
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 11/04/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 29013 |
| Giải Nhất | 13305 |
| Giải Nhì | 6656743230 |
| Giải Ba | 991220494971530821487245678719 |
| Giải Tư | 5096976642387800 |
| Giải Năm | 718028250497148849295621 |
| Giải Sáu | 821034271 |
| Giải Bảy | 87808323 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,0,3,3 |
0 |
0,5 |
| 2,7,2 |
1 |
9,3 |
| 2 |
2 |
3,1,5,9,1,2 |
| 8,2,1 |
3 |
4,8,0,0 |
| 3 |
4 |
9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
5 |
6 |
| 9,6,5 |
6 |
6,7 |
| 8,9,6 |
7 |
1 |
| 8,3,4 |
8 |
7,0,3,0,8 |
| 2,4,1 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 10/04/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 85313 |
| Giải Nhất | 55176 |
| Giải Nhì | 7903628577 |
| Giải Ba | 943837905853998296263094446987 |
| Giải Tư | 4695688256607075 |
| Giải Năm | 526399715237538137432306 |
| Giải Sáu | 452292746 |
| Giải Bảy | 86542764 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
6 |
| 7,8 |
1 |
3 |
| 5,9,8 |
2 |
7,6 |
| 6,4,8,1 |
3 |
7,6 |
| 5,6,4 |
4 |
6,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
5 |
4,2,8 |
| 8,4,0,2,3,7 |
6 |
4,3,0 |
| 2,3,8,7 |
7 |
1,5,7,6 |
| 5,9 |
8 |
6,1,2,3,7 |
|
9 |
2,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 09/04/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 52070 |
| Giải Nhất | 62954 |
| Giải Nhì | 3764688703 |
| Giải Ba | 042690279135381803971680402753 |
| Giải Tư | 0651769212336875 |
| Giải Năm | 743972495341991833528215 |
| Giải Sáu | 262484531 |
| Giải Bảy | 93839571 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
4,3 |
| 7,3,4,5,9,8 |
1 |
8,5 |
| 6,5,9 |
2 |
|
| 9,8,3,5,0 |
3 |
1,9,3 |
| 8,0,5 |
4 |
9,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,7 |
5 |
2,1,3,4 |
| 4 |
6 |
2,9 |
| 9 |
7 |
1,5,0 |
| 1 |
8 |
3,4,1 |
| 3,4,6 |
9 |
3,5,2,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/04/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 08/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 63904 |
| Giải Nhất | 56240 |
| Giải Nhì | 4822298507 |
| Giải Ba | 323533713328267867426263680484 |
| Giải Tư | 9490421887791522 |
| Giải Năm | 017967101978394098946237 |
| Giải Sáu | 307084531 |
| Giải Bảy | 11034786 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,9,4 |
0 |
3,7,7,4 |
| 1,3 |
1 |
1,0,8 |
| 2,4,2 |
2 |
2,2 |
| 0,5,3 |
3 |
1,7,3,6 |
| 8,9,8,0 |
4 |
7,0,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
| 8,3 |
6 |
7 |
| 4,0,3,6,0 |
7 |
9,8,9 |
| 7,1 |
8 |
6,4,4 |
| 7,7 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/04/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 07/04/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 97675 |
| Giải Nhất | 55528 |
| Giải Nhì | 5539829818 |
| Giải Ba | 546734163966052641420675999796 |
| Giải Tư | 2370278444355716 |
| Giải Năm | 549835104504080029732388 |
| Giải Sáu | 693603533 |
| Giải Bảy | 13708156 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,0,7 |
0 |
3,4,0 |
| 8 |
1 |
3,0,6,8 |
| 5,4 |
2 |
8 |
| 1,9,0,3,7,7 |
3 |
3,5,9 |
| 0,8 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
6,2,9 |
| 5,1,9 |
6 |
|
|
7 |
0,3,0,3,5 |
| 9,8,9,1,2 |
8 |
1,8,4 |
| 3,5 |
9 |
3,8,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/04/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 06/04/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 94659 |
| Giải Nhất | 32768 |
| Giải Nhì | 3005332214 |
| Giải Ba | 824443764605925981345305759774 |
| Giải Tư | 3093790096442848 |
| Giải Năm | 414563512593661161827360 |
| Giải Sáu | 947201559 |
| Giải Bảy | 44450174 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
0 |
1,1,0 |
| 0,0,5,1 |
1 |
1,4 |
| 8 |
2 |
5 |
| 9,9,5 |
3 |
4 |
| 4,7,4,4,3,7,1 |
4 |
4,5,7,5,4,8,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,2 |
5 |
9,1,7,3,9 |
| 4 |
6 |
0,8 |
| 4,5 |
7 |
4,4 |
| 4,6 |
8 |
2 |
| 5,5 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/04/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 05/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 06800 |
| Giải Nhất | 39251 |
| Giải Nhì | 6754865874 |
| Giải Ba | 169121200671395441823271594059 |
| Giải Tư | 8360069170086286 |
| Giải Năm | 895728438568104237814361 |
| Giải Sáu | 826667396 |
| Giải Bảy | 56258711 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
0 |
8,6,0 |
| 1,8,6,9,5 |
1 |
1,2,5 |
| 4,1,8 |
2 |
5,6 |
| 4 |
3 |
|
| 7 |
4 |
3,2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,1 |
5 |
6,7,9,1 |
| 5,2,9,8,0 |
6 |
7,8,1,0 |
| 8,6,5 |
7 |
4 |
| 6,0,4 |
8 |
7,1,6,2 |
| 5 |
9 |
6,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài