
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/01/2018
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
18105 |
| Giải Nhất |
35622 |
| Giải Nhì |
0647302567 |
| Giải Ba |
410706241016437442622416884451 |
| Giải Tư |
5810516667082414 |
| Giải Năm |
589178969893157117576642 |
| Giải Sáu |
506423716 |
| Giải Bảy |
63839947 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,1 |
0 |
6,8,5 |
| 9,7,5 |
1 |
6,0,4,0 |
| 4,6,2 |
2 |
3,2 |
| 6,8,2,9,7 |
3 |
7 |
| 1 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
7,1 |
| 0,1,9,6 |
6 |
3,6,2,8,7 |
| 4,5,3,6 |
7 |
1,0,3 |
| 0,6 |
8 |
3 |
| 9 |
9 |
9,1,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/12/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
53773 |
| Giải Nhất |
47056 |
| Giải Nhì |
5248909403 |
| Giải Ba |
748478490585178939414022444737 |
| Giải Tư |
1073212778111781 |
| Giải Năm |
506801528223294873150377 |
| Giải Sáu |
548865724 |
| Giải Bảy |
23283207 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,5,3 |
| 1,8,4 |
1 |
5,1 |
| 3,5 |
2 |
3,8,4,3,7,4 |
| 2,2,7,0,7 |
3 |
2,7 |
| 2,2 |
4 |
8,8,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,0 |
5 |
2,6 |
| 5 |
6 |
5,8 |
| 0,7,2,4,3 |
7 |
7,3,8,3 |
| 2,4,6,4,7 |
8 |
1,9 |
| 8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/12/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
59521 |
| Giải Nhất |
11027 |
| Giải Nhì |
0766660690 |
| Giải Ba |
185458683628626427983067232901 |
| Giải Tư |
8632334948577874 |
| Giải Năm |
828206280936401578428467 |
| Giải Sáu |
124605816 |
| Giải Bảy |
45419302 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2,5,1 |
| 4,0,2 |
1 |
6,5 |
| 0,8,4,3,7 |
2 |
4,8,6,7,1 |
| 9 |
3 |
6,2,6 |
| 2,7 |
4 |
5,1,2,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,1,4 |
5 |
7 |
| 1,3,3,2,6 |
6 |
7,6 |
| 6,5,2 |
7 |
4,2 |
| 2,9 |
8 |
2 |
| 4 |
9 |
3,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/12/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
17168 |
| Giải Nhất |
91464 |
| Giải Nhì |
1355820501 |
| Giải Ba |
983536012602603850269224507184 |
| Giải Tư |
1136153213974594 |
| Giải Năm |
101443353269692603668212 |
| Giải Sáu |
889847164 |
| Giải Bảy |
94230268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,3,1 |
| 0 |
1 |
4,2 |
| 0,1,3 |
2 |
3,6,6,6 |
| 2,5,0 |
3 |
5,6,2 |
| 9,6,1,9,8,6 |
4 |
7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
3,8 |
| 2,6,3,2,2 |
6 |
8,4,9,6,4,8 |
| 4,9 |
7 |
|
| 6,5,6 |
8 |
9,4 |
| 8,6 |
9 |
4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/12/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
60081 |
| Giải Nhất |
86157 |
| Giải Nhì |
8410442853 |
| Giải Ba |
645159780938871618374385504037 |
| Giải Tư |
2733170496838016 |
| Giải Năm |
938383010420572683124531 |
| Giải Sáu |
306723212 |
| Giải Bảy |
98833584 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
6,1,4,9,4 |
| 0,3,7,8 |
1 |
2,2,6,5 |
| 1,1 |
2 |
3,0,6 |
| 8,2,8,3,8,5 |
3 |
5,1,3,7,7 |
| 8,0,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,5 |
5 |
5,3,7 |
| 0,2,1 |
6 |
|
| 3,3,5 |
7 |
1 |
| 9 |
8 |
3,4,3,3,1 |
| 0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/12/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
35516 |
| Giải Nhất |
97614 |
| Giải Nhì |
8290266873 |
| Giải Ba |
554397388652398078790934881406 |
| Giải Tư |
4605910111517964 |
| Giải Năm |
221256978660517373181477 |
| Giải Sáu |
853979868 |
| Giải Bảy |
83438629 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5,1,6,2 |
| 0,5 |
1 |
2,8,4,6 |
| 1,0 |
2 |
9 |
| 8,4,5,7,7 |
3 |
9 |
| 6,1 |
4 |
3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
3,1 |
| 8,8,0,1 |
6 |
8,0,4 |
| 9,7 |
7 |
9,3,7,9,3 |
| 6,1,9,4 |
8 |
3,6,6 |
| 2,7,3,7 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/11/2017
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
43268 |
| Giải Nhất |
30019 |
| Giải Nhì |
5153188791 |
| Giải Ba |
957751553591240312844263667661 |
| Giải Tư |
8003419090467491 |
| Giải Năm |
815014232861577641869184 |
| Giải Sáu |
459696234 |
| Giải Bảy |
54417843 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,4 |
0 |
3 |
| 4,6,9,6,3,9 |
1 |
9 |
|
2 |
3 |
| 4,2,0 |
3 |
4,5,6,1 |
| 5,3,8,8 |
4 |
1,3,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
4,9,0 |
| 9,7,8,4,3 |
6 |
1,1,8 |
|
7 |
8,6,5 |
| 7,6 |
8 |
6,4,4 |
| 5,1 |
9 |
6,0,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài