
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/12/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/12/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 17168 |
| Giải Nhất | 91464 |
| Giải Nhì | 1355820501 |
| Giải Ba | 983536012602603850269224507184 |
| Giải Tư | 1136153213974594 |
| Giải Năm | 101443353269692603668212 |
| Giải Sáu | 889847164 |
| Giải Bảy | 94230268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,3,1 |
| 0 |
1 |
4,2 |
| 0,1,3 |
2 |
3,6,6,6 |
| 2,5,0 |
3 |
5,6,2 |
| 9,6,1,9,8,6 |
4 |
7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
3,8 |
| 2,6,3,2,2 |
6 |
8,4,9,6,4,8 |
| 4,9 |
7 |
|
| 6,5,6 |
8 |
9,4 |
| 8,6 |
9 |
4,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/12/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/12/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 21487 |
| Giải Nhất | 95978 |
| Giải Nhì | 3839626954 |
| Giải Ba | 666823859666195540630763589913 |
| Giải Tư | 1562009633582741 |
| Giải Năm | 498802493204217672549156 |
| Giải Sáu | 007824401 |
| Giải Bảy | 93685680 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
7,1,4 |
| 0,4 |
1 |
3 |
| 6,8 |
2 |
4 |
| 9,6,1 |
3 |
5 |
| 2,0,5,5 |
4 |
9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
6,4,6,8,4 |
| 5,7,5,9,9,9 |
6 |
8,2,3 |
| 0,8 |
7 |
6,8 |
| 6,8,5,7 |
8 |
0,8,2,7 |
| 4 |
9 |
3,6,6,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/12/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/12/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 35272 |
| Giải Nhất | 31474 |
| Giải Nhì | 0752523509 |
| Giải Ba | 169034502626255273886200792556 |
| Giải Tư | 9426015029860713 |
| Giải Năm | 826390605197205466570918 |
| Giải Sáu | 876019551 |
| Giải Bảy | 27861466 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
0 |
3,7,9 |
| 5 |
1 |
4,9,8,3 |
| 7 |
2 |
7,6,6,5 |
| 6,1,0 |
3 |
|
| 1,5,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2 |
5 |
1,4,7,0,5,6 |
| 8,6,7,2,8,2,5 |
6 |
6,3,0 |
| 2,9,5,0 |
7 |
6,4,2 |
| 1,8 |
8 |
6,6,8 |
| 1,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/12/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/12/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 58349 |
| Giải Nhất | 88499 |
| Giải Nhì | 8904215868 |
| Giải Ba | 092896018120367991765780540224 |
| Giải Tư | 6110920221691455 |
| Giải Năm | 774354150695677937482263 |
| Giải Sáu | 045124073 |
| Giải Bảy | 68692108 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
8,2,5 |
| 2,8 |
1 |
5,0 |
| 0,4 |
2 |
1,4,4 |
| 7,4,6 |
3 |
|
| 2,2 |
4 |
5,3,8,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,9,5,0 |
5 |
5 |
| 7 |
6 |
8,9,3,9,7,8 |
| 6 |
7 |
3,9,6 |
| 6,0,4,6 |
8 |
9,1 |
| 6,7,6,8,9,4 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/12/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 11/12/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 39260 |
| Giải Nhất | 78321 |
| Giải Nhì | 5631105401 |
| Giải Ba | 226356995174088143553988066893 |
| Giải Tư | 8746906288751519 |
| Giải Năm | 810357520774728864019109 |
| Giải Sáu | 671638766 |
| Giải Bảy | 19874216 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
0 |
3,1,9,1 |
| 7,0,5,1,0,2 |
1 |
9,6,9,1 |
| 4,5,6 |
2 |
1 |
| 0,9 |
3 |
8,5 |
| 7 |
4 |
2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,5 |
5 |
2,1,5 |
| 1,6,4 |
6 |
6,2,0 |
| 8 |
7 |
1,4,5 |
| 3,8,8 |
8 |
7,8,8,0 |
| 1,0,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/12/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 10/12/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 99478 |
| Giải Nhất | 11906 |
| Giải Nhì | 7238126171 |
| Giải Ba | 979134902583599252326830467390 |
| Giải Tư | 0523640922197123 |
| Giải Năm | 089970447202772002534194 |
| Giải Sáu | 645497813 |
| Giải Bảy | 80592126 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,9 |
0 |
2,9,4,6 |
| 2,8,7 |
1 |
3,9,3 |
| 0,3 |
2 |
1,6,0,3,3,5 |
| 1,5,2,2,1 |
3 |
2 |
| 4,9,0 |
4 |
5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
5 |
9,3 |
| 2,0 |
6 |
|
| 9 |
7 |
1,8 |
| 7 |
8 |
0,1 |
| 5,9,0,1,9 |
9 |
7,9,4,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/12/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 09/12/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 83892 |
| Giải Nhất | 76954 |
| Giải Nhì | 5814130276 |
| Giải Ba | 527216211684152618379210054911 |
| Giải Tư | 0122065145682167 |
| Giải Năm | 705467774595257208266939 |
| Giải Sáu | 048486124 |
| Giải Bảy | 19212885 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0 |
| 2,5,2,1,4 |
1 |
9,6,1 |
| 7,2,5,9 |
2 |
1,8,4,6,2,1 |
|
3 |
9,7 |
| 2,5,5 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
4,1,2,4 |
| 8,2,1,7 |
6 |
8,7 |
| 7,6,3 |
7 |
7,2,6 |
| 2,4,6 |
8 |
5,6 |
| 1,3 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài