4,1,4 |
6 |
1,6,4 |
| 1,7 |
7 |
7,0 |
| 4,4,8,3 |
8 |
3,8,0 |
| 0,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/06/2018
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
99872 |
| Giải Nhất |
54324 |
| Giải Nhì |
6262144191 |
| Giải Ba |
405493981248472765858482155559 |
| Giải Tư |
6798841819478353 |
| Giải Năm |
781691973797260243292707 |
| Giải Sáu |
022480497 |
| Giải Bảy |
14643969 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,7 |
| 2,2,9 |
1 |
4,6,8,2 |
| 2,0,1,7,7 |
2 |
2,9,1,1,4 |
| 5 |
3 |
9 |
| 1,6,2 |
4 |
7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
3,9 |
| 1 |
6 |
4,9 |
| 9,9,9,0,4 |
7 |
2,2 |
| 9,1 |
8 |
0,5 |
| 3,6,2,4,5 |
9 |
7,7,7,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/05/2018
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
89936 |
| Giải Nhất |
92694 |
| Giải Nhì |
6217063572 |
| Giải Ba |
513966729581548786522367958275 |
| Giải Tư |
5337594488051944 |
| Giải Năm |
972167393545305964568621 |
| Giải Sáu |
435048344 |
| Giải Bảy |
55298411 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
5 |
| 1,2,2 |
1 |
1 |
| 5,7 |
2 |
9,1,1 |
|
3 |
5,9,7,6 |
| 8,4,4,4,9 |
4 |
8,4,5,4,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,4,0,9,7 |
5 |
5,9,6,2 |
| 5,9,3 |
6 |
|
| 3 |
7 |
9,5,0,2 |
| 4,4 |
8 |
4 |
| 2,3,5,7 |
9 |
6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/05/2018
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
38740 |
| Giải Nhất |
87804 |
| Giải Nhì |
9766968599 |
| Giải Ba |
423236123434678428264376410284 |
| Giải Tư |
9446885052225011 |
| Giải Năm |
851608920661255682843423 |
| Giải Sáu |
443927918 |
| Giải Bảy |
12378689 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
0 |
4 |
| 6,1 |
1 |
2,8,6,1 |
| 1,9,2 |
2 |
7,3,2,3,6 |
| 4,2,2 |
3 |
7,4 |
| 8,3,6,8,0 |
4 |
3,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0 |
| 8,1,5,4,2 |
6 |
1,4,9 |
| 3,2 |
7 |
8 |
| 1,7 |
8 |
6,9,4,4 |
| 8,6,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/05/2018
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
37704 |
| Giải Nhất |
72507 |
| Giải Nhì |
1739298092 |
| Giải Ba |
361042779684557738820638431784 |
| Giải Tư |
2153035274726866 |
| Giải Năm |
039206723354339259072111 |
| Giải Sáu |
930704172 |
| Giải Bảy |
62309257 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
0 |
4,7,4,7,4 |
| 1 |
1 |
1 |
| 6,9,7,9,7,9,5,7,8,9,9 |
2 |
|
| 5 |
3 |
0,0 |
| 0,5,0,8,8,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,4,3,2,7 |
| 6,9 |
6 |
2,6 |
| 5,0,5,0 |
7 |
2,2,2 |
|
8 |
2,4,4 |
|
9 |
2,2,2,6,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/05/2018
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
95201 |
| Giải Nhất |
58967 |
| Giải Nhì |
1001048653 |
| Giải Ba |
460039470798880790043060267764 |
| Giải Tư |
0931225071119618 |
| Giải Năm |
919276874709786632730533 |
| Giải Sáu |
831251239 |
| Giải Bảy |
26886522 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,1 |
0 |
9,3,7,4,2,1 |
| 3,5,3,1,0 |
1 |
1,8,0 |
| 2,9,0 |
2 |
6,2 |
| 7,3,0,5 |
3 |
1,9,3,1 |
| 0,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
1,0,3 |
| 2,6 |
6 |
5,6,4,7 |
| 8,0,6 |
7 |
3 |
| 8,1 |
8 |
8,7,0 |
| 3,0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/04/2018
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
10230 |
| Giải Nhất |
38857 |
| Giải Nhì |
8183642389 |
| Giải Ba |
194444893390091258378519872483 |
| Giải Tư |
5604617647229602 |
| Giải Năm |
956254988821921087165705 |
| Giải Sáu |
432684357 |
| Giải Bảy |
65322399 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
0 |
5,4,2 |
| 2,9 |
1 |
0,6 |
| 3,3,6,2,0 |
2 |
3,1,2 |
| 2,3,8 |
3 |
2,2,3,7,6,0 |
| 8,0,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
5 |
7,7 |
| 1,7,3 |
6 |
5,2 |
| 5,3,5 |
7 |
6 |
| 9,9 |
8 |
4,3,9 |
| 9,8 |
9 |
9,8,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài