Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/10/2016 | 9KP - 10KP - 1KP |
| Giải Đặc Biệt | 58551 |
| Giải Nhất | 29612 |
| Giải Nhì | 0965169583 |
| Giải Ba | 230347266414673394416264968997 |
| Giải Tư | 9084166280271938 |
| Giải Năm | 481165185058531502671079 |
| Giải Sáu | 307938976 |
| Giải Bảy | 90390962 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9,7 |
| 1,4,5,5 |
1 |
1,8,5,2 |
| 6,6,1 |
2 |
7 |
| 7,8 |
3 |
9,8,8,4 |
| 8,3,6 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8,1,1 |
| 7 |
6 |
2,7,2,4 |
| 0,6,2,9 |
7 |
6,9,3 |
| 3,1,5,3 |
8 |
4,3 |
| 3,0,7,4 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/10/2016 | 2KO - 8KO - 7KO |
| Giải Đặc Biệt | 91616 |
| Giải Nhất | 57579 |
| Giải Nhì | 9085373017 |
| Giải Ba | 860186112958662247202332879833 |
| Giải Tư | 0979297212155992 |
| Giải Năm | 394993986161505516212960 |
| Giải Sáu | 860528174 |
| Giải Bảy | 44625179 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
0 |
|
| 5,6,2 |
1 |
5,8,7,6 |
| 6,7,9,6 |
2 |
8,1,9,0,8 |
| 3,5 |
3 |
3 |
| 4,7 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
1,5,3 |
| 1 |
6 |
2,0,1,0,2 |
| 1 |
7 |
9,4,9,2,9 |
| 2,9,1,2 |
8 |
|
| 7,4,7,2,7 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/10/2016 | 11KN - 6KN - 7KN |
| Giải Đặc Biệt | 43271 |
| Giải Nhất | 61463 |
| Giải Nhì | 3491932172 |
| Giải Ba | 574798379370405714113658875865 |
| Giải Tư | 6922884424537684 |
| Giải Năm | 736257097078529140028337 |
| Giải Sáu | 519910138 |
| Giải Bảy | 54135701 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
1,9,2,5 |
| 0,9,1,7 |
1 |
3,9,0,1,9 |
| 6,0,2,7 |
2 |
2 |
| 1,5,9,6 |
3 |
8,7 |
| 5,4,8 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
5 |
4,7,3 |
|
6 |
2,5,3 |
| 5,3 |
7 |
8,9,2,1 |
| 3,7,8 |
8 |
4,8 |
| 1,0,7,1 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 05/10/2016 | 8KM - 1KM - 5KM |
| Giải Đặc Biệt | 19938 |
| Giải Nhất | 36767 |
| Giải Nhì | 6050726044 |
| Giải Ba | 607969756984946272354726388916 |
| Giải Tư | 5233676895431283 |
| Giải Năm | 642154520305417518152140 |
| Giải Sáu | 870386433 |
| Giải Bảy | 22749835 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
0 |
5,7 |
| 2 |
1 |
5,6 |
| 2,5 |
2 |
2,1 |
| 3,3,4,8,6 |
3 |
5,3,3,5,8 |
| 7,4 |
4 |
0,3,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,7,1,3 |
5 |
2 |
| 8,9,4,1 |
6 |
8,9,3,7 |
| 0,6 |
7 |
4,0,5 |
| 9,6,3 |
8 |
6,3 |
| 6 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/10/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 04/10/2016 | 14KL - 15KL - 4KL |
| Giải Đặc Biệt | 54308 |
| Giải Nhất | 23654 |
| Giải Nhì | 1975253971 |
| Giải Ba | 776087189821523270743772769826 |
| Giải Tư | 5810231369621229 |
| Giải Năm | 495220091508094665443052 |
| Giải Sáu | 916802355 |
| Giải Bảy | 07558816 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
7,2,9,8,8,8 |
| 7 |
1 |
6,6,0,3 |
| 0,5,5,6,5 |
2 |
9,3,7,6 |
| 1,2 |
3 |
|
| 4,7,5 |
4 |
6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
5,5,2,2,2,4 |
| 1,1,4,2 |
6 |
2 |
| 0,2 |
7 |
4,1 |
| 8,0,0,9,0 |
8 |
8 |
| 0,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/10/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 03/10/2016 | 13KK - 9KK - 8KK |
| Giải Đặc Biệt | 02821 |
| Giải Nhất | 87501 |
| Giải Nhì | 9084935805 |
| Giải Ba | 865626785300177143418404765200 |
| Giải Tư | 1280854923048502 |
| Giải Năm | 192259387106182741542049 |
| Giải Sáu | 637219701 |
| Giải Bảy | 89171185 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
1,6,4,2,0,5,1 |
| 1,0,4,0,2 |
1 |
7,1,9 |
| 2,0,6 |
2 |
2,7,1 |
| 5 |
3 |
7,8 |
| 5,0 |
4 |
9,9,1,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
5 |
4,3 |
| 0 |
6 |
2 |
| 1,3,2,7,4 |
7 |
7 |
| 3 |
8 |
9,5,0 |
| 8,1,4,4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 02/10/2016 | 3KJ - 12KJ - 14KJ |
| Giải Đặc Biệt | 78904 |
| Giải Nhất | 53322 |
| Giải Nhì | 9569142488 |
| Giải Ba | 068384043634972442421449168910 |
| Giải Tư | 7696596419061098 |
| Giải Năm | 869867757809928055891982 |
| Giải Sáu | 621661567 |
| Giải Bảy | 80666700 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,8,1 |
0 |
0,9,6,4 |
| 2,6,9,9 |
1 |
0 |
| 8,7,4,2 |
2 |
1,2 |
|
3 |
8,6 |
| 6,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
|
| 6,9,0,3 |
6 |
6,7,1,7,4 |
| 6,6 |
7 |
5,2 |
| 9,9,3,8 |
8 |
0,0,9,2,8 |
| 0,8 |
9 |
8,6,8,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài