
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 10/01/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 94944 |
| Giải Nhất | 30400 |
| Giải Nhì | 4928416733 |
| Giải Ba | 268146198013420979977783735282 |
| Giải Tư | 9476054824133274 |
| Giải Năm | 135030568620508424597033 |
| Giải Sáu | 988433810 |
| Giải Bảy | 72044845 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,2,8,2,0 |
0 |
4,0 |
|
1 |
0,3,4 |
| 7,8 |
2 |
0,0 |
| 3,3,1,3 |
3 |
3,3,7,3 |
| 0,8,7,1,8,4 |
4 |
8,5,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
0,6,9 |
| 5,7 |
6 |
|
| 9,3 |
7 |
2,6,4 |
| 4,8,4 |
8 |
8,4,0,2,4 |
| 5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 09/01/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 81062 |
| Giải Nhất | 24766 |
| Giải Nhì | 6658498350 |
| Giải Ba | 333803952084217698960782316027 |
| Giải Tư | 9667458839304095 |
| Giải Năm | 528913452699656461874561 |
| Giải Sáu | 139073362 |
| Giải Bảy | 59647001 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,8,2,5 |
0 |
1 |
| 0,6 |
1 |
7 |
| 6,6 |
2 |
0,3,7 |
| 7,2 |
3 |
9,0 |
| 6,6,8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
9,0 |
| 9,6 |
6 |
4,2,4,1,7,6,2 |
| 8,6,1,2 |
7 |
0,3 |
| 8 |
8 |
9,7,8,0,4 |
| 5,3,8,9 |
9 |
9,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 08/01/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 79708 |
| Giải Nhất | 95955 |
| Giải Nhì | 1305485850 |
| Giải Ba | 702325280950542004932497306079 |
| Giải Tư | 7310836075534681 |
| Giải Năm | 239019076737524890323108 |
| Giải Sáu | 117693213 |
| Giải Bảy | 85635336 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,6,5 |
0 |
7,8,9,8 |
| 8 |
1 |
7,3,0 |
| 3,3,4 |
2 |
|
| 6,5,9,1,5,9,7 |
3 |
6,7,2,2 |
| 5 |
4 |
8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
5 |
3,3,4,0,5 |
| 3 |
6 |
3,0 |
| 1,0,3 |
7 |
3,9 |
| 4,0,0 |
8 |
5,1 |
| 0,7 |
9 |
3,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 07/01/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 13957 |
| Giải Nhất | 71291 |
| Giải Nhì | 4358494421 |
| Giải Ba | 568778888015970564825376852763 |
| Giải Tư | 0280779356008222 |
| Giải Năm | 784983922153715099461763 |
| Giải Sáu | 689904820 |
| Giải Bảy | 42290878 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,8,0,8,7 |
0 |
8,4,0 |
| 2,9 |
1 |
|
| 4,9,2,8 |
2 |
9,0,2,1 |
| 5,6,9,6 |
3 |
|
| 0,8 |
4 |
2,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,0,7 |
| 4 |
6 |
3,8,3 |
| 7,5 |
7 |
8,7,0 |
| 0,7,6 |
8 |
9,0,0,2,4 |
| 2,8,4 |
9 |
2,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 06/01/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 15589 |
| Giải Nhất | 95113 |
| Giải Nhì | 1316364626 |
| Giải Ba | 080268652603469281776301356266 |
| Giải Tư | 3610009682836875 |
| Giải Năm | 675399108371197835416993 |
| Giải Sáu | 079337470 |
| Giải Bảy | 48967632 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,1 |
0 |
|
| 7,4 |
1 |
0,0,3,3 |
| 3 |
2 |
6,6,6 |
| 5,9,8,1,6,1 |
3 |
2,7 |
|
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
3 |
| 9,7,9,2,2,6,2 |
6 |
9,6,3 |
| 3,7 |
7 |
6,9,0,1,8,5,7 |
| 4,7 |
8 |
3,9 |
| 7,6,8 |
9 |
6,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 05/01/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 18105 |
| Giải Nhất | 35622 |
| Giải Nhì | 0647302567 |
| Giải Ba | 410706241016437442622416884451 |
| Giải Tư | 5810516667082414 |
| Giải Năm | 589178969893157117576642 |
| Giải Sáu | 506423716 |
| Giải Bảy | 63839947 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,1 |
0 |
6,8,5 |
| 9,7,5 |
1 |
6,0,4,0 |
| 4,6,2 |
2 |
3,2 |
| 6,8,2,9,7 |
3 |
7 |
| 1 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
7,1 |
| 0,1,9,6 |
6 |
3,6,2,8,7 |
| 4,5,3,6 |
7 |
1,0,3 |
| 0,6 |
8 |
3 |
| 9 |
9 |
9,1,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 04/01/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62274 |
| Giải Nhất | 80320 |
| Giải Nhì | 3551391291 |
| Giải Ba | 429011247843936952543261456914 |
| Giải Tư | 5295819741812833 |
| Giải Năm | 287111651520575224242550 |
| Giải Sáu | 479833249 |
| Giải Bảy | 37534128 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,2 |
0 |
1 |
| 4,7,8,0,9 |
1 |
4,4,3 |
| 5 |
2 |
8,0,4,0 |
| 5,3,3,1 |
3 |
7,3,3,6 |
| 2,5,1,1,7 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
5 |
3,2,0,4 |
| 3 |
6 |
5 |
| 3,9 |
7 |
9,1,8,4 |
| 2,7 |
8 |
1 |
| 7,4 |
9 |
5,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài