
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/06/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 01/06/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 99872 |
| Giải Nhất | 54324 |
| Giải Nhì | 6262144191 |
| Giải Ba | 405493981248472765858482155559 |
| Giải Tư | 6798841819478353 |
| Giải Năm | 781691973797260243292707 |
| Giải Sáu | 022480497 |
| Giải Bảy | 14643969 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,7 |
| 2,2,9 |
1 |
4,6,8,2 |
| 2,0,1,7,7 |
2 |
2,9,1,1,4 |
| 5 |
3 |
9 |
| 1,6,2 |
4 |
7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
3,9 |
| 1 |
6 |
4,9 |
| 9,9,9,0,4 |
7 |
2,2 |
| 9,1 |
8 |
0,5 |
| 3,6,2,4,5 |
9 |
7,7,7,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/05/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 31/05/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 93554 |
| Giải Nhất | 26591 |
| Giải Nhì | 4938621230 |
| Giải Ba | 426051939846224268828061260747 |
| Giải Tư | 8868157073679312 |
| Giải Năm | 803655611637024929857321 |
| Giải Sáu | 411990425 |
| Giải Bảy | 38692454 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,3 |
0 |
5 |
| 1,6,2,9 |
1 |
1,2,2 |
| 1,8,1 |
2 |
4,5,1,4 |
|
3 |
8,6,7,0 |
| 2,5,2,5 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,0 |
5 |
4,4 |
| 3,8 |
6 |
9,1,8,7 |
| 3,6,4 |
7 |
0 |
| 3,6,9 |
8 |
5,2,6 |
| 6,4 |
9 |
0,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/05/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 30/05/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 43163 |
| Giải Nhất | 33920 |
| Giải Nhì | 7518647672 |
| Giải Ba | 929422791202509056767483673981 |
| Giải Tư | 9135256878265008 |
| Giải Năm | 571326794610059368191630 |
| Giải Sáu | 262011414 |
| Giải Bảy | 77406428 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,3,2 |
0 |
8,9 |
| 1,8 |
1 |
1,4,3,0,9,2 |
| 6,4,1,7 |
2 |
8,6,0 |
| 1,9,6 |
3 |
0,5,6 |
| 6,1 |
4 |
0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
|
| 2,7,3,8 |
6 |
4,2,8,3 |
| 7 |
7 |
7,9,6,2 |
| 2,6,0 |
8 |
1,6 |
| 7,1,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/05/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 29/05/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 26997 |
| Giải Nhất | 04205 |
| Giải Nhì | 7091961560 |
| Giải Ba | 394556880535240459183965947978 |
| Giải Tư | 2430195067051921 |
| Giải Năm | 804628858907689752389866 |
| Giải Sáu | 790263419 |
| Giải Bảy | 74991280 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,3,5,4,6 |
0 |
7,5,5,5 |
| 2 |
1 |
2,9,8,9 |
| 1 |
2 |
1 |
| 6 |
3 |
8,0 |
| 7 |
4 |
6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,5,0,0 |
5 |
0,5,9 |
| 4,6 |
6 |
3,6,0 |
| 0,9,9 |
7 |
4,8 |
| 3,1,7 |
8 |
0,5 |
| 9,1,5,1 |
9 |
9,0,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/05/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 28/05/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 44938 |
| Giải Nhất | 04780 |
| Giải Nhì | 8042336967 |
| Giải Ba | 417624142150819659641819767973 |
| Giải Tư | 4754518491974162 |
| Giải Năm | 419139016791275245682106 |
| Giải Sáu | 628205271 |
| Giải Bảy | 23108661 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
5,1,6 |
| 6,7,9,0,9,2 |
1 |
0,9 |
| 5,6,6 |
2 |
3,8,1,3 |
| 2,7,2 |
3 |
8 |
| 5,8,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
2,4 |
| 8,0 |
6 |
1,8,2,2,4,7 |
| 9,9,6 |
7 |
1,3 |
| 2,6,3 |
8 |
6,4,0 |
| 1 |
9 |
1,1,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/05/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 27/05/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 63408 |
| Giải Nhất | 31831 |
| Giải Nhì | 1408555434 |
| Giải Ba | 410232496962977117491413013754 |
| Giải Tư | 2640347319174170 |
| Giải Năm | 141240800809518531250691 |
| Giải Sáu | 175715865 |
| Giải Bảy | 21687918 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,7,3 |
0 |
9,8 |
| 2,9,3 |
1 |
8,5,2,7 |
| 1 |
2 |
1,5,3 |
| 7,2 |
3 |
0,4,1 |
| 5,3 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,6,8,2,8 |
5 |
4 |
|
6 |
8,5,9 |
| 1,7 |
7 |
9,5,3,0,7 |
| 6,1,0 |
8 |
0,5,5 |
| 7,0,6,4 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/05/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 26/05/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 70873 |
| Giải Nhất | 33167 |
| Giải Nhì | 3730809513 |
| Giải Ba | 652472026245946468256048498810 |
| Giải Tư | 8138763879184378 |
| Giải Năm | 164931291584553492473785 |
| Giải Sáu | 265553473 |
| Giải Bảy | 37921064 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
8 |
|
1 |
0,8,0,3 |
| 9,6 |
2 |
9,5 |
| 5,7,1,7 |
3 |
7,4,8,8 |
| 6,8,3,8 |
4 |
9,7,7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,2 |
5 |
3 |
| 4 |
6 |
4,5,2,7 |
| 3,4,4,6 |
7 |
3,8,3 |
| 3,3,1,7,0 |
8 |
4,5,4 |
| 4,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài