
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2022
Thứ tư | Bắc Ninh |
12/01/2022 | BN |
Giải Đặc Biệt | 88903 |
Giải Nhất | 02061 |
Giải Nhì | 9386959013 |
Giải Ba | 929930617746619091949703431473 |
Giải Tư | 6118331975922055 |
Giải Năm | 869281160453509130935985 |
Giải Sáu | 551560756 |
Giải Bảy | 20414907 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
7,3 |
4,5,9,6 |
1 |
6,8,9,9,3 |
9,9 |
2 |
0 |
5,9,9,7,1,0 |
3 |
4 |
9,3 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
1,6,3,5 |
5,1 |
6 |
0,9,1 |
0,7 |
7 |
7,3 |
1 |
8 |
5 |
4,1,1,6 |
9 |
2,1,3,2,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2022
Thứ ba | Quảng Ninh |
11/01/2022 | QN |
Giải Đặc Biệt | 55427 |
Giải Nhất | 66440 |
Giải Nhì | 0449726217 |
Giải Ba | 872882881641205767381778959707 |
Giải Tư | 3224556160351109 |
Giải Năm | 705231582352953961084431 |
Giải Sáu | 252489803 |
Giải Bảy | 89100299 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
2,3,8,9,5,7 |
3,6 |
1 |
0,6,7 |
0,5,5,5 |
2 |
4,7 |
0 |
3 |
9,1,5,8 |
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
2,2,8,2 |
1 |
6 |
1 |
0,9,1,2 |
7 |
|
5,0,8,3 |
8 |
9,9,8,9 |
8,9,8,3,0,8 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2022
Thứ hai | Hà Nội |
10/01/2022 | HN |
Giải Đặc Biệt | 08845 |
Giải Nhất | 40173 |
Giải Nhì | 6668603977 |
Giải Ba | 568640613653050689486798142681 |
Giải Tư | 3082104395967307 |
Giải Năm | 082183221624793305351263 |
Giải Sáu | 163873955 |
Giải Bảy | 64545206 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
6,7 |
2,8,8 |
1 |
|
5,2,8 |
2 |
1,2,4 |
6,7,3,6,4,7 |
3 |
3,5,6 |
6,5,2,6 |
4 |
3,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,4 |
5 |
4,2,5,0 |
0,9,3,8 |
6 |
4,3,3,4 |
0,7 |
7 |
3,7,3 |
4 |
8 |
2,1,1,6 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2022
Chủ nhật | Thái Bình |
09/01/2022 | TB |
Giải Đặc Biệt | 93093 |
Giải Nhất | 19538 |
Giải Nhì | 7902249827 |
Giải Ba | 442870781105156329000897848516 |
Giải Tư | 9562190637969453 |
Giải Năm | 542097869144142526846836 |
Giải Sáu | 794635287 |
Giải Bảy | 19021486 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
2,6,0 |
1 |
1 |
9,4,1,6 |
0,6,2 |
2 |
0,5,2,7 |
5,9 |
3 |
5,6,8 |
1,9,4,8 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
3,6 |
8,8,3,0,9,5,1 |
6 |
2 |
8,8,2 |
7 |
8 |
7,3 |
8 |
6,7,6,4,7 |
1 |
9 |
4,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2022
Thứ bảy | Nam Định |
08/01/2022 | ND |
Giải Đặc Biệt | 98969 |
Giải Nhất | 23581 |
Giải Nhì | 4473301226 |
Giải Ba | 537956644703359598936505429726 |
Giải Tư | 6825936507358228 |
Giải Năm | 203426847729835586228049 |
Giải Sáu | 228027881 |
Giải Bảy | 30235704 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4 |
8,8 |
1 |
|
2 |
2 |
3,8,7,9,2,5,8,6,6 |
2,9,3 |
3 |
0,4,5,3 |
0,3,8,5 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,6,3,9 |
5 |
7,5,9,4 |
2,2 |
6 |
5,9 |
5,2,4 |
7 |
|
2,2 |
8 |
1,4,1 |
2,4,5,6 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2022
Thứ sáu | Hải Phòng |
07/01/2022 | HP |
Giải Đặc Biệt | 33657 |
Giải Nhất | 64428 |
Giải Nhì | 7675378236 |
Giải Ba | 083014323245167128138731897658 |
Giải Tư | 1604753037913633 |
Giải Năm | 376494529303186477477150 |
Giải Sáu | 848337163 |
Giải Bảy | 14316002 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3 |
0 |
2,3,4,1 |
3,9,0 |
1 |
4,3,8 |
0,5,3 |
2 |
8 |
6,0,3,1,5 |
3 |
1,7,0,3,2,6 |
1,6,6,0 |
4 |
8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,0,8,3,7 |
3 |
6 |
0,3,4,4,7 |
3,4,6,5 |
7 |
|
4,1,5,2 |
8 |
|
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2022
Thứ năm | Hà Nội |
06/01/2022 | HN |
Giải Đặc Biệt | 98437 |
Giải Nhất | 25100 |
Giải Nhì | 2236837271 |
Giải Ba | 883000972107843605322637591059 |
Giải Tư | 8338049872064444 |
Giải Năm | 813561799356343686788451 |
Giải Sáu | 783240946 |
Giải Bảy | 95727730 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,0,0 |
0 |
6,0,0 |
5,2,7 |
1 |
|
7,3 |
2 |
1 |
8,4 |
3 |
0,5,6,8,2,7 |
4 |
4 |
0,6,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,7 |
5 |
6,1,9 |
4,5,3,0 |
6 |
8 |
7,3 |
7 |
2,7,9,8,5,1 |
7,3,9,6 |
8 |
3 |
7,5 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài