
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/05/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
26997 |
| Giải Nhất |
04205 |
| Giải Nhì |
7091961560 |
| Giải Ba |
394556880535240459183965947978 |
| Giải Tư |
2430195067051921 |
| Giải Năm |
804628858907689752389866 |
| Giải Sáu |
790263419 |
| Giải Bảy |
74991280 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,3,5,4,6 |
0 |
7,5,5,5 |
| 2 |
1 |
2,9,8,9 |
| 1 |
2 |
1 |
| 6 |
3 |
8,0 |
| 7 |
4 |
6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,5,0,0 |
5 |
0,5,9 |
| 4,6 |
6 |
3,6,0 |
| 0,9,9 |
7 |
4,8 |
| 3,1,7 |
8 |
0,5 |
| 9,1,5,1 |
9 |
9,0,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/05/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
81330 |
| Giải Nhất |
19024 |
| Giải Nhì |
1812478679 |
| Giải Ba |
438850676025314516932537287564 |
| Giải Tư |
6334857270307216 |
| Giải Năm |
320821099436566575527991 |
| Giải Sáu |
911773211 |
| Giải Bảy |
71607672 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,6,3 |
0 |
8,9 |
| 7,1,1,9 |
1 |
1,1,6,4 |
| 7,5,7,7 |
2 |
4,4 |
| 7,9 |
3 |
6,4,0,0 |
| 3,1,6,2,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
2 |
| 7,3,1 |
6 |
0,5,0,4 |
|
7 |
1,6,2,3,2,2,9 |
| 0 |
8 |
5 |
| 0,7 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/05/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
10316 |
| Giải Nhất |
89439 |
| Giải Nhì |
7297044662 |
| Giải Ba |
507951048846566372544775141266 |
| Giải Tư |
2267676702771077 |
| Giải Năm |
353618182498056056026165 |
| Giải Sáu |
805129214 |
| Giải Bảy |
99738846 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
5,2 |
| 5 |
1 |
4,8,6 |
| 0,6 |
2 |
9 |
| 7 |
3 |
6,9 |
| 1,5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,9 |
5 |
4,1 |
| 4,3,6,6,1 |
6 |
0,5,7,7,6,6,2 |
| 6,6,7,7 |
7 |
3,7,7,0 |
| 8,1,9,8 |
8 |
8,8 |
| 9,2,3 |
9 |
9,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/05/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
35876 |
| Giải Nhất |
48644 |
| Giải Nhì |
2860302198 |
| Giải Ba |
662005432458990473909126140404 |
| Giải Tư |
9696100602826905 |
| Giải Năm |
492801128423772875463058 |
| Giải Sáu |
040138094 |
| Giải Bảy |
42328386 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,9,9 |
0 |
6,5,0,4,3 |
| 6 |
1 |
2 |
| 4,3,1,8 |
2 |
8,3,8,4 |
| 8,2,0 |
3 |
2,8 |
| 9,2,0,4 |
4 |
2,0,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
8 |
| 8,4,9,0,7 |
6 |
1 |
|
7 |
6 |
| 3,2,2,5,9 |
8 |
3,6,2 |
|
9 |
4,6,0,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/05/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
55556 |
| Giải Nhất |
33384 |
| Giải Nhì |
9960090131 |
| Giải Ba |
624539073920014910236931793889 |
| Giải Tư |
3105343918536740 |
| Giải Năm |
071788523939124369248742 |
| Giải Sáu |
978466249 |
| Giải Bảy |
62667893 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
0 |
5,0 |
| 3 |
1 |
7,4,7 |
| 6,5,4 |
2 |
4,3 |
| 9,4,5,5,2 |
3 |
9,9,9,1 |
| 2,1,8 |
4 |
9,3,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
2,3,3,6 |
| 6,6,5 |
6 |
2,6,6 |
| 1,1 |
7 |
8,8 |
| 7,7 |
8 |
9,4 |
| 4,3,3,3,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 24/04/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
28845 |
| Giải Nhất |
68279 |
| Giải Nhì |
3262423831 |
| Giải Ba |
195319404669770442635095459694 |
| Giải Tư |
9085509776927760 |
| Giải Năm |
112789245561601615593072 |
| Giải Sáu |
356244831 |
| Giải Bảy |
20111861 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,7 |
0 |
|
| 1,6,3,6,3,3 |
1 |
1,8,6 |
| 7,9 |
2 |
0,7,4,4 |
| 6 |
3 |
1,1,1 |
| 4,2,5,9,2 |
4 |
4,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
5 |
6,9,4 |
| 5,1,4 |
6 |
1,1,0,3 |
| 2,9 |
7 |
2,0,9 |
| 1 |
8 |
5 |
| 5,7 |
9 |
7,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 17/04/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
83064 |
| Giải Nhất |
63908 |
| Giải Nhì |
0008645065 |
| Giải Ba |
517180905586672669075102951214 |
| Giải Tư |
2567382246258581 |
| Giải Năm |
552499017149220279311304 |
| Giải Sáu |
416639040 |
| Giải Bảy |
83383530 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
0 |
1,2,4,7,8 |
| 0,3,8 |
1 |
6,8,4 |
| 0,2,7 |
2 |
4,2,5,9 |
| 8 |
3 |
8,5,0,9,1 |
| 2,0,1,6 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,5,6 |
5 |
5 |
| 1,8 |
6 |
7,5,4 |
| 6,0 |
7 |
2 |
| 3,1,0 |
8 |
3,1,6 |
| 3,4,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài